しようきんし (使用禁止) cấm sử dụng
しようきんし |
使用禁止 |
|
cấm sử dụng |
496 |
☞ |
|
たちいりきんし (立入禁止) cấm vào
たちいりきんし |
立入禁止 |
|
cấm vào |
496 |
☞ |
|
ひじょうぐち (非常口) cửa thoát hiểm
ひじょうぐち |
非常口 |
|
cửa thoát hiểm |
496 |
☞ |
|
ほんじつきゅうぎょう (本日休業) hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ
ほんじつきゅうぎょう |
本日休業 |
|
hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ |
496 |
☞ |
|
えいぎょうちゅう (営業中) đang mở cửa
えいぎょうちゅう |
営業中 |
|
đang mở cửa |
496 |
☞ |
|
しようちゅう (使用中) đang sử dụng
しようちゅう |
使用中 |
|
đang sử dụng |
496 |
☞ |
|
どういう~ () ~ gì, ~ thế nào
どういう~ |
|
|
~ gì, ~ thế nào |
496 |
☞ |
|
ちゅうしゃいはん (駐車違反) đỗ xe trái phép
ちゅうしゃいはん |
駐車違反 |
|
đỗ xe trái phép |
496 |
☞ |
|
~いない (~以内) trong khoảng ~, trong vòng ~
~いない |
~以内 |
|
trong khoảng ~, trong vòng ~ |
496 |
☞ |
|
でんぽう(電報) bức điện, điện báo
でんぽう |
電報 |
|
bức điện, điện báo |
496 |
☞ |
|
ひとびと (人々) người, những người
ひとびと |
人々 |
|
người, những người |
496 |
☞ |
|
きゅうよう (急用) việc gấp, việc khẩn
きゅうよう |
急用 |
|
việc gấp, việc khẩn |
496 |
☞ |
|
うちます ([電報を~]打ちます) gửi [bức điện]
うちます |
[電報を~]打ちます |
|
gửi [bức điện] |
496 |
☞ |
|
でんぽうだい (電報代) tiền cước điện báo
でんぽうだい |
電報代 |
|
tiền cước điện báo |
496 |
☞ |
|
できるだけ () cố gắng, trong khả năng có thể
できるだけ |
|
|
cố gắng, trong khả năng có thể |
496 |
☞ |
|
みじかく (短く) ngắn gọn, đơn giản
みじかく |
短く |
|
ngắn gọn, đơn giản |
496 |
☞ |
|
キトク ((危篤)) tình trạng hiểm nghèo
キトク |
(危篤) |
|
tình trạng hiểm nghèo |
496 |
☞ |
|
おもいびょうき (重い病気) bệnh nặng
おもいびょうき |
重い病気 |
|
bệnh nặng |
496 |
☞ |
|
るすばん (留守番) trông nhà, giữ nhà
るすばん |
留守番 |
|
trông nhà, giữ nhà |
496 |
☞ |
|
「お」いわい ([お]祝い) việc mừng, vật mừng
「お」いわい |
[お]祝い |
|
việc mừng, vật mừng |
496 |
☞ |
|
りようします (利用します) sử dụng, lợi dụng, tận dụng, dùng
りようします |
利用します |
|
sử dụng, lợi dụng, tận dụng, dùng |
496 |
☞ |
|
[はを~]みがきます ([歯を~]磨きます) mài, đánh [răng]
[はを~]みがきます |
[歯を~]磨きます |
a |
mài, đánh [răng] |
497 |
☞ |
|
くみたてます (組み立てます) lắp, lắp ráp, lắp đặt
くみたてます |
組み立てます |
|
lắp, lắp ráp, lắp đặt |
497 |
☞ |
|
おります (折ります) gấp, gập, bẻ gãy
おります |
折ります |
|
gấp, gập, bẻ gãy |
497 |
☞ |
|
[わすれものに~] きがつきます ([忘れ物に~]気がつきます) nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên]
[わすれものに~] きがつきます |
[忘れ物に~]気がつきます |
|
nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên] |
497 |
☞ |
|
[しょうゆを~] つけます () chấm [xì-dầu]
[しょうゆを~] つけます |
|
|
chấm [xì-dầu] |
497 |
☞ |
|
[かぎが~]みつかります ([かぎが~]見つかります) được tìm thấy [chìa khóa ~]
[かぎが~]みつかります |
[かぎが~]見つかります |
|
được tìm thấy [chìa khóa ~] |
497 |
☞ |
|
[ネクタイを~]します () đeo, thắt [cà-vạt]
[ネクタイを~]します |
|
|
đeo, thắt [cà-vạt] |
497 |
☞ |
|
ほそい (細い) gầy, hẹp, thon
ほそい |
細い |
|
gầy, hẹp, thon |
497 |
☞ |
|