レーシングカー() xe đua; xe ô tô đua
レーシングカー |
n |
xe đua; xe ô tô đua |
☞ |
レーダー() hệ thống ra đa; máy ra đa
レーダー |
n |
hệ thống ra đa; máy ra đa |
☞ |
レーニン() Lênin
レーニン |
|
Lênin |
☞nhà cách mạng cộng sản người Nga |
レーニン主義() chủ nghĩa lê-nin
レーニン主義 |
|
chủ nghĩa lê-nin |
☞ |
レーヨン() tơ nhân tạo; re-yôn
レーヨン |
n |
tơ nhân tạo; re-yôn |
☞ |
レール() đường ray (tàu điện...) , trục xoay; trục chạy
レール |
n |
đường ray (tàu điện...) , trục xoay; trục chạy |
☞ |
レーン() làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...
レーン |
|
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling... |
☞ |
ロイヤル() hoàng gia; vương giả, sự trung thành; sự trung nghĩa
ロイヤル |
n |
hoàng gia; vương giả, sự trung thành; sự trung nghĩa |
☞ |
ロカビリー() nhạc rốc chịu ảnh hưởng âm nhạc của miền Tây nước Mỹ
ロカビリー |
n |
nhạc rốc chịu ảnh hưởng âm nhạc của miền Tây nước Mỹ |
☞ |
ロケ() vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
ロケ |
n |
vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...) |
☞ |
ロケット() hỏa tiễn , khung ảnh , rốc két
ロケット |
n |
hỏa tiễn , khung ảnh , rốc két |
☞ |
ロケットだん (ロケット弾) đạn rốc két
ロケハン() sự tìm kiếm địa điểm để quay phim
ロケハン |
|
sự tìm kiếm địa điểm để quay phim |
☞ |
ロケーション() vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
ロケーション |
n |
vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...) |
☞ |
ろしあじゅうがつかくめい(ロシア十月革命) cách mạng tháng mười Nga
ろしあじゅうがつかくめい |
|
cách mạng tháng mười Nga |
☞ |
ろしあご(ロシア語) nga văn , tiếng Nga
ろしあご |
|
nga văn , tiếng Nga |
☞ |
ろじあごのぶん(ロジア語の文) bản nga văn
ロジック() logic; tính lô gíc
ロジック |
n |
logic; tính lô gíc |
☞ |
ロス() sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí
ロス |
n |
sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí |
☞ |
ロッカールーム() phòng chứa tủ cá nhân có khóa
ロッカールーム |
n |
phòng chứa tủ cá nhân có khóa |
☞ |
ロッキングモーション() động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày củacầu thủ
ロッキングモーション |
n |
động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày của cầu thủ |
☞ |
ロック() hòn đá; viên đá , nhạc rốc; nhạc rock , sự khóa tay (môn vật)
ロック |
n |
hòn đá; viên đá , nhạc rốc; nhạc rock , sự khóa tay (môn vật) |
☞ |
ロックンロール() nhạc rock and roll
ロックンロール |
n |
nhạc rock and roll |
☞ |
ロッド() trục; cần; thanh; tay đòn (kỹ thuật)
ロッド |
n |
trục; cần; thanh; tay đòn (kỹ thuật) |
☞ |
ロデオ() hội thi đấu; đua tài của những người chăn bò
ロデオ |
n |
hội thi đấu; đua tài của những người chăn bò |
☞ |