らく[な] (楽[な]) thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng
らく[な] |
楽[な] |
|
thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng |
498 |
☞ |
|
ただしい (正しい) đúng, chính xác
ただしい |
正しい |
|
đúng, chính xác |
498 |
☞ |
|
めずらしい (珍しい) hiếm, hiếm có
めずらしい |
珍しい |
|
hiếm, hiếm có |
498 |
☞ |
|
かた (方) vị, người (cách nói kính trọng của ひと)
かた |
方 |
|
vị, người (cách nói kính trọng của ひと) |
498 |
☞ |
|
みなと (港) cảng, bến cảng
みなと |
港 |
|
cảng, bến cảng |
498 |
|
|
|
Bến tàu |
|
☞ |
|
きんじょ (近所) hàng xóm, khu vực lân cận
きんじょ |
近所 |
|
hàng xóm, khu vực lân cận |
498 |
|
|
n |
gần đây |
699 |
☞ |
|
おくじょう (屋上) mái nhà, nóc nhà,Sân thượng
おくじょう |
屋上 |
|
mái nhà, nóc nhà,Sân thượng |
498 |
☞ |
|
ハイキング () leo núi, đi bộ trên núi
ハイキング |
|
|
leo núi, đi bộ trên núi |
498 |
☞ |
|
きょか (許可) phép, giấy phép
きょか |
許可 |
|
phép, giấy phép |
498 |
|
|
n |
Sự bằng lòng, sự cho phép |
|
☞ |
|
まる (丸) tròn, vòng tròn
まる |
丸 |
|
tròn, vòng tròn |
498 |
☞ |
|
ほうほう (方法) phương pháp
ほうほう |
方法 |
|
phương pháp |
498 |
☞ |
|
せつび (設備) thiết bị
せつび |
設備 |
|
thiết bị |
498 |
|
|
|
dụng cụ, phương tiện |
|
☞ |
|
きょく (曲) bài hát, bản nhạc
きょく |
曲 |
|
bài hát, bản nhạc |
498 |
☞ |
|
はじめに (初めに) đầu tiên, trước hết
はじめに |
初めに |
|
đầu tiên, trước hết |
498 |
☞ |
|
これでおわります。 (これで終わります。) Đến đây là hết./ Chúng ta dừng lại ở đây.
これでおわります。 |
これで終わります。 |
|
Đến đây là hết./ Chúng ta dừng lại ở đây. |
498 |
☞ |
|
はこね (箱根) một địa điểm nghỉ ngơi ở tỉnh Kanagawa
はこね |
箱根 |
|
một địa điểm nghỉ ngơi ở tỉnh Kanagawa |
498 |
☞ |
|
にっこう (日光) một địa điểm du lịch ở Tochigi
にっこう |
日光 |
|
một địa điểm du lịch ở Tochigi |
498 |
☞ |
|
しろうま (白馬) một địa điểm du lịch ở tỉnh Nagano
しろうま |
白馬 |
|
một địa điểm du lịch ở tỉnh Nagano |
498 |
☞ |
|
アフリカ () châu Phi (Africa)
アフリカ |
|
|
châu Phi (Africa) |
498 |
☞ |
|
それなら () nếu thế thì, vậy thì
それなら |
|
|
nếu thế thì, vậy thì |
498 |
☞ |
|
やこうバス (夜行バス) (chuyến) xe buýt chạy đêm
やこうバス |
夜行バス |
|
(chuyến) xe buýt chạy đêm |
498 |
☞ |
|
りょこうしゃ (旅行社) công ty du lịch
りょこうしゃ |
旅行社 |
|
công ty du lịch |
498 |
☞ |
|
スキーじょう (スキー場 ) địa điểm trượt tuyết, bãi trượt tuyết
スキーじょう |
スキー場 |
|
địa điểm trượt tuyết, bãi trượt tuyết |
498 |
☞ |
|
くさつ (草津) một địa điểm du lịch ở tỉnh Gunma
くさつ |
草津 |
|
một địa điểm du lịch ở tỉnh Gunma |
498 |
☞ |
|
しがこうげん (志賀高原) một công viên quốc gia ở tỉnh Nagano
しがこうげん |
志賀高原 |
|
một công viên quốc gia ở tỉnh Nagano |
498 |
☞ |
|
まじわります (交わります) giao lưu với, quan hệ với
まじわります |
交わります |
|
giao lưu với, quan hệ với |
498 |
☞ |
|
ことわざ () ngạn ngữ, tục ngữ (proverb)
ことわざ |
|
|
ngạn ngữ, tục ngữ (proverb) |
498 |
☞ |
|
なかよくします (仲よくします) quan hệ tốt với, chơi thân với
なかよくします |
仲よくします |
|
quan hệ tốt với, chơi thân với |
498 |
☞ |
|
ひつよう「な」 (必要[な]) cần thiết
ひつよう「な」 |
必要[な] |
|
cần thiết |
498 |
☞ |
|
[にもつが~] とどきます ([荷物が~]届きます) được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~]
[にもつが~] とどきます |
[荷物が~]届きます |
|
được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~] |
499 |
☞ |
|
[しあいに~] でます ([試合に~]出ます) tham gia, tham dự [trận đấu]
[しあいに~] でます |
[試合に~]出ます |
|
tham gia, tham dự [trận đấu] |
499 |
☞ |
|