Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ライブラリー() thư viện
ライブラリー n  thư viện
ライラック() cây tử đinh hương
ライラック n cây tử đinh hương
ラインがわ(ライン川 ) sông Rhine
ラインがわ n sông Rhine
ラインアップ() hình thành (sản phẩm)
ラインアップ n hình thành (sản phẩm)
ラインズマン() trọng tài biên
ラインズマン n  trọng tài biên
ライン川() sông Rhine
ライン川 n sông Rhine
ライむぎ (ライ麦) lúa mạch đen
ライむぎ n lúa mạch đen
ラウドスピーカー() thiết bị khuếch đại âm thanh; bộ chuyển đổi dòng điện âm thành âm thanh
ラウドスピーカー n thiết bị khuếch đại âm thanh; bộ chuyển đổi dòng điện âm thành âm thanh
ラウンジ() sảnh đợi; phòng nghỉ (ở khách sạn...)
ラウンジ n  sảnh đợi; phòng nghỉ (ở khách sạn...)
ラウンド() keo , vòng tròn
ラウンド n   keo , vòng tròn
ラウンドタイム() hiệp
ラウンドタイム   hiệp
ラオス() nước Lào
ラオス n nước Lào
らおご(ラオ語) tiếng Lào
らおご    tiếng Lào
ラガー() bóng bầu dục; tuyển thủ bóng bầu dục
ラガー n bóng bầu dục; tuyển thủ bóng bầu dục
ラグ() tấm thảm
ラグ n tấm thảm
ラグビー() môn bóng bầu dục
ラグビー n  môn bóng bầu dục
ラグビーボール() quả bóng bầu dục
ラグビーボール n quả bóng bầu dục
ラケット() cái vợt
ラケット n cái vợt
ラコステ() Nhà sản xuất Lacoste; đồ Lacoste
ラコステ n Nhà sản xuất Lacoste; đồ Lacoste
Ghi chú: nhà sản xuất y phục thể thao của Pháp, có dấu hiệu hình con cá sấu
ラサール() La Salle
ラサール n La Salle
ラシャ() vải len
ラシャ n  vải len
ラジアル() dạng phóng xạ
ラジアル n dạng phóng xạ
ラジウム() nguyên tố Radium; Ra
ラジウム n nguyên tố Radium; Ra
ラジェーター() lò sưởi
ラジェーター   lò sưởi
ラジオ() cái đài; cái radio
ラジオ n cái đài; cái radio
ラジカセ() đài radio cassette
ラジカセ n đài radio cassette
ラジカル() có tính cơ bản; cơ sở; cấp tiến
ラジカル adj có tính cơ bản; cơ sở; cấp tiến
ラス() máy tiện
ラス n máy tiện
Ghi chú: (điện toán) 3 yếu tố chủ yếu khi đánh giá khả năng  của máy tính gồm: độ tin cậy, khả năng sử dụng và độ dễ dàng duy trì . vật liệu gia cố độ cứng cho tường hoặc trần nhà (ví dụ như lưới sắt)
ラスト() cuối cùng
ラスト n cuối cùng
ラストスパート() cố gắng; nỗ lực cuối cùng
ラストスパート n cố gắng; nỗ lực cuối cùng
ラダー() cái mái chèo; cái bánh lái , cái thang , đuôi lái; bánh lái
ラダー n cái mái chèo; cái bánh lái , cái thang , đuôi lái; bánh lái
thiết bị định hướng làm xoay cánh ở đuôi máy bay theo trục dưới.
ラッキー() sự may mắn
ラッキー n sự may mắn
ラッキーゾーン() khu vực may mắn
ラッキーゾーン n khu vực may mắn
らっしゅせん(ラッシュ船) tàu chở xà lan
らっしゅせん   tàu chở xà lan
ラッセル() việc mở đường đi trên tuyết khi leo núi
ラッセル n  việc mở đường đi trên tuyết khi leo núi
らっせるくるま(ラッセル車) xe xúc tuyết
らっせるくるま   xe xúc tuyết
ラッチ() then cửa
ラッチ n then cửa
ラッパ() còi
ラッパ   còi
らっぱのおと (ラッパの音) tiếng kèn
らっぱのおと   tiếng kèn
らっぱをふく(ラッパを吹く) thổi kèn
らっぱをふく   thổi kèn
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
60
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21674006