Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
トラブル() sự rắc rối; vật gây cản trở; vấn đề khúc mắc
トラブル n sự rắc rối; vật gây cản trở; vấn đề khúc mắc
トラベラーズチェック() séc du lich
トラベラーズチェック n séc du lich
トラベル() sự du lịch
トラベル n sự du lịch
トラホーム() bệnh mắt hột
トラホーム n bệnh mắt hột
トランキライザー() thuốc an thần
トランキライザー n thuốc an thần
トランク() hòm; rương; va-li to
トランク n hòm; rương; va-li to
トランクス() quần sịp; quần đùi bó thể thao của nam giới
トランクス n  quần sịp; quần đùi bó thể thao của nam giới
トランシーバー() máy thu phát vô tuyến
トランシーバー n máy thu phát vô tuyến
トランジスタ() bán dẫn; bóng bán dẫn; tran-zi-to
トランジスタ n bán dẫn; bóng bán dẫn; tran-zi-to
トランジット() sự quá cảnh
トランジット n sự quá cảnh
トランス() máy biến thế; máy biến áp
トランス n máy biến thế; máy biến áp
トランスポンダー() hệ thống tiếp sóng và phát sóng đi; bộ tách sóng (máy móc vô tuyến)
トランスポンダー n  hệ thống tiếp sóng và phát sóng đi; bộ tách sóng (máy móc vô tuyến)
トランプ() bài tây; tú lơ khơ; bộ bài
トランプ n bài tây; tú lơ khơ; bộ bài
とらんぷでうらなう (トランプで占う) bói bài
とらんぷでうらなう   bói bài
トランプをする() đánh bài
トランプをする   đánh bài
トランプゲーム() ván bài
トランプゲーム   ván bài
トランペット() kèn trompet
トランペット n kèn trompet
トリウム() nguyên tố Tô-ri
トリウム n nguyên tố Tô-ri
トリオ() nhóm ba; bộ ba
トリオ n nhóm ba; bộ ba
トリガー() cò súng; nút bấm máy ảnh
トリガー n  cò súng; nút bấm máy ảnh
トリクロロエチレン() muối triclo etylen
トリクロロエチレン n muối triclo etylen
トリック() mưu kế; mưu mẹo; thủ đoạn; kỹ xảo; tiểu xảo
トリック n mưu kế; mưu mẹo; thủ đoạn; kỹ  xảo; tiểu xảo
とりっくをかんがえる(トリックを考える) bày mưu
とりっくをかんがえる   bày mưu
トリッピング() ngáng chân
トリッピング n ngáng chân
トリップ() chuyến đi; cuộc du ngoạn; đi chơi
トリップ n chuyến đi; cuộc du ngoạn; đi chơi
トリニトロトルエン() chất TNT
トリニトロトルエン n chất TNT
トリビューン() chức quan bảo vệ thời La Mã cổ đại
トリビューン n chức quan bảo vệ thời La Mã cổ đại
トリプル() bộ ba cái; gấp 3 lần
トリプル n bộ ba cái; gấp 3 lần
トリュフ() nấm cục
トリュフ n nấm cục
トリートメント() dầu xả (mỹ phẩm gội đầu)
トリートメント n dầu xả (mỹ phẩm gội đầu)
トルエン() tô-lu-en
トルエン n tô-lu-en
トルク() kìm lực
トルク n kìm lực
トルコ() nước Thổ nhĩ kỳ
トルコ n nước Thổ nhĩ kỳ
トルコいし(トルコ石) ngọc lam
トルコいし n ngọc lam
トルストイ() đại thi hào Nga Tônstôi
トルストイ n đại thi hào Nga Tônstôi
トルーパー() kỵ binh; tàu chở lính
トルーパー n kỵ binh; tàu chở lính
トレモロ() láy
トレモロ   láy
トレンチコート() áo bành tô; áo măng tô; áo có cầu vai và thắt lưng
トレンチコート n áo bành tô; áo măng tô; áo có cầu vai và thắt lưng
トレンディー() sự chạy theo mốt
トレンディー n sự chạy theo mốt
トレンド() xu hướng
トレンド n xu hướng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
18
Hôm nay:
539
Hôm qua:
1985
Toàn bộ:
22648082