いっこう (一向) một chút; một ít
|
いっこう |
adj-na, adv, uk |
một chút; một ít |
|
☞ |
いっこうに(一向に) lắm; hoàn toàn (không)
|
いっこうに |
adv |
lắm; hoàn toàn (không) |
|
☞ |
いっしゅうひこう(一周飛行) bay một tua
いっきいちゆう (一喜一憂) lúc vui lúc buồn
|
いっきいちゆう |
n |
lúc vui lúc buồn |
|
☞ |
いっかいだけ(一回だけ) một lần thôi
ひとしお(一塩) được ướp muối nhạt
|
ひとしお |
n |
được ướp muối nhạt |
|
☞ |
いっせき(一夕) một tối; vài tối
|
いっせき |
n |
một tối; vài tối |
|
☞ |
いっぷたさいせい(一夫多妻制) chế độ đa thê
|
いっぷたさいせい |
n |
chế độ đa thê |
|
☞ |
いってい(一定) cố định; nhất định; xác định; ổn định
|
いってい |
adj-no |
cố định; nhất định; xác định; ổn định |
|
☞ |
いっか (一家) gia đình; cả gia đình; cả nhà
|
いっか |
n |
gia đình; cả gia đình; cả nhà |
|
☞ |
ちょっと(一寸) một chút; một lát; một lúc; hơi hơi
|
ちょっと |
adv |
một chút; một lát; một lúc; hơi hơi |
|
☞ |
いったい(一帯) cả vùng; toàn vùng
|
いったい |
n |
cả vùng; toàn vùng |
|
☞ |
いちねんじゅう(一年中) trong suốt một năm; quanh năm;suốt năm
|
いちねんじゅう |
n |
trong suốt một năm; quanh năm;suốt năm |
|
☞ |
いちねんいないに(一年以内に) trong vòng một năm
|
いちねんいないに |
n |
trong vòng một năm |
|
☞ |
いっちょうら(一張羅) bộ (quần áo) đẹp nhất
|
いっちょうら |
n |
bộ (quần áo) đẹp nhất |
|
☞ |
ひとふさのかみ(一房の髪) Một lọn tóc
いってけいやく(一手契約) hợp đồng độc quyền
|
いってけいやく |
|
hợp đồng độc quyền |
|
☞ |
いってやっかん (一手約款) điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
|
いってやっかん |
|
điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) |
|
☞ |
いっかつ(一括) gộp; tổng cộng; cùng một lúc tổng hợp; một lần (thanh toán)
|
いっかつ |
n |
gộp; tổng cộng; cùng một lúc tổng hợp; một lần (thanh toán) |
|
☞ |
いっきょに(一挙に) một lần; một cú
|
いっきょに |
adv |
một lần; một cú |
|
☞ |
いっそう (一掃) sự quét sạch; sự tiễu trừ
|
いっそう |
n |
sự quét sạch; sự tiễu trừ |
|
☞ |
ひとにぎり(一握り) một nắm nhỏ; nhóm nhỏ; mẩu nhỏ
|
ひとにぎり |
n, adj-no |
một nắm nhỏ; nhóm nhỏ; mẩu nhỏ |
|
☞ |
いっしん (一新) sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn
|
いっしん |
n |
sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn |
|
☞ |
いっぽう () đơn phương; một chiều
|
いっぽう |
adj |
đơn phương; một chiều |
|
☞ |
いっぽうつうこうのどうろ(一方通行の道路) đường một chiều; một chiều
|
いっぽうつうこうのどうろ |
n |
đường một chiều; một chiều |
|
☞ |
いっぽうつうこうをぎゃくそうする(一方通行を逆走する) đi ngược chiều
|
いっぽうつうこうをぎゃくそうする |
|
đi ngược chiều |
|
☞ |
いちにちひとばんじゅう(一日一晩中) cả ngày cả đêm
|
いちにちひとばんじゅう |
|
cả ngày cả đêm |
|
☞ |