Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しようきんし (使用禁止) cấm sử dụng
しようきんし 使用禁止   cấm sử dụng 496
 
たちいりきんし (立入禁止) cấm vào
たちいりきんし 立入禁止   cấm vào 496
 
でぐち (出口) cửa
でぐち 出口   cửa  496
 
ひじょうぐち (非常口) cửa thoát hiểm
ひじょうぐち 非常口   cửa thoát hiểm 496
 
ほんじつきゅうぎょう (本日休業) hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ
ほんじつきゅうぎょう 本日休業    hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ 496
 
えいぎょうちゅう (営業中) đang mở cửa
えいぎょうちゅう 営業中   đang mở cửa 496
 
しようちゅう (使用中) đang sử dụng
しようちゅう 使用中   đang sử dụng 496
 
~ちゅう (~中) đang
~ちゅう ~中   đang  496
 
どういう~ () ~ gì, ~ thế nào
どういう~     ~ gì, ~ thế nào 496
 
もう () không ~ nữa
もう     không ~ nữa 496
 
あと~ () còn
あと~     còn  496
 
ちゅうしゃいはん (駐車違反) đỗ xe trái phép
ちゅうしゃいはん 駐車違反   đỗ xe trái phép 496
 
そりゃあ () thế thì, ồ
そりゃあ     thế thì, ồ 496
 
~いない (~以内) trong khoảng ~, trong vòng ~
~いない ~以内   trong khoảng ~, trong vòng ~ 496
 
けいさつ (警察) cảnh sát
けいさつ 警察   cảnh sát 496
 
ばっきん (罰金) tiền phạt
ばっきん 罰金   tiền phạt 496
 
でんぽう(電報) bức điện, điện báo
でんぽう 電報   bức điện, điện báo 496
 
ひとびと (人々) người, những người
ひとびと 人々   người, những người 496
 
きゅうよう (急用) việc gấp, việc khẩn
きゅうよう 急用   việc gấp, việc khẩn 496
 
うちます ([電報を~]打ちます) gửi [bức điện]
うちます [電報を~]打ちます   gửi [bức điện] 496
 
でんぽうだい (電報代) tiền cước điện báo
でんぽうだい 電報代   tiền cước điện báo 496
 
できるだけ () cố gắng, trong khả năng có thể
できるだけ     cố gắng, trong khả năng có thể 496
 
みじかく (短く) ngắn gọn, đơn giản
みじかく 短く   ngắn gọn, đơn giản 496
 
また () thêm nữa
また     thêm nữa 496
 
キトク ((危篤)) tình trạng hiểm nghèo
キトク (危篤)   tình trạng hiểm nghèo 496
 
おもいびょうき (重い病気) bệnh nặng
おもいびょうき 重い病気   bệnh nặng 496
 
あす (明日) ngày mai
あす 明日   ngày mai 496
 
るすばん (留守番) trông nhà, giữ nhà
るすばん 留守番   trông nhà, giữ nhà 496
 
「お」いわい ([お]祝い) việc mừng, vật mừng
「お」いわい [お]祝い   việc mừng, vật mừng 496
 
かなしみ (悲しみ) buồn
かなしみ 悲しみ   buồn 496
 
りようします (利用します) sử dụng, lợi dụng, tận dụng, dùng

 

りようします 利用します   sử dụng, lợi dụng, tận dụng, dùng 496
 
[はを~]みがきます ([歯を~]磨きます) mài, đánh [răng]
[はを~]みがきます [歯を~]磨きます a mài, đánh [răng] 497
 
くみたてます (組み立てます) lắp, lắp ráp, lắp đặt
くみたてます 組み立てます   lắp, lắp ráp, lắp đặt 497
 
おります (折ります) gấp, gập, bẻ gãy
おります 折ります   gấp, gập, bẻ gãy 497
 
[わすれものに~] きがつきます ([忘れ物に~]気がつきます) nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên]
[わすれものに~] きがつきます [忘れ物に~]気がつきます   nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên] 497
 
[しょうゆを~] つけます () chấm [xì-dầu]
[しょうゆを~] つけます     chấm [xì-dầu] 497
 
[かぎが~]みつかります ([かぎが~]見つかります) được tìm thấy [chìa khóa ~]
[かぎが~]みつかります [かぎが~]見つかります   được tìm thấy [chìa khóa ~] 497
 
[ネクタイを~]します () đeo, thắt [cà-vạt]
[ネクタイを~]します     đeo, thắt [cà-vạt] 497
 
しつもんします (質問します) hỏi
しつもんします 質問します   hỏi 497
 
ほそい (細い) gầy, hẹp, thon
ほそい 細い   gầy, hẹp, thon 497
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
857
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21948004