Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
エンジン () động cơ
エンジン     động cơ 495
 
チーム () đội
チーム     đội 495
 
おそく (遅く) muộn, khuya
おそく 遅く   muộn, khuya 495
 
こんなに () như thế này
こんなに     như thế này 495
 
そんなに () như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe)
そんなに     như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe) 495
 
あんなに () như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe)
あんなに     như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe) 495
 
もしかしたら () có thể, biết đâu là, có khả năng
もしかしたら     có thể, biết đâu là, có khả năng 495
 
それはいけませんね。 () Thế thì thật không tốt.
それはいけませんね。     Thế thì thật không tốt. 495
 
げんき (元気) khỏe, khỏe mạnh
げんき 元気   khỏe, khỏe mạnh 495
 
い (胃) dạ dày
  dạ dày 495
 
はたらきすぎ (働きすぎ) làm việc quá sức, làm việc nhiều quá
はたらきすぎ 働きすぎ   làm việc quá sức, làm việc nhiều quá 495
 
ストレス () Stress, căng thẳng tâm lý
ストレス     Stress, căng thẳng tâm lý 495
 
むりをします (無理をします) làm quá sức, làm quá khả năng
むりをします 無理をします   làm quá sức, làm quá khả năng 495
 
ゆっくりします () nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
ゆっくりします     nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức 495
 
ほしうらない (星占い) bói sao
ほしうらない 星占い   bói sao 495
 
おうしざ (牡牛座) chòm sao Kim Ngưu
おうしざ 牡牛座   chòm sao Kim Ngưu 495
 
こまります (困ります) rắc rối, khó xử, có vấn đề
こまります 困ります   rắc rối, khó xử, có vấn đề 495
 
たからくじ (宝くじ) Vé số

 

たからくじ 宝くじ   Vé số 495
 
あたります ([宝くじが~]当たります) Trúng~ trúng [xổ số]
あたります [宝くじが~]当たります  

Trúng~

 trúng [xổ số]
495
 
けんこう (健康) sức khỏe, khỏe mạnh, an khang
けんこう 健康   sức khỏe, khỏe mạnh, an khang 495
 
れんあい (恋愛) tình yêu
れんあい 恋愛   tình yêu 495
 
こいびと (恋人) người yêu
こいびと 恋人   người yêu 495
 
「お」かねもち ([お]金持ち) người giàu có, người có nhiều tiền
「お」かねもち [お]金持ち   người giàu có, người có nhiều tiền 495
 
にげます (逃げます) chạy trốn, bỏ chạy
にげます 逃げます v chạy trốn, bỏ chạy 496
 
さわぎます (騒ぎます) làm ồn, làm rùm beng
さわぎます 騒ぎます   làm ồn, làm rùm beng 496
 
あきらめます () từ bỏ, đầu hàng
あきらめます     từ bỏ, đầu hàng 496
 
なげます (投げます) ném
なげます 投げます   ném 496
 
まもります (守ります) bảo vệ, tuân thủ, giữ
まもります 守ります   bảo vệ, tuân thủ, giữ 496
 
あげます (上げます) nâng, nâng lên, tăng lên
あげます 上げます   nâng, nâng lên, tăng lên 496
 
さげます (下げます) hạ, hạ xuống, giảm xuống
さげます 下げます   hạ, hạ xuống, giảm xuống 496
 
つたえます (伝えます) truyền, truyền đạt
つたえます 伝えます   truyền, truyền đạt 496
 
[くるまに~]ちゅういします ([車に~]注意します) chú ý [ô tô]
[くるまに~]ちゅういします [車に~]注意します   chú ý [ô tô] 496
 
[せきを~] はずします ([席を~]外します) rời, không có ở [chỗ ngồi]
[せきを~] はずします [席を~]外します   rời, không có ở [chỗ ngồi] 496
 
だめ[な] () hỏng, không được, không thể
だめ[な]     hỏng, không được, không thể 496
 
せき (席) chỗ ngồi, ghế
せき   chỗ ngồi, ghế 496
 
ファイト () “quyết chiến”, “cố lên”
ファイト     “quyết chiến”, “cố lên” 496
 
マーク () ký hiệu (Mark)
マーク     ký hiệu (Mark) 496
 
ボール () quả bóng
ボール     quả bóng 496
 
せんたくき (洗濯機) máy giặt
せんたくき 洗濯機   máy giặt 496
 
~き (~機) máy ~
~き ~機   máy ~  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
834
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21947981