Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
のこります (残ります) ở lại
のこります 残ります v ở lại 494
 
つきに (月に) một tháng
つきに 月に   một tháng 494
 
ふつうの (普通の) thường, thông thường
ふつうの 普通の   thường, thông thường 494
 
インターネット () Internet
インターネット     Internet 494
 
えいがかん (映画館) rạp chiếu phim
えいがかん 映画館   rạp chiếu phim 494
 
とじます (閉じます) đóng, nhắm
とじます 閉じます   đóng, nhắm 494
 
とかい (都会) thành phố, nơi đô hội
とかい 都会   thành phố, nơi đô hội 494
 
せかいじゅう (世界中) khắp thế giới
せかいじゅう 世界中   khắp thế giới 494
 
あつまります (集まります) tập trung
あつまります 集まります   tập trung 494
 
うつくしい (美しい) đẹp
うつくしい 美しい   đẹp 494
    adj Xinh đẹp, đẹp đẽ 469
 
しぜん (自然) tự nhiên, thiên nhiên
しぜん 自然   tự nhiên, thiên nhiên 494
 
すばらしさ () tuyệt vời
すばらしさ     tuyệt vời 494
 
きがつきます (気がつきます) để ý, nhận ra
きがつきます 気がつきます v để ý, nhận ra 494
 
うんどうします (運動します) vận động, tập thể thao
うんどうします 運動します v vận động, tập thể thao 495
 
せいこうします (成功します) thành công
せいこうします 成功します   thành công 495
 
[しけんに~]しっぱいします ([試験に~]失敗します) thất bại, trượt [thi~]
[しけんに~]しっぱいします [試験に~]失敗します v thất bại, trượt [thi~] 495
 
[しけんに~]ごうかくします ([試験に~]合格します) đỗ [thi~]
[しけんに~]ごうかくします [試験に~]合格します   đỗ [thi~] 495
 
もどります (戻ります) quay lại, trở lại
もどります 戻ります   quay lại, trở lại 495
 
[あめが~] やみます ([雨が~]) tạnh, ngừng [mưa ~]
[あめが~] やみます [雨が~]   tạnh, ngừng [mưa ~] 495
 
はれます (晴れます) nắng, quang đãng
はれます 晴れます   nắng, quang đãng 495
 
くもります (曇ります) có mây, mây mù
くもります 曇ります   có mây, mây mù 495
 
[かぜが~]ふきます ([風が~]吹きます) thổi [gió ~]
[かぜが~]ふきます [風が~]吹きます   thổi [gió ~] 495
 
[びょうきが~]なおります ([病気が~]治ります,直ります) khỏi [bệnh]
[びょうきが~]なおります [病気が~]治ります,直ります   khỏi [bệnh] 495
 
[こしょうが~]なおります ([故障が~]) đã được sửa [chỗ hỏng ~]
[こしょうが~]なおります [故障が~]   đã được sửa [chỗ hỏng ~] 495
 
[ねつが~]つづきます ([熱が~]続きます) tiếp tục, tiếp diễn [sốt]
[ねつが~]つづきます [熱が~]続きます   tiếp tục, tiếp diễn [sốt] 495
 
[かぜを~]ひきます () bị [cảm]
[かぜを~]ひきます     bị [cảm] 495
 
ひやします (冷やします) làm lạnh
ひやします 冷やします   làm lạnh 495
 
しんぱい[な] (心配[な]) lo lắng
しんぱい[な] 心配[な]   lo lắng 495
 
じゅうぶん[な] (十分[な]) đủ
じゅうぶん[な] 十分[な]   đủ 495
 
おかしい () có vấn đề, không bình thường, buồn cười
おかしい     có vấn đề, không bình thường, buồn cười 495
 
うるさい () ồn ào, (âm thanh) to
うるさい     ồn ào, (âm thanh) to 495
 
やけど () bỏng (~をします:bị bỏng)
やけど     bỏng (~をします:bị bỏng) 495
 
けが () vết thương (~をします:bị thương)
けが     vết thương (~をします:bị thương) 495
 
せき () ho (~がでます:bị ho)
せき     ho (~がでます:bị ho) 495
 
インフルエンザ () cúm dịch
インフルエンザ     cúm dịch 495
 
たいよう (太陽) mặt trời
たいよう 太陽   mặt trời 495
 
かぜ (風) gió
かぜ   gió 495
 
きた (北) bắc
きた   bắc 495
 
みなみ (南) nam
みなみ   nam 495
 
ひがし (東) đông
ひがし   đông 495
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
837
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21947984