Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アウトリッガジャッキ() con đội thanh đỡ, cái kích thanh đỡ
アウトリッガジャッキ   con đội thanh đỡ, cái kích thanh đỡ
アウトレット() lối thoát, lối ra, lỗ ra, chỗ thoát ra, cửa cống
アウトレット    lối thoát, lối ra, lỗ ra, chỗ thoát ra, cửa cống
アキシアルピストンポンプ() bơm Piston trục
アキシアルピストンポンプ   bơm Piston trục
アキシアルレーキ() độ nghiêng, mặt nghiêng của trục
アキシアルレーキ   độ nghiêng, mặt nghiêng của trục
アキシス() trục tâm
アキシス   trục tâm
アキシャルエンゲージメントスタータ() bộ khởi động ăn khớp với trục
アキシャルエンゲージメントスタータ   bộ khởi động ăn khớp với trục
アキシャルスラインジング゙アーマチュアスタータ() bộ khởi động ứng điện trượt quanh trục
アキシャルスラインジング゙アーマチュアスタータ   bộ khởi động ứng điện trượt quanh trục
アキシャルタイプ() kiểu trục
アキシャルタイプ   kiểu trục
アキシャルフローポンプ() bơm lưu lượng dọc trục
アキシャルフローポンプ   bơm lưu lượng dọc trục
アキシャルブラワ() bơm tăng áp dọc trục
アキシャルブラワ   bơm tăng áp dọc trục
アキュムレーションコ() băng chuyền, băng tải tích tụ
アキュムレーションコ   băng chuyền, băng tải tích tụ
アキュムレータ() tụ điện [accumulator]
アキュムレータ   tụ điện [accumulator]
アキュムレーター() bình điện, ắc quy
アキュムレーター   bình điện, ắc quy
あきゅらっどほう(アキュラッド法) qui trình Acurad
あきゅらっどほう   qui trình Acurad
アクシス() trục tâm
アクシス   trục tâm
アクシデントマネジメト() việc quản lý hỏng hóc, quản lý sự cố
アクシデントマネジメト   việc quản lý hỏng hóc, quản lý sự cố
アクシャル() thuộc về trục, dọc theo trục, chung quanh trục
アクシャル   thuộc về trục, dọc theo trục, chung quanh trục
アクスルキャップ() nắp trục
アクスルキャップ   nắp trục
アクスルシャフト() trục cầu xe
アクスルシャフト   trục cầu xe
アクスルスタンド() giá trục
アクスルスタンド   giá trục
アクスルステア() điều khiển trục
アクスルステア   điều khiển trục
アクスルチューブ() ống trục
アクスルチューブ   ống trục
アクスルトランプ() trục không theo tuyến nhất định
アクスルトランプ   trục không theo tuyến nhất định
アクスルハウジング() các-te trục, hộp đựng trục
アクスルハウジング   các-te trục, hộp đựng trục
アクスルビーム() khung cầu xe
アクスルビーム   khung cầu xe
アクスルピンレーク() độ nghiêng chốt trục, mặt nghiêng chốt trục, góc nghiêng chốt trục
アクスルピンレーク   độ nghiêng chốt trục, mặt nghiêng chốt trục, góc nghiêng chốt trục
アクスルフラクチュア() gãy trục
アクスルフラクチュア   gãy trục
アクスルブリケージ() vỡ trục
アクスルブリケージ   vỡ trục
アクスルベアリング() bạc lót dọc trục
アクスルベアリング   bạc lót dọc trục
アクスルロード() trọng tải của cầu xe
アクスルロード   trọng tải của cầu xe
アクセス() lối vào, sự truy cập
アクセス   lối vào, sự truy cập
アクセスホール() lỗ vào
アクセスホール   lỗ vào
アクセスロード() đường vào
アクセスロード   đường vào
あくせすじかん(アクセス時間) thời gian truy cập
あくせすじかん   thời gian truy cập
アクセプタ() axepto, tâm nhận, chất nhận, mạch nhận, mạch cộng hưởng nối tiếp
アクセプタ   axepto, tâm nhận, chất nhận, mạch nhận, mạch cộng hưởng nối tiếp
アクセプタじゅんくらい(アクセプタ準位) mức chấp nhận
アクセプタじゅんくらい   mức chấp nhận
アクセプタふじゅんぶつ (アクセプタ不純物) dị vật trong chất nhận
アクセプタふじゅんぶつ   dị vật trong chất nhận
アクセルチョーク() bướm ga
アクセルチョーク   bướm ga
あくせる・けーぶるとりつけぶ(アクセル・ケーブル取り付け部) phần bắt dây ga
あくせる・けーぶるとりつけぶ   phần bắt dây ga
アクセレランス() sự tăng dần
アクセレランス   sự tăng dần
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
369
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22651523