ティッシュ() giấy ăn; giấy lau
ティッシュ |
n |
giấy ăn; giấy lau |
☞ |
ティシュー() giấy ăn; giấy lau
ティシュー |
n |
giấy ăn; giấy lau |
☞ |
ティッシュペーパー() giấy ăn; giấy lau
ティッシュペーパー |
n |
giấy ăn; giấy lau |
☞ |
ティラニー() sự chuyên chế; hành động bạo ngược
ティラニー |
n |
sự chuyên chế; hành động bạo ngược |
☞ |
ティーンエージャー() thanh thiếu niên tuổi từ 10-20 tuổi teen
ティーンエージャー |
n |
thanh thiếu niên tuổi từ 10-20 tuổi teen |
☞ |
テキ() bít tết; món thịt bò bít tết
テキ |
|
bít tết; món thịt bò bít tết |
☞ |
テキスト() bài khoá; bài học ,sách giáo khoa ,văn bản
テキスト |
n |
bài khoá; bài học ,sách giáo khoa ,văn bản |
☞ |
テクスチャ() cấu tạo vải; giấy; cách dệt vải
テクスチャ |
n |
cấu tạo vải; giấy; cách dệt vải |
☞ |
テクニカル() kỹ thuật; chuyên môn
テクニカル |
n |
kỹ thuật; chuyên môn |
☞ |
テクニシャン() kỹ sư; thợ kỹ thuật
テクニシャン |
n |
kỹ sư; thợ kỹ thuật |
☞ |
テクニック() kỹ thuật; tiểu xảo
テクニック |
n |
kỹ thuật; tiểu xảo |
☞ |
テクノクラート() người chủ trương kỹ trị
テクノクラート |
n |
người chủ trương kỹ trị |
☞ |
テクノロジー() công nghệ; kỹ thuật
テクノロジー |
n |
công nghệ; kỹ thuật |
☞ |
テスター() dụng cụ thử điện
テスター |
n |
dụng cụ thử điện |
☞ |
てすとをかいしゅうする(テストを回収する) thu bài
テストケース() trường hợp điển hình
テストケース |
n |
trường hợp điển hình |
☞ |
テックス() cấu tạo vải; giấy; cách dệt vải
テックス |
n |
cấu tạo vải; giấy; cách dệt vải |
☞ |
テナー() giọng nam cao; giọng teno
テナー |
n |
giọng nam cao; giọng teno |
☞ |
テノール() giọng nam cao; giọng teno
テノール |
n |
giọng nam cao; giọng teno |
☞ |
テラス() sân thượng; sân hiên; nền nhà
テラス |
n |
sân thượng; sân hiên; nền nhà |
☞ |
テリトリー() lãnh địa; lãnh thổ
テリトリー |
n |
lãnh địa; lãnh thổ |
☞ |
テリーヌ() pa-tê; món pa-tê
テリーヌ |
n |
pa-tê; món pa-tê |
☞ |
テレカンファレンス() hội thảo có sử dụng kỹ thuật truyền thông
テレカンファレンス |
n |
hội thảo có sử dụng kỹ thuật truyền thông |
☞ |
テレクラ() câu lạc bộ điện thoại (có dịch vụ chát, hẹn hò...)
テレクラ |
n |
câu lạc bộ điện thoại (có dịch vụ chát, hẹn hò...) |
☞ |
テレグラフ() điện tín; điện báo ,máy điện tín
テレグラフ |
n |
điện tín; điện báo ,máy điện tín |
☞ |
テレコム() truyền thông; viễn thông
テレコム |
|
truyền thông; viễn thông |
☞ |
テレックス() điện báo viễn thông
テレックス |
n |
điện báo viễn thông |
☞ |
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい(テレビゲームソフトウェア流通協会) Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい |
|
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV |
☞ |
テレビジョン() ti vi; vô tuyến
テレビジョン |
n |
ti vi; vô tuyến |
☞ |
テレビビショウ() vô tuyến truyền hình
テレビビショウ |
|
vô tuyến truyền hình |
☞ |
てれびきょく(テレビ局) đài vô tuyến truyền hình
てれびきょく |
n |
đài vô tuyến truyền hình |
☞ |