Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いちにちじゅう (一日中) suốt cả ngày
 いちにちじゅう n suốt cả ngày
いちにちおき (一日置き) việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần
いちにちおき n việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần
ひとむかし(一昔) ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước
ひとむかし n ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước
いっさくねん (一昨年) năm kia
いっさくねん n năm kia
いっさくじつ(一昨日) bữa kia
いっさくじつ n bữa kia
さきおととい(一昨昨日) hôm kìa
さきおととい   hôm kìa
いちじ(一時) một giờ; thời khắc; tạm thời; nhất thời
いちじ n một giờ; thời khắc; tạm thời; nhất thời
アイ() mắt [eye]
アイ   mắt [eye]
アイアンクラッドバッテリー() ắc quy bọc sắt [iron-clad battery]
アイアンクラッドバッテリー   ắc quy bọc sắt [iron-clad battery]
アイアンクラッドプレート() miếng bọc sắt [iron-clad plate]
アイアンクラッドプレート   miếng bọc sắt [iron-clad plate]
アイアンコアー() lõi sắt [iron core]
アイアンコアー   lõi sắt [iron core]
アイアンデテクタ() máy dò sắt [iron detector]
アイアンデテクタ   máy dò sắt [iron detector]
アイアンブシュ() ống lót sắt, bạc sắt [iron bush]
アイアンブシュ   ống lót sắt, bạc sắt [iron bush]
アイアンポニー() vật nhỏ bằng sắt [iron pony]
アイアンポニー   vật nhỏ bằng sắt [iron pony]
アイアンロス() sự mất sắt [iron loss]
アイアンロス   sự mất sắt [iron loss]
アイオン() sắt [iron]
アイオン   sắt [iron]
アイサラート() báo động đóng băng [ice-alert]
アイサラート   báo động đóng băng [ice-alert]
アイサレーテッドシステム() hệ thống cách điện, hệ thống cách nhiệt [isolated system]
アイサレーテッドシステム   hệ thống cách điện, hệ thống cách nhiệt [isolated system]
アイサレータ() vật cách nhiệt, vật cách điện [isolator]
アイサレータ   vật cách nhiệt, vật cách điện [isolator]
アイシング() sự đóng băng [icing]
アイシング   sự đóng băng [icing]
アイシー() sự hoán đổi [interchange]
アイシー   sự hoán đổi [interchange]
アイシーロード() đường đóng băng [icy road]
アイシーロード   đường đóng băng [icy road]
アイスアップ() làm đóng băng [ice-up]
アイスアップ   làm đóng băng [ice-up]
あいすくりーむせいぞうそうち(アイスクリーム製造装置) máy làm kem [ice cream freezing equipment]
あいすくりーむせいぞうそうち   máy làm kem [ice cream freezing equipment]
アイスチール() thép hình chữ I [I-steel]
アイスチール   thép hình chữ I [I-steel]
アイセクション() mặt cắt hình chữ I [I-section]
アイセクション   mặt cắt hình chữ I [I-section]
アイソメトリックず(アイソメトリック図) hình chiếu cùng kích thước [isometric projection]
アイソメトリックず   hình chiếu cùng kích thước [isometric projection]
アイソレーター() vật cách điện [isolator]
アイソレーター   vật cách điện [isolator]
アイソレータ() vật cách điện, vật cách nhiệt
アイソレータ   vật cách điện, vật cách nhiệt
あいぞっとしょうげきち(アイゾット衝撃値) giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value]
あいぞっとしょうげきち   giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value]
あいぞっとしょうげきしけん(アイゾット衝撃試験) thử nghiệm ảnh hưởng Izod, thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng con lắc
あいぞっとしょうげきしけん   thử nghiệm ảnh hưởng Izod, thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng con lắc
アイデンチフィケーションナンバ() số nhận dạng
アイデンチフィケーションナンバ   số nhận dạng
アイデンチフィケーションランプ() đèn nhận dạng
アイデンチフィケーションランプ   đèn nhận dạng
アイドラアーム() cần cân bằng
アイドラアーム   cần cân bằng
アイドラ() bánh chạy không
アイドラ   bánh chạy không
アイドリング() chạy không tải
アイドリング   chạy không tải
アイドリングアジャスティングスクリ() vít chỉnh chạy không tải, vít chỉnh ga-răng-ty
アイドリングアジャスティングスクリ   vít chỉnh chạy không tải, vít chỉnh ga-răng-ty
アイドリングアジャストメント() sự điều chỉnh mạch cầm chừng
アイドリングアジャストメント   sự điều chỉnh mạch cầm chừng
アイドリングチューブ() ống cầm chừng
アイドリングチューブ   ống cầm chừng
アイドリングポート() cổng cầm chừng
アイドリングポート   cổng cầm chừng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
328
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22651482