Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
デッド() sự ngừng hoạt động
デッド n sự ngừng hoạt động
デッドヒート() tình trạng cùng về đích một lượt
デッドヒート n  tình trạng cùng về đích một lượt
デニム() vải bông chéo
デニム n vải bông chéo
デニール() đê-ni
デニール n đê-ni
デノミ() sự đổi tiền sau lạm phát
デノミ n sự đổi tiền sau lạm phát
デバイス() chi tiết trong đồ điện tử...
デバイス n chi tiết trong đồ điện tử...
デビュー() sự biểu diễn; sự xuất hiện trên màn ảnh, sân khấu lần đầu tiên
デビュー n sự biểu diễn; sự xuất hiện trên màn ảnh, sân khấu lần đầu tiên
デフォルメ() sự biến dạng
デフォルメ n sự biến dạng
デフレ() sự giảm phát
デフレ n sự giảm phát
デブ() béo; mập mạp; béo ú
デブ n béo; mập mạp; béo ú
デベロッパー() chuyên viên thiết kế
デベロッパー n chuyên viên thiết kế
デボンき(デボン紀) kỷ Đê-von
デボンき n kỷ Đê-von
デポジット() tiền đặt cọc
デポジット n tiền đặt cọc
デマ() chuyện phiếm; chuyện tào lao; tin đồn nhảm ,tin vịt
デマ n  chuyện phiếm; chuyện tào lao; tin đồn nhảm ,tin vịt
でまをひろめる (デマを広める) phao tin vịt
でまをひろめる   phao tin vịt
デマンド() lệnh; yêu cầu
デマンド n lệnh; yêu cầu
デメリット() điểm bất lợi; nhược điểm; điểm yếu
デメリット n điểm bất lợi; nhược điểm; điểm yếu
デモ() biểu tình; cuộc biểu tình
デモ n biểu tình; cuộc biểu tình
デモたい(デモ隊) người đi biểu tình; đoàn người biểu tình
デモたい n người đi biểu tình; đoàn người biểu tình
デモクラシー() dân chủ; nền dân chủ
デモクラシー n dân chủ; nền dân chủ
デモクラット() người theo chế độ dân chủ
デモクラット n người theo chế độ dân chủ
デモンストレーション() biểu tình; cuộc biểu tình
デモンストレーション n biểu tình; cuộc biểu tình
デモたい (デモ隊) người đi biểu tình; đoàn người biểu tình
デモたい n người đi biểu tình; đoàn người biểu tình
デュアルモーグル() Lưỡng Mông
デュアルモーグル    Lưỡng Mông
デュエット() sự song ca; bản nhạc hai giọng ca hay hai loại nhạc khí
デュエット n sự song ca; bản nhạc hai giọng ca hay hai loại nhạc khí
デュオ() hai người; cặp (người)
デュオ n hai người; cặp (người)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー(デュシェンヌ型筋ジストロフィー) Loạn dưỡng cơ Duchene
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー   Loạn dưỡng cơ Duchene
デューティーフリー() sự miễn thuế
デューティーフリー n sự miễn thuế
デライブド() sự phái sinh từ
デライブド n sự phái sinh từ
デラックス() sự sang trọng; sự xa xỉ; xịn
デラックス n sự sang trọng; sự xa xỉ; xịn
デリカ() món ăn ngon
デリカ n món ăn ngon
デリクーとな() tế nhị
デリクーとな   tế nhị
デリケート() sự thanh tú; sự tinh xảo
デリケート n sự thanh tú; sự tinh xảo
デリート() sự xoá; sự xóa bỏ; sự gạch bỏ đi
デリート n  sự xoá; sự xóa bỏ; sự gạch bỏ đi
デルタ() châu thổ
デルタ n châu thổ
デレゲーション() đoàn đại biểu
デレゲーション n đoàn đại biểu
でんぐねつ(デング熱) bệnh ban giác
でんぐねつ n bệnh ban giác
デーゲーム() trận đấu vào ban ngày
デーゲーム n trận đấu vào ban ngày
データつうしん(データ通信) sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu
データつうしん n  sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu
データバンク() ngân hàng dữ liệu
データバンク n ngân hàng dữ liệu
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
16
Hôm nay:
544
Hôm qua:
1985
Toàn bộ:
22648087