やじるし (矢印) dấu mũi tên
やじるし |
矢印 |
|
dấu mũi tên |
497 |
☞ |
|
あお (青) màu xanh da trời
あお |
青 |
|
màu xanh da trời |
497 |
☞ |
|
ソース () nước chấm, nước xốt
ソース |
|
|
nước chấm, nước xốt |
497 |
☞ |
|
おちゃをたてます (お茶をたてます) pha trà, khuấy trà
おちゃをたてます |
お茶をたてます |
|
pha trà, khuấy trà |
497 |
☞ |
|
にえます (煮えます) chín, được nấu
にえます |
煮えます |
|
chín, được nấu |
497 |
☞ |
|
ひにかけます (火にかけます) cho qua lửa, đun
ひにかけます |
火にかけます |
|
cho qua lửa, đun |
497 |
☞ |
|
なべ () cái chảo, cái nồi
なべ |
|
|
cái chảo, cái nồi |
497 |
☞ |
|
よんぶんのいち (4分の1 (1/4)) một phần tư
よんぶんのいち |
4分の1 (1/4) |
|
một phần tư |
497 |
☞ |
|
―こ- (―個) -cái, -quả, - miếng (dùng để đếm vật nhỏ)
―こ- |
―個 |
|
-cái, -quả, - miếng (dùng để đếm vật nhỏ) |
497 |
☞ |
|
―ぶん- (―分) -suất, – người
―ぶん- |
―分 |
|
-suất, – người |
497 |
☞ |
|
これでいいですか。 () Thế này có được không?/thế này đã được chưa?
これでいいですか。 |
|
|
Thế này có được không?/thế này đã được chưa? |
497 |
☞ |
|
のせます (載せます) để lên, đặt lên
のせます |
載せます |
|
để lên, đặt lên |
497 |
☞ |
|
[いろが~] かわります ([色が~] 変わります) thay đổi, đổi [màu]
[いろが~] かわります |
[色が~] 変わります |
|
thay đổi, đổi [màu] |
498 |
☞ |
|
[まるを~] つけます ([丸を~]付けます) vẽ, đánh dấu [tròn]
[まるを~] つけます |
[丸を~]付けます |
|
vẽ, đánh dấu [tròn] |
498 |
☞ |
|
ひろいます (拾います) nhặt, nhặt lên
ひろいます |
拾います |
|
nhặt, nhặt lên |
498 |
☞ |
|
[でんわが~]かかります ([電話が~]) có điện thoại
[でんわが~]かかります |
[電話が~] |
|
có điện thoại |
498 |
☞ |
|
らく[な] (楽[な]) thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng
らく[な] |
楽[な] |
|
thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng |
498 |
☞ |
|
ただしい (正しい) đúng, chính xác
ただしい |
正しい |
|
đúng, chính xác |
498 |
☞ |
|
めずらしい (珍しい) hiếm, hiếm có
めずらしい |
珍しい |
|
hiếm, hiếm có |
498 |
☞ |
|
かた (方) vị, người (cách nói kính trọng của ひと)
かた |
方 |
|
vị, người (cách nói kính trọng của ひと) |
498 |
☞ |
|
みなと (港) cảng, bến cảng
みなと |
港 |
|
cảng, bến cảng |
498 |
|
|
|
Bến tàu |
|
☞ |
|
きんじょ (近所) hàng xóm, khu vực lân cận
きんじょ |
近所 |
|
hàng xóm, khu vực lân cận |
498 |
|
|
n |
gần đây |
699 |
☞ |
|