いちにちじゅう (一日中) suốt cả ngày
いちにちおき (一日置き) việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần
いちにちおき |
n |
việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần |
☞ |
ひとむかし(一昔) ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước
ひとむかし |
n |
ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước |
☞ |
いちじ(一時) một giờ; thời khắc; tạm thời; nhất thời
いちじ |
n |
một giờ; thời khắc; tạm thời; nhất thời |
☞ |
アイアンクラッドバッテリー() ắc quy bọc sắt [iron-clad battery]
アイアンクラッドバッテリー |
|
ắc quy bọc sắt [iron-clad battery] |
☞ |
アイアンクラッドプレート() miếng bọc sắt [iron-clad plate]
アイアンクラッドプレート |
|
miếng bọc sắt [iron-clad plate] |
☞ |
アイアンコアー() lõi sắt [iron core]
アイアンコアー |
|
lõi sắt [iron core] |
☞ |
アイアンデテクタ() máy dò sắt [iron detector]
アイアンデテクタ |
|
máy dò sắt [iron detector] |
☞ |
アイアンブシュ() ống lót sắt, bạc sắt [iron bush]
アイアンブシュ |
|
ống lót sắt, bạc sắt [iron bush] |
☞ |
アイアンポニー() vật nhỏ bằng sắt [iron pony]
アイアンポニー |
|
vật nhỏ bằng sắt [iron pony] |
☞ |
アイアンロス() sự mất sắt [iron loss]
アイアンロス |
|
sự mất sắt [iron loss] |
☞ |
アイサラート() báo động đóng băng [ice-alert]
アイサラート |
|
báo động đóng băng [ice-alert] |
☞ |
アイサレーテッドシステム() hệ thống cách điện, hệ thống cách nhiệt [isolated system]
アイサレーテッドシステム |
|
hệ thống cách điện, hệ thống cách nhiệt [isolated system] |
☞ |
アイサレータ() vật cách nhiệt, vật cách điện [isolator]
アイサレータ |
|
vật cách nhiệt, vật cách điện [isolator] |
☞ |
アイシング() sự đóng băng [icing]
アイシング |
|
sự đóng băng [icing] |
☞ |
アイシー() sự hoán đổi [interchange]
アイシー |
|
sự hoán đổi [interchange] |
☞ |
アイシーロード() đường đóng băng [icy road]
アイシーロード |
|
đường đóng băng [icy road] |
☞ |
アイスアップ() làm đóng băng [ice-up]
アイスアップ |
|
làm đóng băng [ice-up] |
☞ |
あいすくりーむせいぞうそうち(アイスクリーム製造装置) máy làm kem [ice cream freezing equipment]
あいすくりーむせいぞうそうち |
|
máy làm kem [ice cream freezing equipment] |
☞ |
アイスチール() thép hình chữ I [I-steel]
アイスチール |
|
thép hình chữ I [I-steel] |
☞ |
アイセクション() mặt cắt hình chữ I [I-section]
アイセクション |
|
mặt cắt hình chữ I [I-section] |
☞ |
アイソメトリックず(アイソメトリック図) hình chiếu cùng kích thước [isometric projection]
アイソメトリックず |
|
hình chiếu cùng kích thước [isometric projection] |
☞ |
アイソレーター() vật cách điện [isolator]
アイソレーター |
|
vật cách điện [isolator] |
☞ |
アイソレータ() vật cách điện, vật cách nhiệt
アイソレータ |
|
vật cách điện, vật cách nhiệt |
☞ |
あいぞっとしょうげきち(アイゾット衝撃値) giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value]
あいぞっとしょうげきち |
|
giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value] |
☞ |
あいぞっとしょうげきしけん(アイゾット衝撃試験) thử nghiệm ảnh hưởng Izod, thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng con lắc
あいぞっとしょうげきしけん |
|
thử nghiệm ảnh hưởng Izod, thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng con lắc |
☞ |
アイデンチフィケーションナンバ() số nhận dạng
アイデンチフィケーションナンバ |
|
số nhận dạng |
☞ |
アイデンチフィケーションランプ() đèn nhận dạng
アイデンチフィケーションランプ |
|
đèn nhận dạng |
☞ |
アイドリングアジャスティングスクリ() vít chỉnh chạy không tải, vít chỉnh ga-răng-ty
アイドリングアジャスティングスクリ |
|
vít chỉnh chạy không tải, vít chỉnh ga-răng-ty |
☞ |
アイドリングアジャストメント() sự điều chỉnh mạch cầm chừng
アイドリングアジャストメント |
|
sự điều chỉnh mạch cầm chừng |
☞ |
アイドリングチューブ() ống cầm chừng
アイドリングチューブ |
|
ống cầm chừng |
☞ |
アイドリングポート() cổng cầm chừng
アイドリングポート |
|
cổng cầm chừng |
☞ |