Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ヤンガージェネレーション() thế hệ trẻ; lớp trẻ
ヤンガージェネレーション n thế hệ trẻ; lớp trẻ
ヤンキー() người Mỹ
ヤンキー n  người Mỹ
ヤング() sự trẻ; trẻ trung
ヤング n sự trẻ; trẻ trung
ヤンマ() sự rên rỉ
ヤンマ n sự rên rỉ
ヤード() jat
ヤード n jat
ユダヤ() nước Isarael; Do thái
ユダヤ n  nước Isarael; Do thái
ユダヤきょう(ユダヤ教) đạo Do thái
ユダヤきょう n đạo Do thái
ユナイテッド() liên minh; liên hiệp; liên kết
ユナイテッド n liên minh; liên hiệp; liên kết
ユニオン() liên minh; liên hiệp; liên kết
ユニオン n liên minh; liên hiệp; liên kết
ユニセフ() Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc UNICEF
ユニセフ n Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc UNICEF
ユニット() kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
ユニット n kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
ユニバーサル() toàn thế giới; toàn vũ trụ; toàn bộ
ユニバーサル n  toàn thế giới; toàn vũ trụ; toàn bộ
ユニバーシアード() đại hội thể dục thể thao học sinh sinh viên thế giới
ユニバーシアード n đại hội thể dục thể thao học sinh sinh viên thế giới
ユニバース() vũ trụ; vạn vật; thế giới
ユニバース n vũ trụ; vạn vật; thế giới
ユニホーム() đồng phục
ユニホーム n đồng phục
ユニーク() duy nhất; vô song
ユニーク n duy nhất; vô song
ユネスコ() Tổ chức văn hóa giáo dục Liên hiệp quốc; UNESCO
ユネスコ n Tổ chức văn hóa giáo dục Liên  hiệp quốc; UNESCO
ユリア() nước tiểu
ユリア n nước tiểu
ユー() anh; chị; mày
ユー n anh; chị; mày
ユーカラ() tiếng Ainu; thổ ngữ Ainu ,hát dân ca Ainu
ユーカラ n tiếng Ainu; thổ ngữ Ainu ,hát dân ca Ainu
ユーカリ() cây bạch đàn; cây khuynh diệp
ユーカリ n cây bạch đàn; cây khuynh diệp
ユーゴ() nước Nam tư
ユーゴ   nước Nam tư
ユーゴスラビア() nước Nam tư
ユーゴスラビア n nước Nam tư
ユーゴスラビヤ() nam tư
ユーゴスラビヤ   nam tư
ユーザー() người sử dụng
ユーザー n người sử dụng
ユージェニックス() thuyết ưu sinh
ユージェニックス n thuyết ưu sinh
ユース() tuổi trẻ; thanh niên
ユース n tuổi trẻ; thanh niên
ユースホステル() quán trọ đêm cho thanh niên du lịch
ユースホステル n quán trọ đêm cho thanh niên du lịch
ユートピア() xã hội không tưởng; thế giới tưởng tượng; nơi lý tưởng kiểu không tưởng (văn học)
ユートピア n  xã hội không tưởng; thế giới tưởng tượng; nơi lý tưởng kiểu không tưởng (văn học)
ユーモラス() sự hài hước; sự châm biếm
ユーモラス n sự hài hước; sự châm biếm
ユーレカ() ơ rê ka
ユーレカ n  ơ rê ka
ユーロ() ơ rô
ユーロ n ơ rô
ゆーろぎんこうきょうかい(ユーロ銀行協会) Hiệp hội Ngân hàng Euro
ゆーろぎんこうきょうかい   Hiệp hội Ngân hàng Euro
ヨガ() yôga
ヨガ   yôga
ヨット() thuyền buồm nhỏ; thuyền đơn có buồm
ヨット n  thuyền buồm nhỏ; thuyền đơn có buồm
ヨットハーバー() cảng cho thuyền buồm đơn
ヨットハーバー n cảng cho thuyền buồm đơn
ヨットレース() cuộc thi thuyền buồm
ヨットレース n cuộc thi thuyền buồm
ヨルダン() nước Gioócđani
ヨルダン n nước Gioócđani
ヨーク() phần đáp; cầu vai (may mặc)
ヨーク n phần đáp; cầu vai (may mặc)
ヨードチンキ() rượu pha iốt
ヨードチンキ   rượu pha iốt
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
1470
Hôm qua:
1790
Toàn bộ:
22650803