Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ラッピング() gói; bao bọc
ラッピング n gói; bao bọc
ラップ() nhạc rap , việc bao gói; túi nhựa để bao gói , vòng chạy; vòng bơi
ラップ n  nhạc rap , việc bao gói; túi nhựa để bao gói ,  vòng chạy; vòng bơi
ラテックス() mủ cao su
ラテックス n  mủ cao su
ラテライト() đá ong
ラテライト   đá ong
ラテン() châu Mỹ La Tinh
ラテン n  châu Mỹ La Tinh
ラテンご() tiếng La tinh
ラテンご n  tiếng La tinh
ラテンアメリカ() châu Mỹ La tinh
ラテンアメリカ n châu Mỹ La tinh
ラテンギリシャ() hy lạp
ラテンギリシャ n  hy lạp
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう(ラテン・アメリカ自由貿易連合) hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう    hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh
ラテンご(ラテン語) tiếng La tinh
ラテンご n tiếng La tinh
ラディカル() có tính cơ bản; nền móng; có tính cấp tiến
ラディカル adj có tính cơ bản; nền móng; có tính cấp tiến
ラトビア() nước Latvia
ラトビア n nước Latvia
ラドン() nguyên tố radon; Rn
ラドン n nguyên tố radon; Rn
ラバトリー() toilet; chỗ rửa ráy
ラバトリー n toilet; chỗ rửa ráy
ラバー() cao su , người yêu
ラバー n  cao su , người yêu
ラビオリ() mì Ravioli của Ý

 

ラビオリ n mì Ravioli của Ý
ラフ() bề mặt vợt (tennis) , lời đề tựa trên tranh vẽ
ラフ n  bề mặt vợt (tennis) ,  lời đề tựa trên tranh vẽ
ラフォーレ() rừng
ラフォーレ n rừng
ラフト() xuồng cao su
ラフト n  xuồng cao su
ラフプレー() sự chơi rắn (thô bạo)
ラフプレー n  sự chơi rắn (thô bạo)
ラフマニノフ() Rachmaninoff
ラフマニノフ n Rachmaninoff
ラブコメ() hài kịch trữ tình; kịch lãng mạn (viết tắt)
ラブコメ     hài kịch trữ tình; kịch lãng mạn (viết tắt)
ラブソング() bài hát tình yêu
ラブソング n bài hát tình yêu
ラブレター() thư tình
ラブレター n thư tình
ラボ() phòng nghiên cứu; phòng thực nghiệm
ラボ   phòng nghiên cứu; phòng thực nghiệm
らまきょう(ラマ教) lạt ma
らまきょう    lạt ma
ラミネート() việc kéo dài và làm mỏng; sản phẩm được làm thành tấm mỏng
ラミネート n  việc kéo dài và làm mỏng; sản phẩm được làm thành tấm mỏng
ラミー() gai
ラミー   gai
ラメ() đồ dệt bằng sợi chỉ vàng hoặc chỉ bạc
ラメ n  đồ dệt bằng sợi chỉ vàng hoặc chỉ bạc
ララバイ() khúc hát ru
ララバイ n khúc hát ru
ラルフローレン() sản phẩm của Ralph Lauren
ラルフローレン n sản phẩm của Ralph Lauren
nhà thiết kế y phục chuyên nghiệp người Mỹ
ラワン() cây Lauan
ラワン   cây Lauan

một loại cây cao giữ màu lá  thuộc họ Phutabagaki
らんのはな (ランの花) hoa lan
らんのはな   hoa lan
ランキング() thứ bậc; loại; cấp
ランキング n  thứ bậc; loại; cấp
ランク() việc phân cấp; phân thứ bậc
ランク n việc phân cấp; phân thứ bậc
ラング() ngôn ngữ được cấu tạo một cách hệ thống
ラング n ngôn ngữ được cấu tạo một cách hệ thống
ランジェリー() trang phục mỏng mặc bên trong (đồ lót) hoặc đồ mặc ở nhà của phụ nữ
ランジェリー n  trang phục mỏng mặc bên trong  (đồ lót) hoặc đồ mặc ở nhà của phụ nữ
ランダム() sự ngẫu nhiên; không có tính quy tắc
ランダム n sự ngẫu nhiên; không có tính quy tắc
ランチ() thuyền nhỏ được trang bị động (xuồng) chạy trong vịnh, cảng
ランチ n thuyền nhỏ được trang bị động (xuồng) chạy trong vịnh, cảng
ランディグウェートファイナル() điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ
ランディグウェートファイナル   điều kiện quyết định số lượng  tại cảng dỡ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
48
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21673994