ルーチン() công việc hằng ngày; công việc theo lịch đã đặt ra
ルーチン |
n |
công việc hằng ngày; công việc theo lịch đã đặt ra |
☞ |
ルーツ() nguồn gốc; gốc rễ; khởi nguồn , tổ tiên
ルーツ |
n |
nguồn gốc; gốc rễ; khởi nguồn , tổ tiên |
☞ |
ルーティン() hành trình; đường đi
ルーティン |
n |
hành trình; đường đi |
☞ |
ルーブル() rúp
ルーブル |
n |
rúp |
☞đồng tiền của nước Nga |
ルーマニア() nước Romania , rumani
ルーマニア |
n |
nước Romania , rumani |
☞ |
ルーレット() trò chơi ru-lét
ルーレット |
n |
trò chơi ru-lét |
☞ |
レア() sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết)
レア |
n |
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết) |
☞ |
レイアウト() cách bố trí; sơ đồ sắp đặt (bản in sách; báo...)
レイアウト |
n |
cách bố trí; sơ đồ sắp đặt (bản in sách; báo...) |
☞ |
レイオフ() sự giãn thợ; sự tạm thời cho nhân viên nghỉ việc vì thiếu việc...
レイオフ |
n |
sự giãn thợ; sự tạm thời cho nhân viên nghỉ việc vì thiếu việc... |
☞ |
レオタード() quần áo nịt của diễn viên múa ba lê
レオタード |
n |
quần áo nịt của diễn viên múa ba lê |
☞ |
レギュラー() sự thông thường; sự bình thường; sự phổ biến
レギュラー |
n |
sự thông thường; sự bình thường; sự phổ biến |
☞ |
レクイエム() lễ cầu siêu; cầu hồn
レクイエム |
n |
lễ cầu siêu; cầu hồn |
☞ |
レクチャー() bài giảng; bài lên lớp
レクチャー |
n |
bài giảng; bài lên lớp |
☞ |
レクリェーション() sự giải trí; sự nghỉ giải lao; giờ chơi ra giữa giờ
レクリェーション |
n |
sự giải trí; sự nghỉ giải lao; giờ chơi ra giữa giờ |
☞ |
レゲエ() nhạc re-ga
レゲエ |
n |
nhạc re-ga |
☞một loại nhạc nhảy với nhịp điệu mạnh của người dân vùng Tây Ấn |
レコーディング() sự ghi âm; sự thu thanh
レコーディング |
n |
sự ghi âm; sự thu thanh |
☞ |
レコード() kỷ lục , sự ghi âm; sự thu thanh
レコード |
n |
kỷ lục , sự ghi âm; sự thu thanh |
☞ |
レザー() da; da thuộc , dao cạo
レザー |
n |
da; da thuộc , dao cạo |
☞ |
レシート() hóa đơn; giấy biên nhận; biên lai (thường nói về hóa đơn in ra từ máy tính tiền)
レシート |
n |
hóa đơn; giấy biên nhận; biên lai (thường nói về hóa đơn in ra từ máy tính tiền) |
☞ |
レシーバー() máy thu sóng; máy thu thanh; đài , ống nghe
レシーバー |
n |
máy thu sóng; máy thu thanh; đài , ống nghe |
☞ |
レシーブ() sự nhận bóng (thể thao)
レシーブ |
n |
sự nhận bóng (thể thao) |
☞ |
レジスター() điện trở; cái điện trở , máy tính tiền (ở cửa hàng...)
レジスター |
n |
điện trở; cái điện trở , máy tính tiền (ở cửa hàng...) |
☞ |
レスキュー() sự giải thoát; sự giải cứu; sự cứu thoát
レスキュー |
n |
sự giải thoát; sự giải cứu; sự cứu thoát |
☞ |
レスリング() môn vật , sự đấu vật
レスリング |
n |
môn vật , sự đấu vật |
☞ |
レズ() người đồng tính nữ
レズ |
n |
người đồng tính nữ |
☞ |
レセプション() sự đón tiếp; bữa tiệc đón khách
レセプション |
n |
sự đón tiếp; bữa tiệc đón khách |
☞ |
レタス() rau diếp; xà-lách
レタス |
n |
rau diếp; xà-lách |
☞ |
レタリング() sự thiết kế chữ quảng cáo
レタリング |
n |
sự thiết kế chữ quảng cáo |
☞ |