Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ddd (eee) fff
       
ddd (eee) fff
       
ピリオード() dấu chấm
ピリオード   dấu chấm
ピル() thuốc uống tránh thai , viên thuốc
ピル n  thuốc uống tránh thai ,  viên thuốc
ピンキー() Ngón tay út
ピンキー   Ngón tay út
ピンク() hồng; màu hồng
ピンク n hồng; màu hồng
ピンセット() nhíp; cái nhíp để nhổ lông
ピンセット n  nhíp; cái nhíp để nhổ lông
ピンチ() cái kẹp; cái cặp , khủng hoảng; tình hình kinh khủng
ピンチ n cái kẹp; cái cặp , khủng hoảng; tình hình kinh khủng
ピンチヒッター() sự thay thế; vai trò thay thế; sự chuyển đổi
ピンチヒッター n  sự thay thế; vai trò thay thế; sự chuyển đổi
ピンチランナー() người chạy (bóng chày)
ピンチランナー    người chạy (bóng chày)
ピント() tâm điểm; trọng điểm
ピント n tâm điểm; trọng điểm
ピンナップ() bức ảnh của những ngôi sao (điện ảnh)
ピンナップ   bức ảnh của những ngôi sao (điện ảnh)
ピンホール() lỗ châm kim
ピンホール   lỗ châm kim
ピンポイント() mục tiêu; tiêu điểm , mũi kim
ピンポイント n  mục tiêu; tiêu điểm ,  mũi kim
ピンポン() bóng bàn; môn bóng bàn
ピンポン n bóng bàn; môn bóng bàn
ピンポンのボール() bóng ping pong
ピンポンのボール   bóng ping pong
ピンポンラケット() vợt bóng bàn
ピンポンラケット   vợt bóng bàn
ピーアール() sự giao tế xã hội; sự giao tiếp với quần chúng
ピーアール n sự giao tế xã hội; sự giao tiếp với quần chúng
ピーク() đỉnh; chỏm; chóp , sự nhìn trộm
ピーク n đỉnh; chỏm; chóp , sự nhìn trộm
ピーチサンダル() dép đi biển
ピーチサンダル   dép đi biển
ピーナッツ() lạc; đậu phụng
ピーナッツ n  lạc; đậu phụng
ぴーなっつあぶら (ピーナッツ油) dầu phộng
ぴーなっつあぶら   dầu phộng
ピーナツ() lạc; đậu phụng
ピーナツ n  lạc; đậu phụng
ピーナツバター() Bơ đậu phộng
ピーナツバター   Bơ đậu phộng
ピープル() nhân dân; quần chúng
ピープル n nhân dân; quần chúng
ピープルズキャピタリズム() chủ nghĩa tư bản nhân dân
ピープルズキャピタリズム n chủ nghĩa tư bản nhân dân
ピーヘン() Con công mái
ピーヘン   Con công mái
ピーマン() ớt ngọt; ớt đà lạt , ớt tây
ピーマン n ớt ngọt; ớt đà lạt , ớt tây
ファイア() lửa
ファイア n lửa
ファイアアラーム() chuông báo cháy
ファイアアラーム   chuông báo cháy
ファイアインシュアランス() bảo hiểm hỏa hoạn
ファイアインシュアランス   bảo hiểm hỏa hoạn
ファイアプルーフ() Chống lửa; chống cháy
ファイアプルーフ    Chống lửa; chống cháy
ファイアマン() Lính cứu hoả
ファイアマン   Lính cứu hoả
ファイター() đấu sĩ; chiến sĩ
ファイター n  đấu sĩ; chiến sĩ
ファイティングスピリット() tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh
ファイティングスピリット n  tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh
ファイナルセット() séc đấu cuối cùng
ファイナルセット n séc đấu cuối cùng
ファイナンス() tài chính
ファイナンス n tài chính
ファイバ() Sợi; sợi phíp
ファイバ   Sợi; sợi phíp
ファイバー() sợi; thớ; cấu tạo có thớ; sợi phíp
ファイバー n  sợi; thớ; cấu tạo có thớ; sợi phíp
ファイバーガラス() Sợi thủy tinh
ファイバーガラス   Sợi thủy tinh
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1276
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22652430