Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
よーろっぱしはらいたい(ヨーロッパ支払い単位) đơn vị thanh toán châu âu
よーろっぱしはらいたい   đơn vị thanh toán châu âu
よーろっぱしはらいどうめい(ヨーロッパ支払い同盟) đồng minh thanh toán châu âu
よーろっぱしはらいどうめい   đồng minh thanh toán châu âu
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう(ヨーロッパ自由貿易連合) hiệp hội mậu dịch tự do châu âu
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう   hiệp hội mậu dịch tự do châu âu
よーろっぱつうかきょうてい(ヨーロッパ通貨協定) hiệp định tiền tệ châu Âu
よーろっぱつうかきょうてい   hiệp định tiền tệ châu Âu
ライ() lời nói dối
ライ n lời nói dối
ラウンド() vòng tròn
ラウンド n vòng tròn
ひとつこころ (一つ心) Toàn tâm toàn ý; bằng cả trái tim
ひとつこころ n Toàn tâm toàn ý; bằng cả trái tim
ひとつぼし(一つ星) sao hôm; sao mai
ひとつぼし n sao hôm; sao mai
ひとつめ(一つ目) Quái vật một mắt
ひとつめ n Quái vật một mắt
ひとつめこぞう(一つ目小僧) yêu tinh độc nhãn
ひとつめこぞう n yêu tinh độc nhãn
ひとつみ(一つ身) Quần áo em bé
ひとつみ n Quần áo em bé
いっかげつじゅう (一ヶ月中) cả tháng
いっかげつじゅう   cả tháng
いっちょう (一丁) một miếng; một bìa
 いっちょう n-adv một miếng; một bìa
いっちょうめ(一丁目) khu phố 1
いっちょうめ n khu phố 1
ひとりでやる (一人でやる) làm một mình
ひとりでやる   làm một mình
ひとりでいく(一人で行く) đi một mình
ひとりでいく   đi một mình
ひとりひとり(一人一人) từng người; mỗi người
ひとりひとり n từng người; mỗi người
いちにんまえ(一人前) người lớn; người trưởng thành
いちにんまえ n người lớn; người trưởng thành
ひとりじめ(一人占め) Sự độc quyền
ひとりじめ n Sự độc quyền
ひとりむすめ(一人娘 ) người con gái duy nhất
ひとりむすめ n người con gái duy nhất
ひとりあたり(一人当たり) đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
ひとりあたり n đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
ひとりあたりGDP (一人当たりGDP) thu nhập bình quân đầu người
ひとりあたりGDP n thu nhập bình quân đầu người
ひとりむすこ(一人息子 ) người con trai duy nhất
ひとりむすこ n người con trai duy nhất
ひとりあるき(一人歩き) Đi bộ một mình
ひとりあるき n Đi bộ một mình
ひとりあそび(一人遊び) Chơi một mình
ひとりあそび   Chơi một mình
ひとやすみ(一休み) nghỉ một lát
ひとやすみ n nghỉ một lát
いったい(一体) đồng nhất; làm một; cùng nhau; tập thể
いったい adv đồng nhất; làm một; cùng nhau; tập thể
いっぴょう (一俵) đầy bao; bao
いっぴょう n đầy bao; bao
いっこ (一個) một cái; một cục; một viên
 いっこ n một cái; một cục; một viên
ひともうけ (一儲) Sự đúc tiền
ひともうけ n Sự đúc tiền
いっとうせい (一党制) chế độ một đảng
 いっとうせい n chế độ một đảng
いちえん (一円) khắp; toàn vùng; xung quanh
 いちえん adv khắp; toàn vùng; xung quanh
いっさつ(のほん)(一冊(の本)) một quyển sách
 いっさつ(のほん)   một quyển sách
いちぶいちりん(一分一厘) một chút; một ít; một tí
いちぶいちりん n một chút; một ít; một tí
いっぷんにじゅうびょう(一分二十秒) 1 phút 20 giây
いっぷんにじゅうびょう n 1 phút 20 giây
ひときれ(一切れ) một mảnh; một miếng
ひときれ n một mảnh; một miếng
いっこく(一刻) một khắc; một giây
いっこく n một khắc; một giây
いっしょう (一升) một thăng
いっしょう n một thăng
いっくち(一口) một miếng
いっくち n một miếng
ひとくちばなし(一口話) chuyện đùa; chuyện tiếu lâm
ひとくちばなし n chuyện đùa; chuyện tiếu lâm
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
316
Hôm qua:
1821
Toàn bộ:
22651470