Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
でーたべーすかんりしすてむ(データベース管理システム) Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu
でーたべーすかんりしすてむ   Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい(データ中継技術衛星) Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい   Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu
データつうしん (データ通信) sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu
 データつうしん v sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu
デーモン() ma quỷ; ác ma
デーモン n ma quỷ; ác ma
デーリー() hàng ngày; ngày ngày
デーリー n hàng ngày; ngày ngày
トイレット() toa-lét; nhà vệ sinh
トイレット n toa-lét; nhà vệ sinh
トイレットペーパー() giấy vệ sinh
トイレットペーパー n giấy vệ sinh
トゥギャザー() sự cùng nhau
トゥギャザー n sự cùng nhau
トゥルー() sự thật
トゥルー n sự thật
トウ() ngón chân
トウ n ngón chân
トス() gieo đồng tiền
トス n gieo đồng tiền
トタン() kẽm; tấm kẽm
トタン n kẽm; tấm kẽm
トッパー() mũ chóp cao; đỉnh cao
トッパー n mũ chóp cao; đỉnh cao
トップ() áo khoác ngắn của phụ nữ
トップ n áo khoác ngắn của phụ nữ
トップクラス() bậc cao nhất; mức độ cao nhất
トップクラス n bậc cao nhất; mức độ cao nhất
トップスター() hạng cao nhất; loại cao nhất
トップスター n hạng cao nhất; loại cao nhất
トップニュース() tin tức nổi bật nhất
トップニュース n tin tức nổi bật nhất
トップバッター() trận đấu đỉnh cao (môn bóng)
トップバッター n trận đấu đỉnh cao (môn bóng)
トップレス() áo hở ngực
トップレス n áo hở ngực
トトカルチョ() cá độ bóng đá
トトカルチョ n cá độ bóng đá
トニータイ() cà vạt sang trọng; cà vạt đúng mốt
トニータイ n cà vạt sang trọng; cà vạt đúng mốt
トパーズ() topaz
トパーズ n topaz
トピック() chủ đề
トピック n chủ đề
トマト() cà chua
トマト n cà chua
トマホーク() đầu đạn tomahúc
トマホーク n đầu đạn tomahúc
トミーガン() súng máy; súng tiểu tiên; súng Tôm-xơn
トミーガン n súng máy; súng tiểu tiên; súng Tôm-xơn
トム() Tom
トム n Tom
トライ() sự thử; thử nghiệm
トライ n sự thử; thử nghiệm
トライアスロン() cuộc thi thể thao 3 môn phối hợp
トライアスロン n  cuộc thi thể thao 3 môn phối hợp
トライアングル() hình tam giác; vật có hình tam giác
トライアングル n hình tam giác; vật có hình tam giác
トラコーマ() bệnh đau mắt hột
トラコーマ   bệnh đau mắt hột
トラスト() sự thật; lòng tin
トラスト n sự thật; lòng tin
トラックとフィルド() Điền kinh
トラックとフィルド   Điền kinh
とらっくきょうぎ (トラック競技) thi chạy
 とらっくきょうぎ   thi chạy
トラッド() thuộc về truyền thống
トラッド adj-na thuộc về truyền thống
トラップ() nhạc gia truyền thống
トラップ n nhạc gia truyền thống
トラップする() đón bóng
トラップする   đón bóng
トラバーユ() công việc
トラバーユ n công việc
トラフ() máng; cái máng
トラフ n máng; cái máng
トラフィック() giao thông
トラフィック n giao thông
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
16
Hôm nay:
544
Hôm qua:
1985
Toàn bộ:
22648087