メッシュ() mắt lưới; mạng lưới
メッシュ |
n |
mắt lưới; mạng lưới |
☞ |
メッセ() triển lãm hàng hóa
メッセ |
n |
triển lãm hàng hóa |
☞ |
メッセンジャー() người đưa tin; đưa tin
メッセンジャー |
|
người đưa tin; đưa tin |
☞ |
メディア() phương tiện truyền thông
メディア |
n |
phương tiện truyền thông |
☞ |
メディカルエンジニアリング() kỹ thuật y học
メディカルエンジニアリング |
n |
kỹ thuật y học |
☞ |
メトリック() mét; thuộc về mét
メトリック |
n |
mét; thuộc về mét |
☞ |
メトロノーム() máy đo nhịp phách (nhạc)
メトロノーム |
n |
máy đo nhịp phách (nhạc) |
☞ |
メトロポリス() thủ đô; thủ phủ
メトロポリス |
n |
thủ đô; thủ phủ |
☞ |
メトロポリタン() người dân thủ đô; thủ phủ
メトロポリタン |
n |
người dân thủ đô; thủ phủ |
☞ |
めとーるひょうじゅんか(メトール標準化) thước mẫu
メドレー() liên khúc (âm nhạc)
メドレー |
n |
liên khúc (âm nhạc) |
☞ |
メドレーリレー() môn phối hợp (điền kinh, bơi lội)
メドレーリレー |
n |
môn phối hợp (điền kinh, bơi lội) |
☞ |
メモ() sự ghi vắn tắt lại cho nhớ
メモ |
n |
sự ghi vắn tắt lại cho nhớ |
☞ |
メモリアル() kỷ vật; vật kỷ niệm; bị vong lục
メモリアル |
n |
kỷ vật; vật kỷ niệm; bị vong lục |
☞ |
メモリアルホール() phòng trưng bày kỷ vật
メモリアルホール |
n |
phòng trưng bày kỷ vật |
☞ |
メラニン() sắc tố đen trong cơ thể
メラニン |
n |
sắc tố đen trong cơ thể |
☞ |
メランコリア() bi hoài ,sầu cảm
メランコリア |
|
bi hoài ,sầu cảm |
☞ |
メリー() sự vui vẻ; vui tươi
メリー |
adj |
sự vui vẻ; vui tươi |
☞ |
メルセデスベンツ() Mercedes-Benz
メルセデスベンツ |
n |
Mercedes-Benz |
☞ |
メレンゲ() kem bánh ga tô; kem tươi là từ lòng trắng trứng
メレンゲ |
n |
kem bánh ga tô; kem tươi là từ lòng trắng trứng |
☞ |
メロディー() giai điệu; âm điệu
メロディー |
n |
giai điệu; âm điệu |
☞ |
メロドラマ() phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ
メロドラマ |
n |
phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ |
☞ |
メロン() dưa tây; dưa vàng; dưa lê vàng
メロン |
n |
dưa tây; dưa vàng; dưa lê vàng |
☞ |
メンタリティー() tâm tính; tâm trạng
メンタリティー |
n |
tâm tính; tâm trạng |
☞ |