リンパせんえん() viêm mạch bạch huyết
リンパせんえん |
n |
viêm mạch bạch huyết |
☞ |
リンパせんえん(リンパ腺炎) viêm mạch bạch huyết
リンパせんえん |
n |
viêm mạch bạch huyết |
☞ |
リーガー() liên đoàn; người tham gia vào liên đoàn
リーガー |
n |
liên đoàn; người tham gia vào liên đoàn |
☞ |
リーグ() hội; liên đoàn; liên minh
リーグ |
n |
hội; liên đoàn; liên minh |
☞ |
リーグせん() thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại
リーグせん |
n |
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại |
☞ |
りーぐせん(リーグ戦) thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại
りーぐせん |
n |
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại |
☞ |
リース() thuê dài hạn; thuê tài sản , vòng hoa; trang trí vòng hoa
リース |
n |
thuê dài hạn; thuê tài sản , vòng hoa; trang trí vòng hoa |
☞ |
りーすがいしゃ (リース会社) công ty cho thuê thiết bị
りーすがいしゃ |
|
công ty cho thuê thiết bị |
☞ |
リーズナブル() sự hợp lý; có thể chấp nhận được
リーズナブル |
n |
sự hợp lý; có thể chấp nhận được |
☞ |
リーダー() độc giả , người lãnh đạo; sự chỉ đạo , thủ lĩnh
リーダー |
n |
độc giả , người lãnh đạo; sự chỉ đạo , thủ lĩnh |
☞ |
リーダーシップ() khả năng chỉ đạo; địa vị của người lãnh đạo
リーダーシップ |
n |
khả năng chỉ đạo; địa vị của người lãnh đạo |
☞ |
リーチ() phạm vi chạm tới bóng khi cầm vợt (tennis)
リーチ |
n |
phạm vi chạm tới bóng khi cầm vợt (tennis) |
☞ |
リーディング() sự dẫn dắt; sự đọc
リーディング |
n |
sự dẫn dắt; sự đọc |
☞ |
リート() bản nhạc nghệ thuật của Đức , ca khúc
リート |
n |
bản nhạc nghệ thuật của Đức , ca khúc |
☞ |
リード() lời đề tựa cho kí sự , sự dẫn dắt; sự bứt phá
リード |
n |
lời đề tựa cho kí sự , sự dẫn dắt; sự bứt phá |
☞ |
リードオフマン() người lãnh đạo; người chỉ đạo
リードオフマン |
n |
người lãnh đạo; người chỉ đạo |
☞ |
リーフレット() truyền đơn; tờ rơi
リーフレット |
n |
truyền đơn; tờ rơi |
☞ |
リール() cuộn (chỉ, phim, băng ghi âm); trục để quấn (chỉ, dây) , trục cuốn dây câu
リール |
n |
cuộn (chỉ, phim, băng ghi âm); trục để quấn (chỉ, dây) , trục cuốn dây câu |
☞ |
ルアー() chim mồi; cá mồi; mồi
ルアー |
n |
chim mồi; cá mồi; mồi |
☞ |
ルクス() lúc
ルクス |
n |
lúc |
☞đơn vị đo độ sáng |
ルクセンブルク() nước Lucxămbua
ルクセンブルク |
n |
nước Lucxămbua |
☞ |
ルック() kiểu cách trang phục
ルック |
n |
kiểu cách trang phục |
☞ |
ルネッサンス() thời kỳ phục hưng
ルネッサンス |
n |
thời kỳ phục hưng |
☞ |
ルポ() phóng sự trực tiếp; phóng sự gửi từ hiện trường
ルポ |
n |
phóng sự trực tiếp; phóng sự gửi từ hiện trường |
☞ |
ルポルタージュ() phóng sự trực tiếp; phóng sự gửi từ hiện trường
ルポルタージュ |
n |
phóng sự trực tiếp; phóng sự gửi từ hiện trường |
☞ |
ルミネッセンス() sự phát sáng; sự phát quang
ルミネッセンス |
n |
sự phát sáng; sự phát quang |
☞ |
ルミノール() chất luminol
ルミノール |
n |
chất luminol |
☞ một chất hữu cơ có khả năng phát quang mạnh |
ルーキー() cầu thủ mới (bóng chày) , người mới
ルーキー |
n |
cầu thủ mới (bóng chày) người mới |
☞ |
ルージュ() màu đỏ tươi; đỏ cam
ルージュ |
n |
màu đỏ tươi; đỏ cam |
☞ |