Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ディフェンス() hậu vệ
ディフェンス n hậu vệ
ディベート() cuộc tranh luận
ディベート n cuộc tranh luận
ディミヌエンド() dấu chỉ sự yếu âm thanh trong khuông nhạc
ディミヌエンド n dấu chỉ sự yếu âm thanh trong khuông nhạc
ディレクター() giám đốc
ディレクター n giám đốc
ディレクトリ() sách chỉ dẫn; niên giám điện thoại
ディレクトリ n sách chỉ dẫn; niên giám điện thoại
ディンギー() xuồng nhỏ
ディンギー n xuồng nhỏ
ディーゼル() dầu diezen
ディーゼル n dầu diezen
ディープ() sự sâu; sự sâu sắc
ディープ n  sự sâu; sự sâu sắc
ディーラー() cửa hàng; người buôn bán
ディーラー n cửa hàng; người buôn bán
デイ() ngày
デイ n ngày
デイリーニュース() tin tức hàng ngày
デイリーニュース n tin tức hàng ngày
デオキシルボ() axit đêoxyribonucleic (AND hayDNA)
デオキシルボ n axit đêoxyribonucleic (AND hayDNA)
デカルコマニー() kỹ thuật in tranh
デカルコマニー n kỹ thuật in tranh
デクパージュ()nghệ thuật khắc; nghệ thuật chạm
デクパージュ n nghệ thuật khắc; nghệ thuật chạm
デコレーション() sự trang trí; sự trang hoàng
デコレーション n sự trang trí; sự trang hoàng
デコーダ() người giải mã
デコーダ n người giải mã
デコーダー() người giải mã
デコーダー n người giải mã
デサール() món tráng miệng
デサール n món tráng miệng
デザイナー() nhà thiết kế (thời trang)
デザイナー n nhà thiết kế (thời trang)
デザインする() thiết kế thời trang
デザインする n thiết kế thời trang
デザート() món tráng miệng
デザート n món tráng miệng
デシ() đề xi
デシ   đề xi
デシベル() đề xi ben
デシベル n đề xi ben
デジタル() kỹ thuật số
デジタル n kỹ thuật số
デジタルオーディオテープ() Băng nghe nhìn
デジタルオーディオテープ   Băng nghe nhìn
デジタルビデオ() Video kỹ thuật số
デジタルビデオ   Video kỹ thuật số
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん(デジタルモニタインタフェース標準) Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん   Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình
でじたる・みれにあむちょさくけんほう(デジタル・ミレニアム著作権法) Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số
でじたる・みれにあむちょさくけんほう   Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số
でじたるしんごうしょりそし(デジタル信号処理素子) Bộ Xử lý Tín hiệu Số
でじたるしんごうしょりそし   Bộ Xử lý Tín hiệu Số
でじたるかにゅうしゃせん(デジタル加入者線) Đường Đăng ký kỹ thuật số
でじたるかにゅうしゃせん   Đường Đăng ký kỹ thuật số
でじたるしきひこうきろくそうち(デジタル式飛行記録装置) Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số
でじたるしきひこうきろくそうち   Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số
でじたるほうそうてれび() Truyền hình kỹ thuật số
 でじたるほうそうてれび   Truyền hình kỹ thuật số
でじたるほうそうぎじゅつこくさいきょうどうれんらくかい(デジタル放送技術国際共同連絡会) Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số
でじたるほうそうぎじゅつこくさいきょうどうれんらくかい   Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số
でじたるほうそうえいせい(デジタル放送衛星) Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số
でじたるほうそうえいせい   Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số
でじたるせんたくよびだし(デジタル選択呼出し) Gọi chọn lọc kỹ thuật số
でじたるせんたくよびだし   Gọi chọn lọc kỹ thuật số
デスク() cái bàn học; bàn làm việc
デスク n cái bàn học; bàn làm việc
デタント() tình hình bớt căng thẳng (giữa các nước)
デタント n tình hình bớt căng thẳng (giữa các nước)
デッキ() boong tàu
デッキ n boong tàu
デック() Công ty Thiết bị Kỹ thuật số
デック   Công ty Thiết bị Kỹ thuật số
デッサン() tranh phác thảo
デッサン n tranh phác thảo
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
16
Hôm nay:
1042
Hôm qua:
3000
Toàn bộ:
22644106