ふつうの (普通の) thường, thông thường
ふつうの |
普通の |
|
thường, thông thường |
494 |
☞ |
|
えいがかん (映画館) rạp chiếu phim
えいがかん |
映画館 |
|
rạp chiếu phim |
494 |
☞ |
|
とじます (閉じます) đóng, nhắm
とじます |
閉じます |
|
đóng, nhắm |
494 |
☞ |
|
とかい (都会) thành phố, nơi đô hội
とかい |
都会 |
|
thành phố, nơi đô hội |
494 |
☞ |
|
せかいじゅう (世界中) khắp thế giới
せかいじゅう |
世界中 |
|
khắp thế giới |
494 |
☞ |
|
あつまります (集まります) tập trung
あつまります |
集まります |
|
tập trung |
494 |
☞ |
|
うつくしい (美しい) đẹp
うつくしい |
美しい |
|
đẹp |
494 |
|
|
adj |
Xinh đẹp, đẹp đẽ |
469 |
☞ |
|
しぜん (自然) tự nhiên, thiên nhiên
しぜん |
自然 |
|
tự nhiên, thiên nhiên |
494 |
☞ |
|
きがつきます (気がつきます) để ý, nhận ra
きがつきます |
気がつきます |
v |
để ý, nhận ra |
494 |
☞ |
|
うんどうします (運動します) vận động, tập thể thao
うんどうします |
運動します |
v |
vận động, tập thể thao |
495 |
☞ |
|
せいこうします (成功します) thành công
せいこうします |
成功します |
|
thành công |
495 |
☞ |
|
[しけんに~]しっぱいします ([試験に~]失敗します) thất bại, trượt [thi~]
[しけんに~]しっぱいします |
[試験に~]失敗します |
v |
thất bại, trượt [thi~] |
495 |
☞ |
|
[しけんに~]ごうかくします ([試験に~]合格します) đỗ [thi~]
[しけんに~]ごうかくします |
[試験に~]合格します |
|
đỗ [thi~] |
495 |
☞ |
|
もどります (戻ります) quay lại, trở lại
もどります |
戻ります |
|
quay lại, trở lại |
495 |
☞ |
|
[あめが~] やみます ([雨が~]) tạnh, ngừng [mưa ~]
[あめが~] やみます |
[雨が~] |
|
tạnh, ngừng [mưa ~] |
495 |
☞ |
|
はれます (晴れます) nắng, quang đãng
はれます |
晴れます |
|
nắng, quang đãng |
495 |
☞ |
|
くもります (曇ります) có mây, mây mù
くもります |
曇ります |
|
có mây, mây mù |
495 |
☞ |
|
[かぜが~]ふきます ([風が~]吹きます) thổi [gió ~]
[かぜが~]ふきます |
[風が~]吹きます |
|
thổi [gió ~] |
495 |
☞ |
|
[びょうきが~]なおります ([病気が~]治ります,直ります) khỏi [bệnh]
[びょうきが~]なおります |
[病気が~]治ります,直ります |
|
khỏi [bệnh] |
495 |
☞ |
|
[こしょうが~]なおります ([故障が~]) đã được sửa [chỗ hỏng ~]
[こしょうが~]なおります |
[故障が~] |
|
đã được sửa [chỗ hỏng ~] |
495 |
☞ |
|
[ねつが~]つづきます ([熱が~]続きます) tiếp tục, tiếp diễn [sốt]
[ねつが~]つづきます |
[熱が~]続きます |
|
tiếp tục, tiếp diễn [sốt] |
495 |
☞ |
|
[かぜを~]ひきます () bị [cảm]
[かぜを~]ひきます |
|
|
bị [cảm] |
495 |
☞ |
|
ひやします (冷やします) làm lạnh
ひやします |
冷やします |
|
làm lạnh |
495 |
☞ |
|
しんぱい[な] (心配[な]) lo lắng
しんぱい[な] |
心配[な] |
|
lo lắng |
495 |
☞ |
|
おかしい () có vấn đề, không bình thường, buồn cười
おかしい |
|
|
có vấn đề, không bình thường, buồn cười |
495 |
☞ |
|
うるさい () ồn ào, (âm thanh) to
うるさい |
|
|
ồn ào, (âm thanh) to |
495 |
☞ |
|
やけど () bỏng (~をします:bị bỏng)
やけど |
|
|
bỏng (~をします:bị bỏng) |
495 |
☞ |
|
けが () vết thương (~をします:bị thương)
けが |
|
|
vết thương (~をします:bị thương) |
495 |
☞ |
|
せき () ho (~がでます:bị ho)
せき |
|
|
ho (~がでます:bị ho) |
495 |
☞ |
|