トレース() dấu vết; vết tích
トレース |
n |
dấu vết; vết tích |
☞ |
トレード() thương mại; sự buôn bán
トレード |
n |
thương mại; sự buôn bán |
☞ |
トレーナー() quần áo thể thao
トレーナー |
n |
quần áo thể thao |
☞ |
トレーニング() sự tập huấn; học tập
トレーニング |
n |
sự tập huấn; học tập |
☞ |
トレーラー() xe moóc; toa moóc
トレーラー |
n |
xe moóc; toa moóc |
☞ |
トロイ() hệ thống trọng lượng dùng cho kim loại quý
トロイ |
n |
hệ thống trọng lượng dùng cho kim loại quý |
☞ |
トロイカ() xe ba ngựa kéo (Nga)
トロイカ |
n |
xe ba ngựa kéo (Nga) |
☞ |
トロフィー() chiến tích; chiến lợi phẩm
トロフィー |
n |
chiến tích; chiến lợi phẩm |
☞ |
トロール() lưới rê; lưới rà; lưới vét
トロール |
n |
lưới rê; lưới rà; lưới vét |
☞ |
トワイライト() đèn nhấp nháy; nhập nhoạng tối ,mờ sáng
トワイライト |
n |
đèn nhấp nháy; nhập nhoạng tối ,mờ sáng |
☞ |
トンネル() đường hầm ngầm (xuyên qua núi...)
トンネル |
n |
đường hầm ngầm (xuyên qua núi...) |
☞ |
とんすうしょうめいしょ(トン数証明書) giấy chứng nhận trọng tải
とんすうしょうめいしょ |
|
giấy chứng nhận trọng tải |
☞ |
トーク() cuộc trò chuyện; sự nói chuyện
トーク |
n |
cuộc trò chuyện; sự nói chuyện |
☞ |
トークショー() buổi nói chuyện trên truyền hình
トークショー |
n |
buổi nói chuyện trên truyền hình |
☞ |
トータル() một cách tổng thể; có tính tổn
トータル |
adj-na |
một cách tổng thể; có tính tổn |
☞ |
トーナメント() cuộc đấu thi đấu loại trực tiếp (thể thao)
トーナメント |
n |
cuộc đấu thi đấu loại trực tiếp (thể thao) |
☞ |
とーなめんといくさ (トーナメント戦) đấu vòng loại
とーなめんといくさ |
n |
đấu vòng loại |
☞ |
トーラス() đường gờ tròn quanh chân cột
トーラス |
n |
đường gờ tròn quanh chân cột |
☞ |
トール() lệ phí; phí cầu đường; phí đỗ xe; phí chỗ ngồi...
トール |
n |
lệ phí; phí cầu đường; phí đỗ xe; phí chỗ ngồi... |
☞ |
トーン() giọng; âm thanh; tiếng
トーン |
n |
giọng; âm thanh; tiếng |
☞ |
ドアのとって(ドアの取っ手) quả nắm cửa