Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
チャート() bảng; biểu
チャート n bảng; biểu
チャーハン() cơm chiên
チャーハン   cơm chiên
チャーバン() cơm rang
チャーバン n cơm rang
チャーミング() hấp dẫn; cuốn hút
チャーミング adj-na hấp dẫn; cuốn hút
チュニジア() nước Tusinia
チュニジア n nước Tusinia
チューインガム() kẹo cao su
チューインガム n kẹo cao su
チューター() người trợ giảng; gia sư
チューター n người trợ giảng; gia sư
チューナー() sự điều chỉnh âm thanh đài; tivi; nút điều chỉnh
チューナー n  sự điều chỉnh âm thanh đài; tivi; nút điều chỉnh
チューブ() hình ống; săm xe
チューブ n hình ống; săm xe
チュープとタイヤ() xăm
チュープとタイヤ n xăm
チューリップ() hoa tuy líp; uất kim hương
チューリップ n hoa tuy líp; uất kim hương
チョウザメ() cá tầm
チョウザメ n cá tầm
チョキ() kéo (oản tù tì)
チョキ n kéo (oản tù tì)
チョコ() sô cô la
チョコ n sô cô la
チョコレートいろ( チョコレート色) màu sô cô la
チョコレートいろ n màu sô cô la
チョッキ() áo vét ngắn; áo gilê
チョッキ n áo vét ngắn; áo gilê
チョーカー() kiềng (đeo cổ)
チョーカー n kiềng (đeo cổ)
チョーキング() sự làm tắc; sự làm kẹt
チョーキング n sự làm tắc; sự làm kẹt
チョーク() phấn viết
チョーク n phấn viết
チリ() nước Chi lê
チリ n nước Chi lê
チリン() keng
チリン   keng
チリンチリン() keng keng
チリンチリン   keng keng
チン() cằm; cái cằm
チン n cằm; cái cằm
チーク() phấn hồng
チーク n phấn hồng
ちーくをいれる (チークを入れる) đánh má hồng; đánh phấn hồng
ちーくをいれる    đánh má hồng; đánh phấn hồng
ちーくざい (チーク材) gỗ lim
ちーくざい   gỗ lim
チーズ() pho mát; phó mát
チーズ n pho mát; phó mát
チーフ() thủ lĩnh; trưởng ban; trưởng nhóm
チーフ n thủ lĩnh; trưởng ban; trưởng nhóm
チームワーク() công việc làm theo nhóm; sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm
チームワーク n công việc làm theo nhóm; sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm
チームワークがいい() phối hợp chặt chẽ
チームワークがいい n phối hợp chặt chẽ
ツアー() tua du lịch; chuyến du lịch
ツアー n tua du lịch; chuyến du lịch
ツタ() cây trường xuân
ツタ n cây trường xuân
ツナ() cá thu
ツナ n cá thu
ツバメ() chim én
ツバメ n chim én
ツリー() cây thông Nôel
ツリー n cây thông Nôel
ツー() hai; số hai
ツー n hai; số hai
ツーピース() bộ áo và juýp
ツーピース n bộ áo và juýp
ツーリスト() người du lịch
ツーリスト n người du lịch
ツーリング() sự du lịch
ツーリング n sự du lịch
ツール() dụng cụ; phương tiện
ツール n dụng cụ; phương tiện
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
1034
Hôm qua:
3000
Toàn bộ:
22644098