レッドパージ() sự tẩy rửa; sự thanh lọc; sự làm trong sạch
レッドパージ |
n |
sự tẩy rửa; sự thanh lọc; sự làm trong sạch |
☞ |
レディ() bà; phu nhân; quý nương
レディ |
n |
bà; phu nhân; quý nương |
☞ |
レディー() bà; phu nhân; quý nương
レディー |
n |
bà; phu nhân; quý nương |
☞ |
レディーファースト() ưu tiên phụ nữ
レディーファースト |
n |
ưu tiên phụ nữ |
☞ |
レトリック() tu từ học; lối nói hoa mỹ
レトリック |
n |
tu từ học; lối nói hoa mỹ |
☞ |
レトルト() bình cổ cong bằng thủy tinh để thí nghiệm
レトルト |
n |
bình cổ cong bằng thủy tinh để thí nghiệm |
☞ |
レトルトしょくひん() một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất
レトルトしょくひん |
n |
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất |
☞ |
レトルトしょくひん(レトルト食品) một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao
レトルトしょくひん |
n |
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao |
☞ |
レトロ() hồi tưởng; sự hồi tưởng lại quá khứ; nhìn lại quá khứ
レトロ |
|
hồi tưởng; sự hồi tưởng lại quá khứ; nhìn lại quá khứ |
☞ |
レパートリー() tiết mục; kịch mục
レパートリー |
n |
tiết mục; kịch mục |
☞ |
レビュー() kịch thời sự đả kích , sự xét duyệt; sự xem xét lại; sự đánh giá
レビュー |
n |
kịch thời sự đả kích , sự xét duyệt; sự xem xét lại; sự đánh giá |
☞ |
レフ() máy ảnh phản chiếu , sự phản chiếu ánh sáng
レフ |
|
máy ảnh phản chiếu , sự phản chiếu ánh sáng |
☞ |
レリーフ() sự làm giảm bớt; sự làm khuây khỏa
レリーフ |
n |
sự làm giảm bớt; sự làm khuây khỏa |
☞ |
レルバス() xe buýt điện; xe buýt chạy trên đường ray
レルバス |
n |
xe buýt điện; xe buýt chạy trên đường ray |
☞ |
レングス() chiều dài; độ dài
レングス |
n |
chiều dài; độ dài |
☞ |
レンタカー() xe thuê; xe cho thuê
レンタカー |
n |
xe thuê; xe cho thuê |
☞ |
レンタルビデオ() băng vidêô cho thuê
レンタルビデオ |
n |
băng vidêô cho thuê |
☞ |
れんたるびでおや(レンタルビデオ屋) cửa hàng cho thuê băng hình
れんたるびでおや |
n |
cửa hàng cho thuê băng hình |
☞ |
れんとげんきかい(レントゲン機械) máy quang tuyến
れんとげんきかい |
|
máy quang tuyến |
☞ |
れんとげんか(レントゲン科) khoa x quang
れんとでんしゃしんをとる (レントデン写真をとる) chiếu điện
れんとでんしゃしんをとる |
|
chiếu điện |
☞ |
レーキ() chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in...
レーキ |
n |
chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in... |
☞ |
レーク() chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in...
レーク |
n |
chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in... |
☞ |
レーサー() vận động viên đua mô tô...
レーサー |
n |
vận động viên đua mô tô... |
☞ |