アクセレレーチングアビリチー() khả năng tăng tốc
|
アクセレレーチングアビリチー |
|
khả năng tăng tốc |
|
☞ |
アクセレレーチングウェル() buồng chứa xăng để tăng tốc
|
アクセレレーチングウェル |
|
buồng chứa xăng để tăng tốc |
|
☞ |
アクセレレーチングジェット() kim phun xăng để tăng tốc
|
アクセレレーチングジェット |
|
kim phun xăng để tăng tốc |
|
☞ |
アクセレレーチングポンプ() bơm tăng tốc
|
アクセレレーチングポンプ |
|
bơm tăng tốc |
|
☞ |
アクセレレーチングレジスタンス() sự cản trở tăng tốc
|
アクセレレーチングレジスタンス |
|
sự cản trở tăng tốc |
|
☞ |
アクセレロメータ() dụng cụ đo gia tốc, gia tốc kế
|
アクセレロメータ |
|
dụng cụ đo gia tốc, gia tốc kế |
|
☞ |
アクチノメーター() đồng hồ đo năng lượng mặt trời
|
アクチノメーター |
|
đồng hồ đo năng lượng mặt trời |
|
☞ |
アクチベーテットカーボン() các bon hoạt hóa, các bon phóng xạ
|
アクチベーテットカーボン |
|
các bon hoạt hóa, các bon phóng xạ |
|
☞ |
アクチュアルエフィシシー() hiệu suất thực tế
|
アクチュアルエフィシシー |
|
hiệu suất thực tế |
|
☞ |
アクチュエータ() cơ cấu dẫn động, hệ khơi động,bộ kích thích
|
アクチュエータ |
|
cơ cấu dẫn động, hệ khơi động,bộ kích thích |
|
☞ |
アクチュエータのちからていすう(アクチュエータの力定数) hằng số lực dẫn động
|
アクチュエータのちからていすう |
|
hằng số lực dẫn động |
|
☞ |
アクチュータ() thiết bị phát động, thiết bị khởi động
|
アクチュータ |
|
thiết bị phát động, thiết bị khởi động |
|
☞ |
アクチューチングアーム() cần khởi động
|
アクチューチングアーム |
|
cần khởi động |
|
☞ |
アクチューチングカム() cam khởi động
|
アクチューチングカム |
|
cam khởi động |
|
☞ |
アクチューチングリンケージ() liên kết phát động, liên kết khởi động
|
アクチューチングリンケージ |
|
liên kết phát động, liên kết khởi động |
|
☞ |
アクティブカレント() dòng điện hoạt động
|
アクティブカレント |
|
dòng điện hoạt động |
|
☞ |
アクティブカーボン() than hoạt tính, than hoạt hóa
|
アクティブカーボン |
|
than hoạt tính, than hoạt hóa |
|
☞ |
アクティブクリアランスコントロール() sự điều chỉnh khoảng trống chủ động
|
アクティブクリアランスコントロール |
|
sự điều chỉnh khoảng trống chủ động |
|
☞ |
アクティブゲージ() máy đo chủ động
|
アクティブゲージ |
|
máy đo chủ động |
|
☞ |
アクティブサスペンション() hệ thống treo chủ động
|
アクティブサスペンション |
|
hệ thống treo chủ động |
|
☞ |
アクティブマテリアル() vật liệu hoạt động
|
アクティブマテリアル |
|
vật liệu hoạt động |
|
☞ |
アクリルけいじゅし(アクリル系樹脂) nhựa acril
アクリロニトリルスチレンじゅし(アクリロニトリルスチレン樹脂) nhựa AS
|
アクリロニトリルスチレンじゅし |
|
nhựa AS |
|
☞ |
アクリロニトリルブタジエンゴム() cao su acrylonitrile-butadiene
|
アクリロニトリルブタジエンゴム |
|
cao su acrylonitrile-butadiene |
|
☞ |
アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし(アクリロニトリルブタジエンスチレン樹脂) nhựa ABS
|
アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし |
|
nhựa ABS |
|
☞ |
アクロヘッドタイプ() kiểu đầu Acro
|
アクロヘッドタイプ |
|
kiểu đầu Acro |
|
☞ |
アグリカルチュラルトラクター() máy kéo nông nghi
|
アグリカルチュラルトラクター |
|
máy kéo nông nghi |
|
☞ |
アグロメレーション() sự kết tụ, sự thiêu kết
|
アグロメレーション |
|
sự kết tụ, sự thiêu kết |
|
☞ |
アコースティックエミッション() sự phát ra âm thanh
|
アコースティックエミッション |
|
sự phát ra âm thanh |
|
☞ |
アシストストラップ() dây đai phụ trợ, đai truyền phụ trợ đai giữ phụ trợ
|
アシストストラップ |
|
dây đai phụ trợ, đai truyền phụ trợ đai giữ phụ trợ |
|
☞ |
アシストスプリング() lò xo phụ trợ
|
アシストスプリング |
|
lò xo phụ trợ |
|
☞ |