アシストハンドル() tay cầm phụ trợ, tay quay phụ trợ
|
アシストハンドル |
|
tay cầm phụ trợ, tay quay phụ trợ |
|
☞ |
アシッドメータ() dụng cụ đo axit, đồng hồ đo axit
|
アシッドメータ |
|
dụng cụ đo axit, đồng hồ đo axit |
|
☞ |
アシッドリアクション() phản ứng axit
|
アシッドリアクション |
|
phản ứng axit |
|
☞ |
アシー() cụm chi tiết, bộ phận lắp ráp
|
アシー |
|
cụm chi tiết, bộ phận lắp ráp |
|
☞ |
アジアバチック エキスパンション() sự giãn nhiệt, độ nở nhiệt
|
アジアバチック エキスパンション |
|
sự giãn nhiệt, độ nở nhiệt |
|
☞ |
アジアバチック コンプレッション() sự nén đoạn nhiệt
|
アジアバチック コンプレッション |
|
sự nén đoạn nhiệt |
|
☞ |
アジテータ() máy trộn, máy khuấy
|
アジテータ |
|
máy trộn, máy khuấy |
|
☞ |
アジマス() góc cực, phương vị
|
アジマス |
|
góc cực, phương vị |
|
☞ |
あじますきろく(アジマス記録) bản ghi góc phương vị
|
あじますきろく |
|
bản ghi góc phương vị |
|
☞ |
アジャスタ() bộ điều chỉnh, máy điều chỉnh
|
アジャスタ |
|
bộ điều chỉnh, máy điều chỉnh |
|
☞ |
アジャスタブルエンド() đầu điều chỉnh được
|
アジャスタブルエンド |
|
đầu điều chỉnh được |
|
☞ |
アジャスタブルスパナ() cờ lê điều chỉnh được
|
アジャスタブルスパナ |
|
cờ lê điều chỉnh được |
|
☞ |
アジャスタブルダイス() bàn ren điều chỉnh được
|
アジャスタブルダイス |
|
bàn ren điều chỉnh được |
|
☞ |
アジャスタブルブラシ() chổi điều chỉnh được
|
アジャスタブルブラシ |
|
chổi điều chỉnh được |
|
☞ |
アジャスタブルベアリング() ổ điều chỉnh được
|
アジャスタブルベアリング |
|
ổ điều chỉnh được |
|
☞ |
アジャスタブルリーマ() mũi dao điều chỉnh được
|
アジャスタブルリーマ |
|
mũi dao điều chỉnh được |
|
☞ |
アジャスタブルレンチ() cờ lê điều chỉnh được
|
アジャスタブルレンチ |
|
cờ lê điều chỉnh được |
|
☞ |
アジャスチングスクリュ() đai ốc điều chỉnh được
|
アジャスチングスクリュ |
|
đai ốc điều chỉnh được |
|
☞ |
アジャスチングナット() đai ốc điều chỉnh
|
アジャスチングナット |
|
đai ốc điều chỉnh |
|
☞ |
アジャストナット() đai ốc điều chỉnh
|
アジャストナット |
|
đai ốc điều chỉnh |
|
☞ |
アストロベンチレーション() hệ thống làm thông gió trong vũ trụ
|
アストロベンチレーション |
|
hệ thống làm thông gió trong vũ trụ |
|
☞ |
アスファルトディストリビュータ() máy rải nhựa đường
|
アスファルトディストリビュータ |
|
máy rải nhựa đường |
|
☞ |
アスファルトフィニシャ() máy hoàn thiện asphalt
|
アスファルトフィニシャ |
|
máy hoàn thiện asphalt |
|
☞ |
アスファルトフイニッシャ() máy trộn nhựa đường
|
アスファルトフイニッシャ |
|
máy trộn nhựa đường |
|
☞ |
アスファルトプラント() nhà máy sản xuất nhựa đường
|
アスファルトプラント |
|
nhà máy sản xuất nhựa đường |
|
☞ |
あすふぁるとこかほう(アスファルト固化法) phương pháp hóa cứng nhựa đường
|
あすふぁるとこかほう |
|
phương pháp hóa cứng nhựa đường |
|
☞ |
あすべすとはいきぶつ(アスベスト廃棄物) chất thải thạch miên
|
あすべすとはいきぶつ |
|
chất thải thạch miên |
|
☞ |
アセチレンはっせいき(アセチレン発生器) thiết bị phun axetylen
|
アセチレンはっせいき |
|
thiết bị phun axetylen |
|
☞ |
アセチレンガスジェネレーター() máy phát khí axêtilen
|
アセチレンガスジェネレーター |
|
máy phát khí axêtilen |
|
☞ |
アセトンちゅうしゅつ(アセトン抽出) sự chiết xuất axeton
|
アセトンちゅうしゅつ |
|
sự chiết xuất axeton |
|
☞ |
アセンブラ() trình hợp ngữ, bộ dịch hợp ngữ
|
アセンブラ |
|
trình hợp ngữ, bộ dịch hợp ngữ |
|
☞ |
アセンブリ() sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp
|
アセンブリ |
|
sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp |
|
☞ |