ワイヤ() dây kim loại; dây điện , gọng kim loại (ở áo nịt ngực)
ワイヤ |
n |
dây kim loại; dây điện , gọng kim loại (ở áo nịt ngực) |
☞ |
ワイヤレス() không gọng (áo nịt ngực)
ワイヤレス |
n |
không gọng (áo nịt ngực) |
☞ |
ワイルびょう(ワイル病) bệnh đậu mùa
ワイルド() sự hoang dã; sự hoang dại; sự thiên nhiên
ワイルド |
n |
sự hoang dã; sự hoang dại; sự thiên nhiên |
☞ |
ワカサギ() cá ốt me
ワカサギ |
n |
cá ốt me |
☞là một loại cá nhỏ ăn được |
ワックス() sáp , xi đánh bóng (xi đánh giày...)
ワックス |
n |
sáp , xi đánh bóng (xi đánh giày...) |
☞ |
ワット() oát; W ,
ワット |
n |
oát; W |
☞đơn bị đo điện năng |
ワッペン() sự thêu viền trang trí trên vải
ワッペン |
n |
sự thêu viền trang trí trên vải |
☞ |
ワラビー() căngcuru nhỏ; chuột túi nhỏ
ワラビー |
n |
căngcuru nhỏ; chuột túi nhỏ |
☞ |
ワンタッチ() sự chạm vào; sự động vào một lần (chỉ sự nhanh gọn)
ワンタッチ |
n |
sự chạm vào; sự động vào một lần (chỉ sự nhanh gọn) |
☞ |
ワンダー() sự đi lang thang; sự đi tha thẩn , vật kỳ diệu; kỳ quan; vật kỳ lạ; vật kỳ công
ワンダー |
n |
sự đi lang thang; sự đi tha thẩn , vật kỳ diệu; kỳ quan; vật kỳ lạ; vật kỳ công |
☞ |
ワンピース() váy dài liền thân; áo đầm
ワンピース |
n |
váy dài liền thân; áo đầm |
☞ |
ワンボックスカー() xe ô tô 6~8 chỗ ngồi với một cửa đẩy
ワンボックスカー |
n |
xe ô tô 6~8 chỗ ngồi với một cửa đẩy |
☞ |
ワンマン() sự chỉ có một người điều khiển; chỉ cần một người điều khiển
ワンマン |
n |
sự chỉ có một người điều khiển; chỉ cần một người điều khiển |
☞ |
ワンルームマンション() căn hộ nhỏ thường chỉ có một phòng nhỏ và một phòng toa lét
ワンルームマンション |
n |
căn hộ nhỏ thường chỉ có một phòng nhỏ và một phòng toa lét |
☞ |
ワークシェリング() sự chia sẻ công việc
ワークシェリング |
n |
sự chia sẻ công việc |
☞ |
ワークステーション() xưởng; phân xưởng
ワークステーション |
n |
xưởng; phân xưởng |
☞ |
ワードプロセッサー() máy đánh chữ
ワードプロセッサー |
n |
máy đánh chữ |
☞ |
ワープする() làm cong; làm oằn
ワープする |
|
làm cong; làm oằn |
☞ |
ワールドカップ() cúp thế giới (bóng đá)
ワールドカップ |
n |
cúp thế giới (bóng đá) |
☞ |
ナイジェリア() nước Ni-giê-ria
ナイジェリア |
n |
nước Ni-giê-ria |
☞ |