ヤンガージェネレーション() thế hệ trẻ; lớp trẻ
ヤンガージェネレーション |
n |
thế hệ trẻ; lớp trẻ |
☞ |
ヤング() sự trẻ; trẻ trung
ヤング |
n |
sự trẻ; trẻ trung |
☞ |
ユダヤ() nước Isarael; Do thái
ユダヤ |
n |
nước Isarael; Do thái |
☞ |
ユナイテッド() liên minh; liên hiệp; liên kết
ユナイテッド |
n |
liên minh; liên hiệp; liên kết |
☞ |
ユニオン() liên minh; liên hiệp; liên kết
ユニオン |
n |
liên minh; liên hiệp; liên kết |
☞ |
ユニセフ() Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc UNICEF
ユニセフ |
n |
Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc UNICEF |
☞ |
ユニット() kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
ユニット |
n |
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ |
☞ |
ユニバーサル() toàn thế giới; toàn vũ trụ; toàn bộ
ユニバーサル |
n |
toàn thế giới; toàn vũ trụ; toàn bộ |
☞ |
ユニバーシアード() đại hội thể dục thể thao học sinh sinh viên thế giới
ユニバーシアード |
n |
đại hội thể dục thể thao học sinh sinh viên thế giới |
☞ |
ユニバース() vũ trụ; vạn vật; thế giới
ユニバース |
n |
vũ trụ; vạn vật; thế giới |
☞ |
ユニーク() duy nhất; vô song
ユニーク |
n |
duy nhất; vô song |
☞ |
ユネスコ() Tổ chức văn hóa giáo dục Liên hiệp quốc; UNESCO
ユネスコ |
n |
Tổ chức văn hóa giáo dục Liên hiệp quốc; UNESCO |
☞ |
ユーカラ() tiếng Ainu; thổ ngữ Ainu ,hát dân ca Ainu
ユーカラ |
n |
tiếng Ainu; thổ ngữ Ainu ,hát dân ca Ainu |
☞ |
ユーカリ() cây bạch đàn; cây khuynh diệp
ユーカリ |
n |
cây bạch đàn; cây khuynh diệp |
☞ |
ユージェニックス() thuyết ưu sinh
ユージェニックス |
n |
thuyết ưu sinh |
☞ |
ユース() tuổi trẻ; thanh niên
ユース |
n |
tuổi trẻ; thanh niên |
☞ |
ユースホステル() quán trọ đêm cho thanh niên du lịch
ユースホステル |
n |
quán trọ đêm cho thanh niên du lịch |
☞ |
ユートピア() xã hội không tưởng; thế giới tưởng tượng; nơi lý tưởng kiểu không tưởng (văn học)
ユートピア |
n |
xã hội không tưởng; thế giới tưởng tượng; nơi lý tưởng kiểu không tưởng (văn học) |
☞ |
ユーモラス() sự hài hước; sự châm biếm
ユーモラス |
n |
sự hài hước; sự châm biếm |
☞ |
ゆーろぎんこうきょうかい(ユーロ銀行協会) Hiệp hội Ngân hàng Euro
ゆーろぎんこうきょうかい |
|
Hiệp hội Ngân hàng Euro |
☞ |
ヨット() thuyền buồm nhỏ; thuyền đơn có buồm
ヨット |
n |
thuyền buồm nhỏ; thuyền đơn có buồm |
☞ |
ヨットハーバー() cảng cho thuyền buồm đơn
ヨットハーバー |
n |
cảng cho thuyền buồm đơn |
☞ |
ヨットレース() cuộc thi thuyền buồm
ヨットレース |
n |
cuộc thi thuyền buồm |
☞ |
ヨーク() phần đáp; cầu vai (may mặc)
ヨーク |
n |
phần đáp; cầu vai (may mặc) |
☞ |