Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ロビイスト() người vận động hành lang (để đưa ra đạo luật nào đó...)
ロビイスト n  người vận động hành lang (để đưa ra đạo luật nào đó...)
ロビング() sự đánh bóng bổng (bóng đá)
ロビング n  sự đánh bóng bổng (bóng đá)
ロフト() cú đánh võng lên (gôn)
ロフト n cú đánh võng lên (gôn)
ロブ() quả lốp (quần vợt...)
ロブ n  quả lốp (quần vợt...)
ロマン() sự lãng mạn , tiểu thuyết nhiều tập
ロマン n   sự lãng mạn ,  tiểu thuyết nhiều tập
ロマンス() tiểu thuyết lãng mạn; văn học lãng mạn , tình ca
ロマンス n  tiểu thuyết lãng mạn; văn học  lãng mạn , tình ca
ロマンチック() sự lãng mạn; mơ mộng
ロマンチック n sự lãng mạn; mơ mộng
ロマンチックな() lãng mạn
ロマンチックな    lãng mạn
ロム() bộ nhớ chỉ đọc ra (máy tính)
ロム n bộ nhớ chỉ đọc ra (máy tính)
ロング() dài , sự dài
ロング n  dài , sự dài
ロングセラー() đồ bán được trong thời gian dài
ロングセラー n đồ bán được trong thời gian dài
ロングラン() sự biểu diễn lưu động trong một thời gian dài
ロングラン n  sự biểu diễn lưu động  trong một thời gian dài
ろんどんほけんきょうかい(ロンドン保険協会) hội bảo hiểm luân đôn
ろんどんほけんきょうかい   hội bảo hiểm luân đôn
ローカル() địa phương; bộ phận; cục bộ
ローカル n địa phương; bộ phận; cục bộ
ローション() nước thơm; dầu xức
ローション n  nước thơm; dầu xức
ロース() thịt quay; thịt nướng
ロース n  thịt quay; thịt nướng
ロースト() thịt quay; thịt nướng
ロースト n thịt quay; thịt nướng
ローズ() hoa hồng
ローズ n  hoa hồng
ローゼ() hoa hồng
ローゼ n  hoa hồng
ロータス() hoa sen; sen
ロータス n hoa sen; sen
ロータリー() bùng binh , xổ số
ロータリー n bùng binh , xổ số
ローター() rô to; khối quay trong máy phát điện
ローター n  rô to; khối quay trong máy phát điện
ローテーション() sự quay; sự xoay vòng; sự luân phiên
ローテーション n  sự quay; sự xoay vòng; sự luân phiên
ロードショー() sự biểu diễn lưu động
ロードショー n sự biểu diễn lưu động
ロードレース() làn đường ô tô
ロードレース n  làn đường ô tô
ロードローラー() xe lu
ロードローラー n xe lu
ロープウエー() đường dây cáp
ロープウエー n đường dây cáp
ろーますうじ(ローマ数字) số la mã
ろーますうじ   số la mã
ろーまていこく (ローマ帝国) đế quốc La Mã
ろーまていこく n đế quốc La Mã
ローラースケート() bàn trượt; giày trượt
ローラースケート n  bàn trượt; giày trượt
ローリング() sự lăn , sự tròng trành do sóng nước
ローリング n sự lăn , sự tròng trành do sóng nước
ローレル() cây nguyệt quế
ローレル n cây nguyệt quế
ローレンシウム() nguyên tố Loren
ローレンシウム n nguyên tố Loren
ワイア() dây kim loại
ワイア n dây kim loại
ワイシャツ() áo sơ mi dài tay
ワイシャツ n áo sơ mi dài tay
ワイズ() sự khôn ngoan; sự uyên thâm
ワイズ n  sự khôn ngoan; sự uyên thâm
ワイダーバンド() biên độ lớn hơn
ワイダーバンド   biên độ lớn hơn
ワイド() sự rộng; sự rộng lớn; sự rộng mở
ワイド n  sự rộng; sự rộng lớn; sự rộng mở
ワイドショー() chương trình ti vi, đài gồm nhiều tiết mục
ワイドショー n chương trình ti vi, đài gồm nhiều tiết mục
ワイパー() cần gạt nước (kính xe ô tô)
ワイパー n cần gạt nước (kính xe ô tô)
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
324
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21674270