ロビイスト() người vận động hành lang (để đưa ra đạo luật nào đó...)
ロビイスト |
n |
người vận động hành lang (để đưa ra đạo luật nào đó...) |
☞ |
ロビング() sự đánh bóng bổng (bóng đá)
ロビング |
n |
sự đánh bóng bổng (bóng đá) |
☞ |
ロフト() cú đánh võng lên (gôn)
ロフト |
n |
cú đánh võng lên (gôn) |
☞ |
ロブ() quả lốp (quần vợt...)
ロブ |
n |
quả lốp (quần vợt...) |
☞ |
ロマン() sự lãng mạn , tiểu thuyết nhiều tập
ロマン |
n |
sự lãng mạn , tiểu thuyết nhiều tập |
☞ |
ロマンス() tiểu thuyết lãng mạn; văn học lãng mạn , tình ca
ロマンス |
n |
tiểu thuyết lãng mạn; văn học lãng mạn , tình ca |
☞ |
ロマンチック() sự lãng mạn; mơ mộng
ロマンチック |
n |
sự lãng mạn; mơ mộng |
☞ |
ロム() bộ nhớ chỉ đọc ra (máy tính)
ロム |
n |
bộ nhớ chỉ đọc ra (máy tính) |
☞ |
ロングセラー() đồ bán được trong thời gian dài
ロングセラー |
n |
đồ bán được trong thời gian dài |
☞ |
ロングラン() sự biểu diễn lưu động trong một thời gian dài
ロングラン |
n |
sự biểu diễn lưu động trong một thời gian dài |
☞ |
ろんどんほけんきょうかい(ロンドン保険協会) hội bảo hiểm luân đôn
ろんどんほけんきょうかい |
|
hội bảo hiểm luân đôn |
☞ |
ローカル() địa phương; bộ phận; cục bộ
ローカル |
n |
địa phương; bộ phận; cục bộ |
☞ |
ローション() nước thơm; dầu xức
ローション |
n |
nước thơm; dầu xức |
☞ |
ロース() thịt quay; thịt nướng
ロース |
n |
thịt quay; thịt nướng |
☞ |
ロースト() thịt quay; thịt nướng
ロースト |
n |
thịt quay; thịt nướng |
☞ |
ロータリー() bùng binh , xổ số
ロータリー |
n |
bùng binh , xổ số |
☞ |
ローター() rô to; khối quay trong máy phát điện
ローター |
n |
rô to; khối quay trong máy phát điện |
☞ |
ローテーション() sự quay; sự xoay vòng; sự luân phiên
ローテーション |
n |
sự quay; sự xoay vòng; sự luân phiên |
☞ |
ロードショー() sự biểu diễn lưu động
ロードショー |
n |
sự biểu diễn lưu động |
☞ |
ロードレース() làn đường ô tô
ロードレース |
n |
làn đường ô tô |
☞ |
ろーまていこく (ローマ帝国) đế quốc La Mã
ろーまていこく |
n |
đế quốc La Mã |
☞ |
ローラースケート() bàn trượt; giày trượt
ローラースケート |
n |
bàn trượt; giày trượt |
☞ |
ローリング() sự lăn , sự tròng trành do sóng nước
ローリング |
n |
sự lăn , sự tròng trành do sóng nước |
☞ |
ローレンシウム() nguyên tố Loren
ローレンシウム |
n |
nguyên tố Loren |
☞ |
ワイシャツ() áo sơ mi dài tay
ワイシャツ |
n |
áo sơ mi dài tay |
☞ |
ワイズ() sự khôn ngoan; sự uyên thâm
ワイズ |
n |
sự khôn ngoan; sự uyên thâm |
☞ |
ワイダーバンド() biên độ lớn hơn
ワイダーバンド |
|
biên độ lớn hơn |
☞ |
ワイド() sự rộng; sự rộng lớn; sự rộng mở
ワイド |
n |
sự rộng; sự rộng lớn; sự rộng mở |
☞ |
ワイドショー() chương trình ti vi, đài gồm nhiều tiết mục
ワイドショー |
n |
chương trình ti vi, đài gồm nhiều tiết mục |
☞ |
ワイパー() cần gạt nước (kính xe ô tô)
ワイパー |
n |
cần gạt nước (kính xe ô tô) |
☞ |