Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
モデル() điển hình; nhân vật điển hình
モデル n điển hình; nhân vật điển hình
モデルガン() súng kiểu điển hình
モデルガン n súng kiểu điển hình
モデルケース() trường hợp điển hình
モデルケース n trường hợp điển hình
チェン() xích
チェン   xích
チェンジ() sự thay đổi; sự trao đổi; sự đổi chác
チェンジ n sự thay đổi; sự trao đổi; sự đổi chác
チェンジする() thay đổi; trao đổi; đổi chác
チェンジする vs thay đổi; trao đổi; đổi chác
チェンジャー() bộ chuyển đổi; nút chuyển đổi
チェンジャー n bộ chuyển đổi; nút chuyển đổi
チェンバロ() đàn clavico
チェンバロ n đàn clavico
チェーン() dây chuyền; dây xích; chuỗi hạt; xích xe (ô tô, xe đạp...)
チェーン n dây chuyền; dây xích; chuỗi hạt; xích xe (ô tô, xe đạp...)
ちぇーんをのばす (チェーンを伸ばす) kéo dây xích
ちぇーんをのばす   kéo dây xích
チェーンドライブ() sự truyền động bằng xích; truyền động bằng xích
チェーンドライブ n sự truyền động bằng xích; truyền động bằng xích
チキン() thịt gà
チキン n  thịt gà
チタン() nguyên tố Titan
チタン n nguyên tố Titan
チップ() tiền boa
チップ n tiền boa
チップする() boa; thưởng thêm cho người làm dịch vụ
チップする vs boa; thưởng thêm cho người làm dịch vụ
チビ() người lùn tịt; người còi cọc
チビ n người lùn tịt; người còi cọc
チフス() bệnh thương hàn
チフス n bệnh thương hàn
チベット() Tây Tạng
チベット n Tây Tạng
チャイナ() nước Trung Quốc
チャイナ n nước Trung Quốc
チャイナドレス() sường xám
チャイナドレス n sường xám
チャイニーズ() người Trung Quốc; thuộc về Trung Quốc
チャイニーズ n người Trung Quốc; thuộc về Trung Quốc
チャイム() còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa
チャイム n còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa
チャイルド() trẻ con; trẻ em
チャイルド n trẻ con; trẻ em
チャイルド・リサーチ・ネット() Mạng Nghiên cứu về trẻ em
チャイルド・リサーチ・ネット   Mạng Nghiên cứu về trẻ em
ちゃたうんちん (チャタ運賃) cước hợp đồng
ちゃたうんちん   cước hợp đồng
チャック() khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo
チャック n  khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo
チャット() tán gẫu; chát
チャット n tán gẫu; chát
チャネリング() sự chọn kênh
チャネリング n sự chọn kênh
チャネル() nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài)
チャネル n nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài)
チャプター() chương (tiểu thuyết, luận văn.)
チャプター n chương (tiểu thuyết, luận văn.)
チャペル() nhà thờ nhỏ; nhà nguyện
チャペル n nhà thờ nhỏ; nhà nguyện
チャム() chàm
チャム n chàm
チャリティ() từ thiện; việc thiện; bố thí
チャリティ n từ thiện; việc thiện; bố thí
ちゃんすをりようする(チャンスを利用する) sẵn dịp
ちゃんすをりようする   sẵn dịp
チャンネル() kênh (truyền hình, đài)
チャンネル n kênh (truyền hình, đài)
チャンピオン() vô địch; nhà vô địch
チャンピオン n vô địch; nhà vô địch
チャージ() nạp điện; sạc điện; sạc pin ,tiền công; chi phí
チャージ n nạp điện; sạc điện; sạc pin ,tiền công; chi phí
チャーター() sự thuê đứt tàu thuyền; xe cộ
チャーター n sự thuê đứt tàu thuyền; xe cộ
チャーターする() sự thuê đứt (tàu thuyền, xe cộ)
チャーターする vs sự thuê đứt (tàu thuyền, xe cộ)
チャーチ() nhà thờ
チャーチ n nhà thờ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
16
Hôm nay:
1042
Hôm qua:
3000
Toàn bộ:
22644106