Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アイドル() không hoạt động
アイドル   không hoạt động
アイドルアジャスチングスクリュ() vít điều chỉnh cầm chừng
アイドルアジャスチングスクリュ   vít điều chỉnh cầm chừng
アイドルギア() bánh răng cân bằng
アイドルギア   bánh răng cân bằng
アイドルコンペンセータ() bộ điều tiết cân bằng
アイドルコンペンセータ   bộ điều tiết cân bằng
アイドルスクリュ() vít cân bằng
アイドルスクリュ   vít cân bằng
アイドルスピードスクリュ() vít tốc độ động cơ chạy cầm chừng
アイドルスピードスクリュ    vít tốc độ động cơ chạy cầm chừng
アイドルトランスファポート() cổng chuyển đổi cầm chừng
アイドルトランスファポート   cổng chuyển đổi cầm chừng
アイドルバッテリ() ắc quy để không
アイドルバッテリ   ắc quy để không
アイドルプーリ() puli truyền động cầm chừng
アイドルプーリ   puli truyền động cầm chừng
アイドルホイール() bánh xe cân bằng
アイドルホイール   bánh xe cân bằng
アイドルホール() lỗ cầm chừng
アイドルホール   lỗ cầm chừng
アイドルポート() cổng cầm chừng
アイドルポート   cổng cầm chừng
アイドルミキスチュアスクリュ() vít chạy cầm chừng
アイドルミキスチュアスクリュ   vít chạy cầm chừng
アイドルモーション() chuyển động cân bằng
アイドルモーション   chuyển động cân bằng
アイドルライン() đường chạy cầm chừng
アイドルライン   đường chạy cầm chừng
アイドルリストリクション() hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリストリクション   hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリストリクチングスクリュ() vít hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリストリクチングスクリュ   vít hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリミッタ() thiết bị hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリミッタ   thiết bị hạn chế chạy cầm chừng
アイナット() đai ốc có khoen
アイナット    đai ốc có khoen
アイビーム() đà sắt tiết diện chữ I
アイビーム   đà sắt tiết diện chữ I
アイヘッドシリンダー() Xy lanh có sú páp treo
アイヘッドシリンダー   Xy lanh có sú páp treo
アイホール() lỗ nhìn
アイホール   lỗ nhìn
アイボルト() bù loong có khoen
アイボルト   bù loong có khoen
アイル() lối đi giữa các dãy ghế
アイル   lối đi giữa các dãy ghế
アイレット() lỗ nhỏ để xỏ dây
アイレット   lỗ nhỏ để xỏ dây
アイレットターミナル() đầu cuối của lỗ nhỏ để xỏ dây
アイレットターミナル   đầu cuối của lỗ nhỏ để xỏ dây
あいんしゅたいんひねつ(アインシュタイン比熱) nhiệt lượng riêng Einstein
あいんしゅたいんひねつ   nhiệt lượng riêng Einstein
あうぐすとかんしつけい(アウグスト乾湿計) ẩm kế August
あうぐすとかんしつけい   ẩm kế August
アウター() ngoài
アウター   ngoài
アウターケーシング() vỏ ngoài, hộp đựng ngoài, các-te ngoài
アウターケーシング   vỏ ngoài, hộp đựng ngoài, các-te ngoài
アウターサイド() bên ngoài
アウターサイド   bên ngoài
アウターベアリング() ổ trục ngoài
アウターベアリング   ổ trục ngoài
アウターレース() rãnh ngoài, rãnh thoát ngoài
アウターレース   rãnh ngoài, rãnh thoát ngoài
アウターロータ() rô-to ngoài
アウターロータ   rô-to ngoài
アウトガス() khí thải
アウトガス   khí thải
アウトストランダ() Đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ
アウトストランダ   Đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ
アウトフィット() đồ dùng, trang bị, máy móc
アウトフィット   đồ dùng, trang bị, máy móc
アウトボード() có gắn máy ở ngoài
アウトボード   có gắn máy ở ngoài
アウトリガー() cần, rầm chìa, giá chìa
アウトリガー   cần, rầm chìa, giá chìa
アウトリッガ() thanh đỡ, giá đỡ một đầu
アウトリッガ   thanh đỡ, giá đỡ một đầu
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
329
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22651483