アイドルアジャスチングスクリュ() vít điều chỉnh cầm chừng
|
アイドルアジャスチングスクリュ |
|
vít điều chỉnh cầm chừng |
|
☞ |
アイドルギア() bánh răng cân bằng
|
アイドルギア |
|
bánh răng cân bằng |
|
☞ |
アイドルコンペンセータ() bộ điều tiết cân bằng
|
アイドルコンペンセータ |
|
bộ điều tiết cân bằng |
|
☞ |
アイドルスピードスクリュ() vít tốc độ động cơ chạy cầm chừng
|
アイドルスピードスクリュ |
|
vít tốc độ động cơ chạy cầm chừng |
|
☞ |
アイドルトランスファポート() cổng chuyển đổi cầm chừng
|
アイドルトランスファポート |
|
cổng chuyển đổi cầm chừng |
|
☞ |
アイドルバッテリ() ắc quy để không
|
アイドルバッテリ |
|
ắc quy để không |
|
☞ |
アイドルプーリ() puli truyền động cầm chừng
|
アイドルプーリ |
|
puli truyền động cầm chừng |
|
☞ |
アイドルホイール() bánh xe cân bằng
|
アイドルホイール |
|
bánh xe cân bằng |
|
☞ |
アイドルミキスチュアスクリュ() vít chạy cầm chừng
|
アイドルミキスチュアスクリュ |
|
vít chạy cầm chừng |
|
☞ |
アイドルモーション() chuyển động cân bằng
|
アイドルモーション |
|
chuyển động cân bằng |
|
☞ |
アイドルライン() đường chạy cầm chừng
|
アイドルライン |
|
đường chạy cầm chừng |
|
☞ |
アイドルリストリクション() hạn chế chạy cầm chừng
|
アイドルリストリクション |
|
hạn chế chạy cầm chừng |
|
☞ |
アイドルリストリクチングスクリュ() vít hạn chế chạy cầm chừng
|
アイドルリストリクチングスクリュ |
|
vít hạn chế chạy cầm chừng |
|
☞ |
アイドルリミッタ() thiết bị hạn chế chạy cầm chừng
|
アイドルリミッタ |
|
thiết bị hạn chế chạy cầm chừng |
|
☞ |
アイビーム() đà sắt tiết diện chữ I
|
アイビーム |
|
đà sắt tiết diện chữ I |
|
☞ |
アイヘッドシリンダー() Xy lanh có sú páp treo
|
アイヘッドシリンダー |
|
Xy lanh có sú páp treo |
|
☞ |
アイボルト() bù loong có khoen
|
アイボルト |
|
bù loong có khoen |
|
☞ |
アイル() lối đi giữa các dãy ghế
|
アイル |
|
lối đi giữa các dãy ghế |
|
☞ |
アイレットターミナル() đầu cuối của lỗ nhỏ để xỏ dây
|
アイレットターミナル |
|
đầu cuối của lỗ nhỏ để xỏ dây |
|
☞ |
あいんしゅたいんひねつ(アインシュタイン比熱) nhiệt lượng riêng Einstein
|
あいんしゅたいんひねつ |
|
nhiệt lượng riêng Einstein |
|
☞ |
あうぐすとかんしつけい(アウグスト乾湿計) ẩm kế August
|
あうぐすとかんしつけい |
|
ẩm kế August |
|
☞ |
アウターケーシング() vỏ ngoài, hộp đựng ngoài, các-te ngoài
|
アウターケーシング |
|
vỏ ngoài, hộp đựng ngoài, các-te ngoài |
|
☞ |
アウターレース() rãnh ngoài, rãnh thoát ngoài
|
アウターレース |
|
rãnh ngoài, rãnh thoát ngoài |
|
☞ |
アウトストランダ() Đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ
|
アウトストランダ |
|
Đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ |
|
☞ |
アウトフィット() đồ dùng, trang bị, máy móc
|
アウトフィット |
|
đồ dùng, trang bị, máy móc |
|
☞ |
アウトボード() có gắn máy ở ngoài
|
アウトボード |
|
có gắn máy ở ngoài |
|
☞ |
アウトリガー() cần, rầm chìa, giá chìa
|
アウトリガー |
|
cần, rầm chìa, giá chìa |
|
☞ |
アウトリッガ() thanh đỡ, giá đỡ một đầu
|
アウトリッガ |
|
thanh đỡ, giá đỡ một đầu |
|
☞ |