ピル() thuốc uống tránh thai , viên thuốc
ピル |
n |
thuốc uống tránh thai , viên thuốc |
☞ |
ピンセット() nhíp; cái nhíp để nhổ lông
ピンセット |
n |
nhíp; cái nhíp để nhổ lông |
☞ |
ピンチ() cái kẹp; cái cặp , khủng hoảng; tình hình kinh khủng
ピンチ |
n |
cái kẹp; cái cặp , khủng hoảng; tình hình kinh khủng |
☞ |
ピンチヒッター() sự thay thế; vai trò thay thế; sự chuyển đổi
ピンチヒッター |
n |
sự thay thế; vai trò thay thế; sự chuyển đổi |
☞ |
ピンチランナー() người chạy (bóng chày)
ピンチランナー |
|
người chạy (bóng chày) |
☞ |
ピント() tâm điểm; trọng điểm
ピント |
n |
tâm điểm; trọng điểm |
☞ |
ピンナップ() bức ảnh của những ngôi sao (điện ảnh)
ピンナップ |
|
bức ảnh của những ngôi sao (điện ảnh) |
☞ |
ピンポイント() mục tiêu; tiêu điểm , mũi kim
ピンポイント |
n |
mục tiêu; tiêu điểm , mũi kim |
☞ |
ピンポン() bóng bàn; môn bóng bàn
ピンポン |
n |
bóng bàn; môn bóng bàn |
☞ |
ピンポンのボール() bóng ping pong
ピンポンのボール |
|
bóng ping pong |
☞ |
ピーアール() sự giao tế xã hội; sự giao tiếp với quần chúng
ピーアール |
n |
sự giao tế xã hội; sự giao tiếp với quần chúng |
☞ |
ピーク() đỉnh; chỏm; chóp , sự nhìn trộm
ピーク |
n |
đỉnh; chỏm; chóp , sự nhìn trộm |
☞ |
ぴーなっつあぶら (ピーナッツ油) dầu phộng
ピープル() nhân dân; quần chúng
ピープル |
n |
nhân dân; quần chúng |
☞ |
ピープルズキャピタリズム() chủ nghĩa tư bản nhân dân
ピープルズキャピタリズム |
n |
chủ nghĩa tư bản nhân dân |
☞ |
ピーマン() ớt ngọt; ớt đà lạt , ớt tây
ピーマン |
n |
ớt ngọt; ớt đà lạt , ớt tây |
☞ |
ファイアアラーム() chuông báo cháy
ファイアアラーム |
|
chuông báo cháy |
☞ |
ファイアインシュアランス() bảo hiểm hỏa hoạn
ファイアインシュアランス |
|
bảo hiểm hỏa hoạn |
☞ |
ファイアプルーフ() Chống lửa; chống cháy
ファイアプルーフ |
|
Chống lửa; chống cháy |
☞ |
ファイター() đấu sĩ; chiến sĩ
ファイター |
n |
đấu sĩ; chiến sĩ |
☞ |
ファイティングスピリット() tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh
ファイティングスピリット |
n |
tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh |
☞ |
ファイナルセット() séc đấu cuối cùng
ファイナルセット |
n |
séc đấu cuối cùng |
☞ |
ファイバー() sợi; thớ; cấu tạo có thớ; sợi phíp
ファイバー |
n |
sợi; thớ; cấu tạo có thớ; sợi phíp |
☞ |