モデル() điển hình; nhân vật điển hình
モデル |
n |
điển hình; nhân vật điển hình |
☞ |
モデルガン() súng kiểu điển hình
モデルガン |
n |
súng kiểu điển hình |
☞ |
モデルケース() trường hợp điển hình
モデルケース |
n |
trường hợp điển hình |
☞ |
チェンジ() sự thay đổi; sự trao đổi; sự đổi chác
チェンジ |
n |
sự thay đổi; sự trao đổi; sự đổi chác |
☞ |
チェンジする() thay đổi; trao đổi; đổi chác
チェンジする |
vs |
thay đổi; trao đổi; đổi chác |
☞ |
チェンジャー() bộ chuyển đổi; nút chuyển đổi
チェンジャー |
n |
bộ chuyển đổi; nút chuyển đổi |
☞ |
チェーン() dây chuyền; dây xích; chuỗi hạt; xích xe (ô tô, xe đạp...)
チェーン |
n |
dây chuyền; dây xích; chuỗi hạt; xích xe (ô tô, xe đạp...) |
☞ |
ちぇーんをのばす (チェーンを伸ばす) kéo dây xích
チェーンドライブ() sự truyền động bằng xích; truyền động bằng xích
チェーンドライブ |
n |
sự truyền động bằng xích; truyền động bằng xích |
☞ |
チップする() boa; thưởng thêm cho người làm dịch vụ
チップする |
vs |
boa; thưởng thêm cho người làm dịch vụ |
☞ |
チビ() người lùn tịt; người còi cọc
チビ |
n |
người lùn tịt; người còi cọc |
☞ |
チャイニーズ() người Trung Quốc; thuộc về Trung Quốc
チャイニーズ |
n |
người Trung Quốc; thuộc về Trung Quốc |
☞ |
チャイム() còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa
チャイム |
n |
còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa |
☞ |
チャイルド() trẻ con; trẻ em
チャイルド |
n |
trẻ con; trẻ em |
☞ |
チャイルド・リサーチ・ネット() Mạng Nghiên cứu về trẻ em
チャイルド・リサーチ・ネット |
|
Mạng Nghiên cứu về trẻ em |
☞ |
ちゃたうんちん (チャタ運賃) cước hợp đồng
チャック() khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo
チャック |
n |
khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo |
☞ |
チャネル() nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài)
チャネル |
n |
nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài) |
☞ |
チャプター() chương (tiểu thuyết, luận văn.)
チャプター |
n |
chương (tiểu thuyết, luận văn.) |
☞ |
チャペル() nhà thờ nhỏ; nhà nguyện
チャペル |
n |
nhà thờ nhỏ; nhà nguyện |
☞ |
チャリティ() từ thiện; việc thiện; bố thí
チャリティ |
n |
từ thiện; việc thiện; bố thí |
☞ |
ちゃんすをりようする(チャンスを利用する) sẵn dịp
チャンネル() kênh (truyền hình, đài)
チャンネル |
n |
kênh (truyền hình, đài) |
☞ |
チャンピオン() vô địch; nhà vô địch
チャンピオン |
n |
vô địch; nhà vô địch |
☞ |
チャージ() nạp điện; sạc điện; sạc pin ,tiền công; chi phí
チャージ |
n |
nạp điện; sạc điện; sạc pin ,tiền công; chi phí |
☞ |
チャーター() sự thuê đứt tàu thuyền; xe cộ
チャーター |
n |
sự thuê đứt tàu thuyền; xe cộ |
☞ |
チャーターする() sự thuê đứt (tàu thuyền, xe cộ)
チャーターする |
vs |
sự thuê đứt (tàu thuyền, xe cộ) |
☞ |