それはいけませんね。 () Thế thì thật không tốt.
|
それはいけませんね。 |
|
|
Thế thì thật không tốt. |
495 |
|
☞ |
|
げんき (元気) khỏe, khỏe mạnh
|
げんき |
元気 |
|
khỏe, khỏe mạnh |
495 |
|
☞ |
|
はたらきすぎ (働きすぎ) làm việc quá sức, làm việc nhiều quá
|
はたらきすぎ |
働きすぎ |
|
làm việc quá sức, làm việc nhiều quá |
495 |
|
☞ |
|
ストレス () Stress, căng thẳng tâm lý
|
ストレス |
|
|
Stress, căng thẳng tâm lý |
495 |
|
☞ |
|
むりをします (無理をします) làm quá sức, làm quá khả năng
|
むりをします |
無理をします |
|
làm quá sức, làm quá khả năng |
495 |
|
☞ |
|
ゆっくりします () nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
|
ゆっくりします |
|
|
nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức |
495 |
|
☞ |
|
おうしざ (牡牛座) chòm sao Kim Ngưu
|
おうしざ |
牡牛座 |
|
chòm sao Kim Ngưu |
495 |
|
☞ |
|
こまります (困ります) rắc rối, khó xử, có vấn đề
|
こまります |
困ります |
|
rắc rối, khó xử, có vấn đề |
495 |
|
☞ |
|
あたります ([宝くじが~]当たります) Trúng~ trúng [xổ số]
|
あたります |
[宝くじが~]当たります |
|
Trúng~
trúng [xổ số] |
495 |
|
☞ |
|
けんこう (健康) sức khỏe, khỏe mạnh, an khang
|
けんこう |
健康 |
|
sức khỏe, khỏe mạnh, an khang |
495 |
|
☞ |
|
「お」かねもち ([お]金持ち) người giàu có, người có nhiều tiền
|
「お」かねもち |
[お]金持ち |
|
người giàu có, người có nhiều tiền |
495 |
|
☞ |
|
にげます (逃げます) chạy trốn, bỏ chạy
|
にげます |
逃げます |
v |
chạy trốn, bỏ chạy |
496 |
|
☞ |
|
さわぎます (騒ぎます) làm ồn, làm rùm beng
|
さわぎます |
騒ぎます |
|
làm ồn, làm rùm beng |
496 |
|
☞ |
|
あきらめます () từ bỏ, đầu hàng
|
あきらめます |
|
|
từ bỏ, đầu hàng |
496 |
|
☞ |
|
まもります (守ります) bảo vệ, tuân thủ, giữ
|
まもります |
守ります |
|
bảo vệ, tuân thủ, giữ |
496 |
|
☞ |
|
あげます (上げます) nâng, nâng lên, tăng lên
|
あげます |
上げます |
|
nâng, nâng lên, tăng lên |
496 |
|
☞ |
|
さげます (下げます) hạ, hạ xuống, giảm xuống
|
さげます |
下げます |
|
hạ, hạ xuống, giảm xuống |
496 |
|
☞ |
|
つたえます (伝えます) truyền, truyền đạt
|
つたえます |
伝えます |
|
truyền, truyền đạt |
496 |
|
☞ |
|
[くるまに~]ちゅういします ([車に~]注意します) chú ý [ô tô]
|
[くるまに~]ちゅういします |
[車に~]注意します |
|
chú ý [ô tô] |
496 |
|
☞ |
|
[せきを~] はずします ([席を~]外します) rời, không có ở [chỗ ngồi]
|
[せきを~] はずします |
[席を~]外します |
|
rời, không có ở [chỗ ngồi] |
496 |
|
☞ |
|
だめ[な] () hỏng, không được, không thể
|
だめ[な] |
|
|
hỏng, không được, không thể |
496 |
|
☞ |
|
ファイト () “quyết chiến”, “cố lên”
|
ファイト |
|
|
“quyết chiến”, “cố lên” |
496 |
|
☞ |
|
しようきんし (使用禁止) cấm sử dụng
|
しようきんし |
使用禁止 |
|
cấm sử dụng |
496 |
|
☞ |
|
たちいりきんし (立入禁止) cấm vào
|
たちいりきんし |
立入禁止 |
|
cấm vào |
496 |
|
☞ |
|
ひじょうぐち (非常口) cửa thoát hiểm
|
ひじょうぐち |
非常口 |
|
cửa thoát hiểm |
496 |
|
☞ |
|
ほんじつきゅうぎょう (本日休業) hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ
|
ほんじつきゅうぎょう |
本日休業 |
|
hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ |
496 |
|
☞ |
|
えいぎょうちゅう (営業中) đang mở cửa
|
えいぎょうちゅう |
営業中 |
|
đang mở cửa |
496 |
|
☞ |
|
しようちゅう (使用中) đang sử dụng
|
しようちゅう |
使用中 |
|
đang sử dụng |
496 |
|
☞ |
|