ランドサット() vệ tinh quan sát quả đất do Mỹ phóng lên
ランドサット |
n |
vệ tinh quan sát quả đất do Mỹ phóng lên |
☞ |
ランドセル() cặp đeo lưng để đựng đồ dùng học tập; ba lô
ランドセル |
n |
cặp đeo lưng để đựng đồ dùng học tập; ba lô |
☞ |
ランドマーク() cái mốc; dấu hiệu , công trình xây dựng có tính lịch sử
ランドマーク |
n |
cái mốc; dấu hiệu , công trình xây dựng có tính lịch sử |
☞ |
ランニング() sự chạy; sự chạy đua
ランニング |
n |
sự chạy; sự chạy đua |
☞ |
らんぷをさげる(ランプを提げる) xách đèn
リアリズム() chủ nghĩa hiện thực
リアリズム |
n |
chủ nghĩa hiện thực |
☞ |
リアリティー() hiện thực; tính hiện thực
リアリティー |
n |
hiện thực; tính hiện thực |
☞ |
リキュール() một loại rượu hỗn hợp thành phần , rượu ngọt
リキュール |
n |
một loại rượu hỗn hợp thành phần , rượu ngọt |
☞ |
リクルーター() người phỏng vấn tuyển dụng
リクルーター |
n |
người phỏng vấn tuyển dụng |
☞ |
リクード() đảng Likud
リクード |
|
đảng Likud |
☞
một trong 2 đảng chính trị lớn của Israel |
リコンファームする() xác nhận vé; xác nhận chỗ
リコンファームする |
|
xác nhận vé; xác nhận chỗ |
☞ |
リコール() chế độ bãi nhiệm theo yêu cầu bãi nhiệm hoặc ý chí của dân chúng
リコール |
n |
chế độ bãi nhiệm theo yêu cầu bãi nhiệm hoặc ý chí của dân chúng |
☞ |
リサイクルショップ() cửa hàng bán đồ tái chế; đồ tận dụng
リサイクルショップ |
n |
cửa hàng bán đồ tái chế; đồ tận dụng |
☞ |
リサイタル() sự độc diễn; buổi độc diễn (độc tấu ...)
リサイタル |
n |
sự độc diễn; buổi độc diễn (độc tấu ...) |
☞ |
リザーブ() quân dự bị (thể thao) , sự đặt trước; sự bảo lưu
リザーブ |
n |
quân dự bị (thể thao) , sự đặt trước; sự bảo lưu |
☞ |
リスナー() người nghe; thính giả
リスナー |
n |
người nghe; thính giả |
☞ |
リスボン() thành phố Lisbon
リスボン |
n |
thành phố Lisbon |
☞ |
りずみかるなひょうしをとって(リズミカルな拍子をとって) nhịp nhàng
りずみかるなひょうしをとって |
|
nhịp nhàng |
☞ |
リズム() nhịp điệu; điệu nhạc , tiết tấu
リズム |
n |
nhịp điệu; điệu nhạc , tiết tấu |
☞ |
リセッション() giai đoạn suy thoái
リセッション |
n |
giai đoạn suy thoái |
☞ |
リゾット() cơm Italia
リゾット |
n |
cơm Italia |
☞
món ăn làm bằng gạo của Ý có bơ xào cùng gạo |
リゾート() khu an dưỡng; khu du lịch
リゾート |
n |
khu an dưỡng; khu du lịch |
☞ |
リゾートホテル() khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng
リゾートホテル |
n |
khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng |
☞ |