ディベート() cuộc tranh luận
|
ディベート |
n |
cuộc tranh luận |
|
☞ |
ディミヌエンド() dấu chỉ sự yếu âm thanh trong khuông nhạc
|
ディミヌエンド |
n |
dấu chỉ sự yếu âm thanh trong khuông nhạc |
|
☞ |
ディレクトリ() sách chỉ dẫn; niên giám điện thoại
|
ディレクトリ |
n |
sách chỉ dẫn; niên giám điện thoại |
|
☞ |
ディープ() sự sâu; sự sâu sắc
|
ディープ |
n |
sự sâu; sự sâu sắc |
|
☞ |
ディーラー() cửa hàng; người buôn bán
|
ディーラー |
n |
cửa hàng; người buôn bán |
|
☞ |
デイリーニュース() tin tức hàng ngày
|
デイリーニュース |
n |
tin tức hàng ngày |
|
☞ |
デオキシルボ() axit đêoxyribonucleic (AND hayDNA)
|
デオキシルボ |
n |
axit đêoxyribonucleic (AND hayDNA) |
|
☞ |
デカルコマニー() kỹ thuật in tranh
|
デカルコマニー |
n |
kỹ thuật in tranh |
|
☞ |
デクパージュ()nghệ thuật khắc; nghệ thuật chạm
|
デクパージュ |
n |
nghệ thuật khắc; nghệ thuật chạm |
|
☞ |
デコレーション() sự trang trí; sự trang hoàng
|
デコレーション |
n |
sự trang trí; sự trang hoàng |
|
☞ |
デザイナー() nhà thiết kế (thời trang)
|
デザイナー |
n |
nhà thiết kế (thời trang) |
|
☞ |
デザインする() thiết kế thời trang
|
デザインする |
n |
thiết kế thời trang |
|
☞ |
デジタルオーディオテープ() Băng nghe nhìn
|
デジタルオーディオテープ |
|
Băng nghe nhìn |
|
☞ |
デジタルビデオ() Video kỹ thuật số
|
デジタルビデオ |
|
Video kỹ thuật số |
|
☞ |
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん(デジタルモニタインタフェース標準) Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình
|
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん |
|
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình |
|
☞ |
でじたる・みれにあむちょさくけんほう(デジタル・ミレニアム著作権法) Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số
|
でじたる・みれにあむちょさくけんほう |
|
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số |
|
☞ |
でじたるしんごうしょりそし(デジタル信号処理素子) Bộ Xử lý Tín hiệu Số
|
でじたるしんごうしょりそし |
|
Bộ Xử lý Tín hiệu Số |
|
☞ |
でじたるかにゅうしゃせん(デジタル加入者線) Đường Đăng ký kỹ thuật số
|
でじたるかにゅうしゃせん |
|
Đường Đăng ký kỹ thuật số |
|
☞ |
でじたるしきひこうきろくそうち(デジタル式飛行記録装置) Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số
|
でじたるしきひこうきろくそうち |
|
Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số |
|
☞ |
でじたるほうそうてれび() Truyền hình kỹ thuật số
|
でじたるほうそうてれび |
|
Truyền hình kỹ thuật số |
|
☞ |
でじたるほうそうぎじゅつこくさいきょうどうれんらくかい(デジタル放送技術国際共同連絡会) Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số
|
でじたるほうそうぎじゅつこくさいきょうどうれんらくかい |
|
Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số |
|
☞ |
でじたるほうそうえいせい(デジタル放送衛星) Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số
|
でじたるほうそうえいせい |
|
Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số |
|
☞ |
でじたるせんたくよびだし(デジタル選択呼出し) Gọi chọn lọc kỹ thuật số
|
でじたるせんたくよびだし |
|
Gọi chọn lọc kỹ thuật số |
|
☞ |
デスク() cái bàn học; bàn làm việc
|
デスク |
n |
cái bàn học; bàn làm việc |
|
☞ |
デタント() tình hình bớt căng thẳng (giữa các nước)
|
デタント |
n |
tình hình bớt căng thẳng (giữa các nước) |
|
☞ |
デック() Công ty Thiết bị Kỹ thuật số
|
デック |
|
Công ty Thiết bị Kỹ thuật số |
|
☞ |