Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
レーザー() lade
レーザー n lade
レーザーディスク() đĩa lade
レーザーディスク n đĩa lade
レーシングカー() xe đua; xe ô tô đua
レーシングカー n xe đua; xe ô tô đua
れーすきじ (レース生地) vải lót
れーすきじ   vải lót
レーズン() nho khô
レーズン n nho khô
レーダー() hệ thống ra đa; máy ra đa
レーダー n  hệ thống ra đa; máy ra đa
レーニン() Lênin
レーニン    Lênin
nhà cách mạng cộng sản người Nga
レーニン主義() chủ nghĩa lê-nin
レーニン主義   chủ nghĩa lê-nin
レーベル() nhãn dán
レーベル n nhãn dán
レーヨン() tơ nhân tạo; re-yôn
レーヨン n  tơ nhân tạo; re-yôn
レール() đường ray (tàu điện...) , trục xoay; trục chạy
レール n đường ray (tàu điện...) ,  trục xoay; trục chạy
レール渡し() giao trên toa
レール渡し    giao trên toa
レーン() làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...
レーン    làn đường (cho xe ôtô,  lăn bóng trong môn bô-ling...
ロイヤル() hoàng gia; vương giả, sự trung thành; sự trung nghĩa
ロイヤル n  hoàng gia; vương giả, sự trung thành; sự trung nghĩa
ロカビリー() nhạc rốc chịu ảnh hưởng âm nhạc của miền Tây nước Mỹ
ロカビリー n  nhạc rốc chịu ảnh hưởng âm  nhạc của miền Tây nước Mỹ
ロケ() vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
ロケ n  vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
ロケット() hỏa tiễn , khung ảnh , rốc két
ロケット n hỏa tiễn , khung ảnh , rốc két
ロケットだん() đạn rốc két
ロケットだん n đạn rốc két
ロケットだん (ロケット弾) đạn rốc két
ロケットだん n đạn rốc két
ロケハン() sự tìm kiếm địa điểm để quay phim
ロケハン    sự tìm kiếm địa điểm để quay phim
ロケーション() vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
ロケーション n   vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
ロゴ() lô gô; biểu trưng
ロゴ n  lô gô; biểu trưng
ロシアご() tiếng Nga
ロシアご   tiếng Nga
ろしあじゅうがつかくめい(ロシア十月革命) cách mạng tháng mười Nga
ろしあじゅうがつかくめい   cách mạng tháng mười Nga
ろしあご(ロシア語) nga văn , tiếng Nga
ろしあご    nga văn , tiếng Nga
ろじあごのぶん(ロジア語の文) bản nga văn
ろじあごのぶん   bản nga văn
ロジック() logic; tính lô gíc
ロジック n logic; tính lô gíc
ロス() sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí
ロス n  sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí
ロゼ() hoa khôi
ロゼ n hoa khôi
ロッカー() cái tủ có khóa
ロッカー n cái tủ có khóa
ロッカールーム() phòng chứa tủ cá nhân có khóa
ロッカールーム n phòng chứa tủ cá nhân có khóa
ロッキングモーション() động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày củacầu thủ
ロッキングモーション n  động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày của cầu thủ 
ロック() hòn đá; viên đá , nhạc rốc; nhạc rock , sự khóa tay (môn vật)
ロック n  hòn đá; viên đá , nhạc rốc; nhạc rock , sự khóa tay (môn vật)
ロックする() khóa tay
ロックする    khóa tay
ロックバンド() ban nhạc rock
ロックバンド n ban nhạc rock
ロックミシン() máy vắt sổ
ロックミシン n máy vắt sổ
ロックンロール() nhạc rock and roll
ロックンロール n nhạc rock and roll
ロッジ() túp lều
ロッジ n túp lều
ロッド() trục; cần; thanh; tay đòn (kỹ thuật)
ロッド n  trục; cần; thanh; tay đòn (kỹ thuật)
ロデオ() hội thi đấu; đua tài của những người chăn bò
ロデオ n  hội thi đấu; đua tài của những người chăn bò
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
327
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21674273