Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
レターベーパー() giấy viết thư
レターベーパー   giấy viết thư
レッカー() xe kéo; xe moóc
レッカー n xe kéo; xe moóc
レッスン() bài học
レッスン n  bài học
レッテル() nhãn dán
レッテル n nhãn dán
レッド() màu đỏ
レッド n màu đỏ
レッドカード() thẻ đỏ
レッドカード n thẻ đỏ
レッドパージ() sự tẩy rửa; sự thanh lọc; sự làm trong sạch
レッドパージ n  sự tẩy rửa; sự thanh lọc; sự làm trong sạch
レディ() bà; phu nhân; quý nương
レディ n bà; phu nhân; quý nương
レディー() bà; phu nhân; quý nương
レディー n bà; phu nhân; quý nương
レディーファースト() ưu tiên phụ nữ
レディーファースト n ưu tiên phụ nữ
レトリック() tu từ học; lối nói hoa mỹ
レトリック n tu từ học; lối nói hoa mỹ
レトルト() bình cổ cong bằng thủy tinh để thí nghiệm
レトルト n  bình cổ cong bằng thủy tinh để thí nghiệm
レトルトしょくひん() một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất
レトルトしょくひん n  một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất
レトルトしょくひん(レトルト食品) một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao
レトルトしょくひん n một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao
レトロ() hồi tưởng; sự hồi tưởng lại quá khứ; nhìn lại quá khứ
レトロ   hồi tưởng; sự hồi tưởng lại quá khứ; nhìn lại quá khứ
レバソン() li băng
レバソン    li băng
レバノン() nước Libăng
レバノン n  nước Libăng
レパートリー() tiết mục; kịch mục
レパートリー n  tiết mục; kịch mục
レビュー() kịch thời sự đả kích , sự xét duyệt; sự xem xét lại; sự đánh giá
レビュー n  kịch thời sự đả kích , sự xét duyệt; sự xem xét lại; sự đánh giá
レフ() máy ảnh phản chiếu , sự phản chiếu ánh sáng
レフ   máy ảnh phản chiếu , sự phản chiếu ánh sáng
レフェリー() trọng tài
レフェリー n trọng tài
レフト() bên trái
レフト n bên trái
レプリカ() mô hình thu nhỏ
レプリカ n  mô hình thu nhỏ
レモナード() nước chanh
レモナード    nước chanh
レモン() ccc
レモン n quả chanh
レモングラス() xả
レモングラス n  xả
レリーフ() sự làm giảm bớt; sự làm khuây khỏa
レリーフ n sự làm giảm bớt; sự làm khuây khỏa
レルバス() xe buýt điện; xe buýt chạy trên đường ray
レルバス n  xe buýt điện; xe buýt chạy trên đường ray
れんがづくり (レンガ作り) Làm gạch
れんがづくり   Làm gạch
レングス() chiều dài; độ dài
レングス n chiều dài; độ dài
レンタカー() xe thuê; xe cho thuê
レンタカー n xe thuê; xe cho thuê
レンタル() sự cho thuê
レンタル n sự cho thuê
レンタルビデオ() băng vidêô cho thuê
レンタルビデオ n  băng vidêô cho thuê
れんたるびでおや(レンタルビデオ屋) cửa hàng cho thuê băng hình
れんたるびでおや n cửa hàng cho thuê băng hình
れんとげんきかい(レントゲン機械) máy quang tuyến
れんとげんきかい   máy quang tuyến
れんとげんか(レントゲン科) khoa x quang
れんとげんか    khoa x quang
れんとでんしゃしんをとる (レントデン写真をとる) chiếu điện
れんとでんしゃしんをとる    chiếu điện
レーキ() chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in...
レーキ n  chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in...
レーク() chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in...
レーク n chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in...
レーサー() vận động viên đua mô tô...
レーサー n vận động viên đua mô tô...
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
329
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21674275