Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いちどう(一同) cả; tất cả
いちどう n cả; tất cả
いっこう (一向) một chút; một ít
いっこう adj-na, adv, uk một chút; một ít
いっこうに(一向に) lắm; hoàn toàn (không)
いっこうに adv  lắm; hoàn toàn (không)
いっしゅう (一周) một vòng
いっしゅう n một vòng
いっしゅうひこう(一周飛行) bay một tua
いっしゅうひこう   bay một tua
いっきいちゆう (一喜一憂) lúc vui lúc buồn
いっきいちゆう n lúc vui lúc buồn
いっかい (一回) một lần
いっかい   một lần
いっかいだけ(一回だけ) một lần thôi
いっかいだけ   một lần thôi
ひとしお(一塩) được ướp muối nhạt
ひとしお n được ướp muối nhạt
いっせき(一夕) một tối; vài tối
いっせき n một tối; vài tối
いっぷたさい(一夫多妻) đa thê
いっぷたさい   đa thê
いっぷたさいせい(一夫多妻制) chế độ đa thê
いっぷたさいせい n chế độ đa thê
いっし(一子) con một
いっし   con một
いってい(一定) cố định; nhất định; xác định; ổn định
いってい adj-no  cố định; nhất định; xác định;  ổn định
いっか (一家) gia đình; cả gia đình; cả nhà
 いっか n gia đình; cả gia đình; cả nhà
ちょっと(一寸) một chút; một lát; một lúc; hơi hơi
ちょっと adv một chút; một lát; một lúc; hơi hơi
いったい(一帯) cả vùng; toàn vùng
いったい n cả vùng; toàn vùng
いちねん(一年) một năm
いちねん   một năm
いちねんじゅう(一年中) trong suốt một năm; quanh năm;suốt năm
 いちねんじゅう n trong suốt một năm; quanh năm;suốt năm
いちねんいないに(一年以内に) trong vòng một năm
いちねんいないに n trong vòng một năm
いっちょうら(一張羅) bộ (quần áo) đẹp nhất
いっちょうら n bộ (quần áo) đẹp nhất
ひとふさのかみ(一房の髪) Một lọn tóc
ひとふさのかみ n Một lọn tóc
いってけいやく(一手契約) hợp đồng độc quyền
いってけいやく   hợp đồng độc quyền
いってやっかん (一手約款) điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
いってやっかん   điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
いちわ(一把) một bó
いちわ n một bó
いっかつ(一括) gộp; tổng cộng; cùng một lúc tổng hợp; một lần (thanh toán)
いっかつ n gộp; tổng cộng; cùng một lúc  tổng hợp; một lần (thanh toán)
いっきょに(一挙に) một lần; một cú
いっきょに adv một lần; một cú
いっそう (一掃) sự quét sạch; sự tiễu trừ
いっそう n sự quét sạch; sự tiễu trừ
ひとにぎり(一握り) một nắm nhỏ; nhóm nhỏ; mẩu nhỏ
ひとにぎり n, adj-no một nắm nhỏ; nhóm nhỏ; mẩu nhỏ
いっと(一斗) một đấu
いっと n một đấu
いっきん(一斤) một kin
いっきん n một kin
いっしん (一新) sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn
いっしん n sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn
いっぽう () đơn phương; một chiều
いっぽう adj đơn phương; một chiều
いっぽうの(一方の) một chiều
いっぽうの   một chiều
いっぽうてき (一方的) đơn phương
いっぽうてき   đơn phương
いっぽうつうこうのどうろ(一方通行の道路) đường một chiều; một chiều
いっぽうつうこうのどうろ n đường một chiều; một chiều
いっぽうつうこうをぎゃくそうする(一方通行を逆走する) đi ngược chiều
いっぽうつうこうをぎゃくそうする   đi ngược chiều
いちぞく (一族) một gia đình
いちぞく n một gia đình
いちじつ(一日) một ngày
いちじつ n một ngày
いちにちひとばんじゅう(一日一晩中) cả ngày cả đêm
いちにちひとばんじゅう   cả ngày cả đêm
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
352
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22651506