Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ワイヤ() dây kim loại; dây điện , gọng kim loại (ở áo nịt ngực)
ワイヤ n dây kim loại; dây điện , gọng kim loại (ở áo nịt ngực)
ワイヤレス() không gọng (áo nịt ngực)
ワイヤレス n  không gọng (áo nịt ngực)
ワイヤー() thừng
ワイヤー   thừng
ワイルびょう(ワイル病) bệnh đậu mùa
ワイルびょう n  bệnh đậu mùa
ワイルド() sự hoang dã; sự hoang dại; sự thiên nhiên
ワイルド n  sự hoang dã; sự hoang dại; sự thiên nhiên
ワイル病() bệnh đậu mùa
ワイル病 n  bệnh đậu mùa
ワウ() ôi
ワウ n ôi
từ cảm thán
ワカサギ() cá ốt me
ワカサギ n cá ốt me
là một loại cá nhỏ ăn được
ワカメ() rong biển
ワカメ n rong biển
ワクショップ() hội thảo
ワクショップ n  hội thảo
ワクチン() vắc xin
ワクチン n vắc xin
ワゴン() xe goòng
ワゴン n xe goòng
ワシントン() Oa-sin-tơn
ワシントン n Oa-sin-tơn
ワセリン() va-dơ-lin
ワセリン n va-dơ-lin
ワックス() sáp , xi đánh bóng (xi đánh giày...)
ワックス n sáp , xi đánh bóng (xi đánh giày...)
ワッシャー() giẻ rửa bát
ワッシャー n  giẻ rửa bát
ワット() oát; W ,
ワット n oát; W
đơn bị đo điện năng
ワッペン() sự thêu viền trang trí trên vải
ワッペン n sự thêu viền trang trí trên vải
ワニ() cá sấu
ワニ n cá sấu
ワニス() véc ni; sơn dầu
ワニス n véc ni; sơn dầu
ワラビー() căngcuru nhỏ; chuột túi nhỏ
ワラビー n căngcuru nhỏ; chuột túi nhỏ
ワラント() sự bảo đảm
ワラント n sự bảo đảm
ワンタッチ() sự chạm vào; sự động vào một lần (chỉ sự nhanh gọn)
ワンタッチ n   sự chạm vào; sự động vào một lần (chỉ sự nhanh gọn)
ワンダー() sự đi lang thang; sự đi tha thẩn , vật kỳ diệu; kỳ quan; vật kỳ lạ; vật kỳ công
ワンダー n  sự đi lang thang; sự đi tha thẩn ,  vật kỳ diệu; kỳ quan; vật kỳ lạ; vật kỳ công
ワンピース() váy dài liền thân; áo đầm
ワンピース n váy dài liền thân; áo đầm
ワンボックスカー() xe ô tô 6~8 chỗ ngồi với một cửa đẩy
ワンボックスカー n xe ô tô 6~8 chỗ ngồi với một cửa đẩy
ワンマン() sự chỉ có một người điều khiển; chỉ cần một người điều khiển
ワンマン n  sự chỉ có một người điều khiển; chỉ cần một người điều khiển
ワンルームマンション() căn hộ nhỏ thường chỉ có một phòng nhỏ và một phòng toa lét
ワンルームマンション n  căn hộ nhỏ thường chỉ có một phòng nhỏ và một phòng toa lét
ワーカー() công nhân
ワーカー n công nhân
ワーキング() sự làm việc
ワーキング n sự làm việc
ワークシェリング() sự chia sẻ công việc
ワークシェリング n sự chia sẻ công việc
ワークショップ() hội thảo
ワークショップ n  hội thảo
ワークステーション() xưởng; phân xưởng
ワークステーション n  xưởng; phân xưởng
ワースト() cái xấu nhất
ワースト n cái xấu nhất
ワードプロセッサー() máy đánh chữ
ワードプロセッサー n máy đánh chữ
ワープする() làm cong; làm oằn
ワープする   làm cong; làm oằn
ワールド() thế giới
ワールド n  thế giới
ワールドカップ() cúp thế giới (bóng đá)
ワールドカップ n cúp thế giới (bóng đá)
ンフトツエルクラブ() cua lột
ンフトツエルクラブ   cua lột
ナイジェリア() nước Ni-giê-ria
ナイジェリア n nước Ni-giê-ria
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
330
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21674276