イツれんぽうきょうわこく(ドイツ連邦共和国) Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ)
イツれんぽうきょうわこく |
n |
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ) |
☞ |
ドゥーイットユアセルフ() sự tự làm; tự phục vụ
ドゥーイットユアセルフ |
|
sự tự làm; tự phục vụ |
☞ |
ドキュメンタリー() phim tài liệu
ドキュメンタリー |
n |
phim tài liệu |
☞ |
ドキュメント() tài liệu; tư liệu
ドキュメント |
n |
tài liệu; tư liệu |
☞ |
ドキュメント・サービス・フォーラム() Diễn đàn Dịch vụ Tài liệu
ドキュメント・サービス・フォーラム |
|
Diễn đàn Dịch vụ Tài liệu |
☞ |
ドクトリン() học thuyết chủ nghĩa
ドクトリン |
n |
học thuyết chủ nghĩa |
☞ |
ドス() thanh kiếm của yakuza ,Hệ Điều hành DOS
ドス |
n |
thanh kiếm của yakuza ,Hệ Điều hành DOS |
☞ |
ドッキング() việc cho tàu vào cảng; việc cho tàu vào bến
ドッキング |
n |
việc cho tàu vào cảng; việc cho tàu vào bến |
☞ |
ドックレシート() biên lai kho cảng
ドックレシート |
|
biên lai kho cảng |
☞ |
ドッグファイト() chó cắn nhau; sự cắn xé lẫn nhau; cuộc hỗn chiến
ドッグファイト |
n |
chó cắn nhau; sự cắn xé lẫn nhau; cuộc hỗn chiến |
☞ |
ドッジボール() đường bóng đi lắt léo
ドッジボール |
n |
đường bóng đi lắt léo |
☞ |
ドナー() người cho; người tặng; người hiến tặng
ドナー |
n |
người cho; người tặng; người hiến tặng |
☞ |
ドミノ() áo choàng dày có mũ, không tay ,cờ đô mi nô
ドミノ |
n |
áo choàng dày có mũ, không tay ,cờ đô mi nô |
☞ |
どめいんめいふんそうしょりほうしん(ドメイン名紛争処理方針) Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền
どめいんめいふんそうしょりほうしん |
|
Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền |
☞ |
ドラむすこ(ドラ息子) đứa con trai lười biếng
ドラむすこ |
n |
đứa con trai lười biếng |
☞ |
ドライ() sự khô; sự khô khan; sự thực dụng
ドライ |
n |
sự khô; sự khô khan; sự thực dụng |
☞ |
ドラジンスター() bóng đèn bán dẫn
ドラジンスター |
|
bóng đèn bán dẫn |
☞ |
ドラスチック() mạnh mẽ; quyết liệt
ドラスチック |
adj-na |
mạnh mẽ; quyết liệt |
☞ |
ドラッグ() sự mạnh mẽ; quyết liệt
ドラッグ |
n |
sự mạnh mẽ; quyết liệt |
☞ |
ドラフト() phác thảo; phác họa
ドラフト |
n |
phác thảo; phác họa |
☞ |
ドラマチック() sự giống như kịch; sự đem lại cảm xúc mạnh mẽ
ドラマチック |
n |
sự giống như kịch; sự đem lại cảm xúc mạnh mẽ |
☞ |
ドラマー() người đánh trống; tay trống
ドラマー |
n |
người đánh trống; tay trống |
☞ |
ドラムかん(ドラム缶) phễu; cái phễu
どらむかもつ (ドラム貨物) hàng đóng thùng tròn
どらむかもつ |
n |
hàng đóng thùng tròn |
☞ |
どらんじっとだいり (ドランジット代理) đại lý quá cảnh
どらんじっとだいり |
|
đại lý quá cảnh |
☞ |
ドリアン() quả sầu riêng; sầu riêng ,người Đo-ri-an; kiểu Đo-ri-an (thuộc cổ Hylạp)
ドリアン |
n |
quả sầu riêng; sầu riêng ,người Đo-ri-an; kiểu Đo-ri-an (thuộc cổ Hylạp) |
☞ |
ドリブル() sự rê bóng (thể thao)
ドリブル |
n |
sự rê bóng (thể thao) |
☞ |
ドリル() mũi khoan; máy khoan; khoan
ドリル |
n |
mũi khoan; máy khoan; khoan |
☞ |