トラブル() sự rắc rối; vật gây cản trở; vấn đề khúc mắc
|
トラブル |
n |
sự rắc rối; vật gây cản trở; vấn đề khúc mắc |
|
☞ |
トラベラーズチェック() séc du lich
|
トラベラーズチェック |
n |
séc du lich |
|
☞ |
トランキライザー() thuốc an thần
|
トランキライザー |
n |
thuốc an thần |
|
☞ |
トランク() hòm; rương; va-li to
|
トランク |
n |
hòm; rương; va-li to |
|
☞ |
トランクス() quần sịp; quần đùi bó thể thao của nam giới
|
トランクス |
n |
quần sịp; quần đùi bó thể thao của nam giới |
|
☞ |
トランシーバー() máy thu phát vô tuyến
|
トランシーバー |
n |
máy thu phát vô tuyến |
|
☞ |
トランジスタ() bán dẫn; bóng bán dẫn; tran-zi-to
|
トランジスタ |
n |
bán dẫn; bóng bán dẫn; tran-zi-to |
|
☞ |
トランス() máy biến thế; máy biến áp
|
トランス |
n |
máy biến thế; máy biến áp |
|
☞ |
トランスポンダー() hệ thống tiếp sóng và phát sóng đi; bộ tách sóng (máy móc vô tuyến)
|
トランスポンダー |
n |
hệ thống tiếp sóng và phát sóng đi; bộ tách sóng (máy móc vô tuyến) |
|
☞ |
トランプ() bài tây; tú lơ khơ; bộ bài
|
トランプ |
n |
bài tây; tú lơ khơ; bộ bài |
|
☞ |
とらんぷでうらなう (トランプで占う) bói bài
トリガー() cò súng; nút bấm máy ảnh
|
トリガー |
n |
cò súng; nút bấm máy ảnh |
|
☞ |
トリクロロエチレン() muối triclo etylen
|
トリクロロエチレン |
n |
muối triclo etylen |
|
☞ |
トリック() mưu kế; mưu mẹo; thủ đoạn; kỹ xảo; tiểu xảo
|
トリック |
n |
mưu kế; mưu mẹo; thủ đoạn; kỹ xảo; tiểu xảo |
|
☞ |
とりっくをかんがえる(トリックを考える) bày mưu
トリップ() chuyến đi; cuộc du ngoạn; đi chơi
|
トリップ |
n |
chuyến đi; cuộc du ngoạn; đi chơi |
|
☞ |
トリビューン() chức quan bảo vệ thời La Mã cổ đại
|
トリビューン |
n |
chức quan bảo vệ thời La Mã cổ đại |
|
☞ |
トリプル() bộ ba cái; gấp 3 lần
|
トリプル |
n |
bộ ba cái; gấp 3 lần |
|
☞ |
トリートメント() dầu xả (mỹ phẩm gội đầu)
|
トリートメント |
n |
dầu xả (mỹ phẩm gội đầu) |
|
☞ |
トルストイ() đại thi hào Nga Tônstôi
|
トルストイ |
n |
đại thi hào Nga Tônstôi |
|
☞ |
トルーパー() kỵ binh; tàu chở lính
|
トルーパー |
n |
kỵ binh; tàu chở lính |
|
☞ |
トレンチコート() áo bành tô; áo măng tô; áo có cầu vai và thắt lưng
|
トレンチコート |
n |
áo bành tô; áo măng tô; áo có cầu vai và thắt lưng |
|
☞ |
トレンディー() sự chạy theo mốt
|
トレンディー |
n |
sự chạy theo mốt |
|
☞ |