メンタル() tinh thần; tâm thần; trí óc
メンタル |
n |
tinh thần; tâm thần; trí óc |
☞ |
メンタルヘルス() sức khỏe tâm thần
メンタルヘルス |
n |
sức khỏe tâm thần |
☞ |
メンテナンス() sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ
メンテナンス |
n |
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ |
☞ |
めんばーをじょめいする (メンバーを除名する) Bãi miễn thành viên
めんばーをじょめいする |
|
Bãi miễn thành viên |
☞ |
メーカーきぼうかかく( メーカー希望価格) giá của nhà sản xuất đưa ra
メーカーきぼうかかく |
n |
giá của nhà sản xuất đưa ra |
☞ |
メータ() mét; thuộc về mét
メータ |
n |
mét; thuộc về mét |
☞ |
メーター() công tơ mét; đồng hồ đo
メーター |
n |
công tơ mét; đồng hồ đo |
☞ |
メーデー() ngày lao động quốc tế
メーデー |
n |
ngày lao động quốc tế |
☞ |
メード() người đầy tớ; người giúp việc
メード |
n |
người đầy tớ; người giúp việc |
☞ |
メーンストリート() đường phố chính
メーンストリート |
n |
đường phố chính |
☞ |
メーンバンク() ngân hàng chính; ngân hàng trung tâm
メーンバンク |
n |
ngân hàng chính; ngân hàng trung tâm |
☞ |
モザイク() tranh đá màu ghép
モザイク |
n |
tranh đá màu ghép |
☞ |
モスク() nhà thờ; đền thờ Hồi giáo
モスク |
n |
nhà thờ; đền thờ Hồi giáo |
☞ |
モダニズム() chủ nghĩa hiện đại; khuynh hướng hiện đại; xu hướng hiện đại
モダニズム |
n |
chủ nghĩa hiện đại; khuynh hướng hiện đại; xu hướng hiện đại |
☞ |
もだんなふく (モダンな服) quần áo hợp thời
もだんなふく |
|
quần áo hợp thời |
☞ |
モダンダンス() khiêu vũ hiện đại
モダンダンス |
n |
khiêu vũ hiện đại |
☞ |
モチーフ() mô típ; kiểu; loại; dạng
モチーフ |
n |
mô típ; kiểu; loại; dạng |
☞ |
モックアップ() mẫu thí nghiệm
モックアップ |
n |
mẫu thí nghiệm |
☞ |
モットー() khẩu hiệu; phương châm
モットー |
n |
khẩu hiệu; phương châm |
☞ |
モティーフ() mô típ; kiểu; loại; dạng
モティーフ |
n |
mô típ; kiểu; loại; dạng |
☞ |
モテル() khách sạn nhỏ; khách sạn ở bên cạnh đường lớn, có bãi đỗ xe
モテル |
n |
khách sạn nhỏ; khách sạn ở bên cạnh đường lớn, có bãi đỗ xe |
☞ |
モディスト() người may trang phục
モディスト |
n |
người may trang phục |
☞ |
モデム() môdem; máy để gửi và tiếp nhận dữ liệu vi tính qua đường điện thoại
モデム |
n |
môdem; máy để gửi và tiếp nhận dữ liệu vi tính qua đường điện thoại |
☞ |