チャーミング() hấp dẫn; cuốn hút
チャーミング |
adj-na |
hấp dẫn; cuốn hút |
☞ |
チューター() người trợ giảng; gia sư
チューター |
n |
người trợ giảng; gia sư |
☞ |
チューナー() sự điều chỉnh âm thanh đài; tivi; nút điều chỉnh
チューナー |
n |
sự điều chỉnh âm thanh đài; tivi; nút điều chỉnh |
☞ |
チューブ() hình ống; săm xe
チューブ |
n |
hình ống; săm xe |
☞ |
チューリップ() hoa tuy líp; uất kim hương
チューリップ |
n |
hoa tuy líp; uất kim hương |
☞ |
チョコレートいろ( チョコレート色) màu sô cô la
チョコレートいろ |
n |
màu sô cô la |
☞ |
チョッキ() áo vét ngắn; áo gilê
チョッキ |
n |
áo vét ngắn; áo gilê |
☞ |
チョーキング() sự làm tắc; sự làm kẹt
チョーキング |
n |
sự làm tắc; sự làm kẹt |
☞ |
ちーくをいれる (チークを入れる) đánh má hồng; đánh phấn hồng
ちーくをいれる |
|
đánh má hồng; đánh phấn hồng |
☞ |
チーフ() thủ lĩnh; trưởng ban; trưởng nhóm
チーフ |
n |
thủ lĩnh; trưởng ban; trưởng nhóm |
☞ |
チームワーク() công việc làm theo nhóm; sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm
チームワーク |
n |
công việc làm theo nhóm; sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm |
☞ |
チームワークがいい() phối hợp chặt chẽ
チームワークがいい |
n |
phối hợp chặt chẽ |
☞ |
ツアー() tua du lịch; chuyến du lịch
ツアー |
n |
tua du lịch; chuyến du lịch |
☞ |
ツール() dụng cụ; phương tiện
ツール |
n |
dụng cụ; phương tiện |
☞ |