Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
てれぴんあぶら(テレピン油) nhựa thông
てれぴんあぶら   nhựa thông
テレホン() điện thoại; cái điện thoại
テレホン n điện thoại; cái điện thoại
テレメーター() kính đo xa
テレメーター n kính đo xa
テロこうい(テロ行為) hành động khủng bố
テロこうい n hành động khủng bố
テロップ() phụ đề (trên truyền hình)
テロップ n phụ đề (trên truyền hình)
テロリスト() kẻ khủng bố
テロリスト n kẻ khủng bố
テン() chồn
テン n chồn
テンション() độ căng; sức căng
テンション n độ căng; sức căng
テント() lều trại; cái lều
テント n lều trại; cái lều
テンプラ() món tẩm bột rán xù
テンプラ n món tẩm bột rán xù
テンポ() nhịp; phách; nhịp điệu (âm nhạc)
テンポ n nhịp; phách; nhịp điệu (âm nhạc)
テンポラリー() sự tạm thời; nhất thời; lâm thời
テンポラリー n sự tạm thời; nhất thời; lâm thời
テークアウェイ() sự mang đi
テークアウェイ n sự mang đi
テーゼ() luận văn; bài phát biểu lý luận
テーゼ n luận văn; bài phát biểu lý luận
テーピング() sự quấn băng để chống bị thương của vận động viên
テーピング n sự quấn băng để chống bị thương của vận động viên
テーブルかけ() khăn trải bàn
テーブルかけ n khăn trải bàn
てーぶるにはんして (テーブルに反して) trải bàn
てーぶるにはんして   trải bàn
テーブルカー() xe điện treo
テーブルカー   xe điện treo
テーブルクロス() khăn bàn
テーブルクロス   khăn bàn
テープ() cccbăng cát sét; video
テープ n băng cát sét; video
テーマソング() bài hát chủ đề (trong phim)
テーマソング n bài hát chủ đề (trong phim)
テーラー() thợ khâu
テーラー   thợ khâu
ディ() ngày; ban ngày
ディ n ngày; ban ngày
ディクショナリ() từ điển
ディクショナリ n từ điển
ディジタル() kỹ thuật số
ディジタル n kỹ thuật số
ディスカウト() bớt giá
ディスカウト   bớt giá
ディスカウント() sự giảm giá; chiết khấu
ディスカウント n sự giảm giá; chiết khấu
ディスカウントストア() Cửa hàng chiết khấu
ディスカウントストア    Cửa hàng chiết khấu
ディスカッション() cuộc tranh luận; thảo luận
ディスカッション n cuộc tranh luận; thảo luận
ディスカッションする() tranh luận; thảo luận
ディスカッションする vs  tranh luận; thảo luận
ディスカバー() sự khám phá; sự tìm ra
ディスカバー n sự khám phá; sự tìm ra
ディスク() đĩa nhạc; đĩa máy vi tính
ディスク n đĩa nhạc; đĩa máy vi tính
ディスクジョッキー() người giới thiệu chương trình âm nhạc trên đài phát thanh hay truyền hình
ディスクジョッキー n  người giới thiệu chương trình âm nhạc trên đài phát thanh hay truyền hình
ディスクロージャー() sự tiết lộ
ディスクロージャー n sự tiết lộ
ディスコ() disco; sàn nhảy
ディスコ n disco; sàn nhảy
ディストーション() sự bóp méo; sự xuyên tạc
ディストーション n sự bóp méo; sự xuyên tạc
ディスプレー() sự hiển thị; sự bày ra; sự xuất hiện
ディスプレー n sự hiển thị; sự bày ra; sự xuất hiện
ディテール() chi tiết
ディテール n chi tiết
ディナー() bữa tối
ディナー n bữa tối
ディバイス() chi tiết trong đồ điện tử...
ディバイス n chi tiết trong đồ điện tử...
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
1031
Hôm qua:
3000
Toàn bộ:
22644095