Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
フクロウ() cú
フクロウ n
フジ() hãng Fuji
フジ n hãng Fuji
フセリン() sáp
フセリン   sáp
フッかぶつ() Flu-ơ-rai; Fluoride
フッかぶつ n Flu-ơ-rai; Fluoride
フッカー() đấu thủ giành hất bóng (bóng bầu dục)
フッカー n  đấu thủ giành hất bóng (bóng bầu dục)
フック() cái móc; cái mỏ để móc; cái cài , cú đấm móc (quyền Anh)
フック n cái móc; cái mỏ để móc; cái cài , cú đấm móc (quyền Anh)
フットバール() bóng đá , bóng tròn
フットバール   bóng đá , bóng tròn
ふっとばーるせんしゅ(フットバール選手) cầu thủ
 ふっとばーるせんしゅ   cầu thủ
ふっとぼーるじょう (フットボール場) sân banh
ふっとぼーるじょう   sân banh
フットライト() đèn sân khấu
フットライト   đèn sân khấu
フットワーク() động tác chân (thể thao)
フットワーク n động tác chân (thể thao)
フッかぶつ (フッ化物) Flu-ơ-rai; Fluoride
フッかぶつ n  Flu-ơ-rai; Fluoride
フュージョン() sự nấu chảy ra; dung dịch được nấu chảy ra
フュージョン n sự nấu chảy ra; dung dịch được nấu chảy ra
フューチャー() tương lai
フューチャー n  tương lai
フライスばん (フライス盤) máy cán
フライスばん n máy cán
ふらいすしょくにん(フライス職人) thợ phay
ふらいすしょくにん   thợ phay
フライト() sự bay; chuyến bay; chuyến máy bay , sự hoảng sợ
フライト n  sự bay; chuyến bay; chuyến máy bay , sự hoảng sợ
フライトコントロール() sự điều khiển bay
フライトコントロール   sự điều khiển bay
フライトテスト() bay thử
フライトテスト   bay thử
フライトデータレコーダー() máy ghi dữ liệu bay
フライトデータレコーダー   máy ghi dữ liệu bay
フライトナンバー() số chuyến bay
フライトナンバー   số chuyến bay
フライトバッグ() túi bay
フライトバッグ   túi bay
フライドチキン() thịt gà rán
フライドチキン n thịt gà rán
フライドポテト() khoai tây rán
フライドポテト    khoai tây rán
フライパン() chảo rán; chảo chuyên dùng để rán , nồi rang
フライパン n chảo rán; chảo chuyên dùng để rán , nồi rang
フライホイイル() Bánh đà
フライホイイル   Bánh đà
フライホイール() bánh đà (kỹ thuật)
フライホイール n bánh đà (kỹ thuật)
フライング() sự rán; chiên , sự xuất phát bằng cách nhảy lên trong môn đua xe đạp , sự xuất phát mà không đợi lệnh , sự xuất phát sai (thể thao)
フライング n   sự rán; chiên , sự xuất phát bằng cách nhảy lên trong môn đua xe đạp , sự xuất phát mà không đợi lệnh , sự xuất phát sai (thể thao)
フライきゅう (フライ級) hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc)
フライきゅう n  hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc)
フラグメンテーション() Sự phân đoạn
フラグメンテーション   Sự phân đoạn
フラスコ() chai bẹt; lọ bẹt , tranh vẽ trên tường; bích họa
フラスコ n chai bẹt; lọ bẹt , tranh vẽ trên tường; bích họa
loại lọ, chai cổ dài bằng thủy tinh màu dùng để đựng rượu
フラストレーション() sự thất vọng; sự vỡ mộng
フラストレーション n sự thất vọng; sự vỡ mộng
フラッグ() cờ; cái cờ
フラッグ n cờ; cái cờ
フラッシュ() đèn nháy; đèn flash của máy ảnh
フラッシュ n đèn nháy; đèn flash của máy ảnh
フラット() Căn hộ
フラット   Căn hộ
フラップ() nắp để gấp xuống (túi, phong bì)
フラップ n nắp để gấp xuống (túi, phong bì)
フラノ() Nỉ mỏng; vải flanen
フラノ   Nỉ mỏng; vải flanen
フラメンコ() điệu nhảy flamencô
フラメンコ n điệu nhảy flamencô
フラワーアレンジメント() sự cắm hoa
フラワーアレンジメント n sự cắm hoa
フランク() sự ngay thật; sự thẳng thắn; sự trung thực
フランク n sự ngay thật; sự thẳng thắn; sự trung thực
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
77
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22652704