でーたべーすかんりしすてむ(データベース管理システム) Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu
でーたべーすかんりしすてむ |
|
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu |
☞ |
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい(データ中継技術衛星) Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい |
|
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu |
☞ |
データつうしん (データ通信) sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu
データつうしん |
v |
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu |
☞ |
デーリー() hàng ngày; ngày ngày
デーリー |
n |
hàng ngày; ngày ngày |
☞ |
トイレット() toa-lét; nhà vệ sinh
トイレット |
n |
toa-lét; nhà vệ sinh |
☞ |
トイレットペーパー() giấy vệ sinh
トイレットペーパー |
n |
giấy vệ sinh |
☞ |
トッパー() mũ chóp cao; đỉnh cao
トッパー |
n |
mũ chóp cao; đỉnh cao |
☞ |
トップ() áo khoác ngắn của phụ nữ
トップ |
n |
áo khoác ngắn của phụ nữ |
☞ |
トップクラス() bậc cao nhất; mức độ cao nhất
トップクラス |
n |
bậc cao nhất; mức độ cao nhất |
☞ |
トップスター() hạng cao nhất; loại cao nhất
トップスター |
n |
hạng cao nhất; loại cao nhất |
☞ |
トップニュース() tin tức nổi bật nhất
トップニュース |
n |
tin tức nổi bật nhất |
☞ |
トップバッター() trận đấu đỉnh cao (môn bóng)
トップバッター |
n |
trận đấu đỉnh cao (môn bóng) |
☞ |
トニータイ() cà vạt sang trọng; cà vạt đúng mốt
トニータイ |
n |
cà vạt sang trọng; cà vạt đúng mốt |
☞ |
トマホーク() đầu đạn tomahúc
トマホーク |
n |
đầu đạn tomahúc |
☞ |
トミーガン() súng máy; súng tiểu tiên; súng Tôm-xơn
トミーガン |
n |
súng máy; súng tiểu tiên; súng Tôm-xơn |
☞ |
トライ() sự thử; thử nghiệm
トライ |
n |
sự thử; thử nghiệm |
☞ |
トライアスロン() cuộc thi thể thao 3 môn phối hợp
トライアスロン |
n |
cuộc thi thể thao 3 môn phối hợp |
☞ |
トライアングル() hình tam giác; vật có hình tam giác
トライアングル |
n |
hình tam giác; vật có hình tam giác |
☞ |
トラスト() sự thật; lòng tin
トラスト |
n |
sự thật; lòng tin |
☞ |
とらっくきょうぎ (トラック競技) thi chạy
トラッド() thuộc về truyền thống
トラッド |
adj-na |
thuộc về truyền thống |
☞ |
トラップ() nhạc gia truyền thống
トラップ |
n |
nhạc gia truyền thống |
☞ |