ミディ() chuẩn úy hải quân
ミディ |
n |
chuẩn úy hải quân |
☞ |
ミトコンドリア() thể hạt có trong tế bào (sinh vật học)
ミトコンドリア |
n |
thể hạt có trong tế bào (sinh vật học) |
☞ |
ミドルきゅう(ミドル級) hạng trung (môn võ, vật)
ミドルきゅう |
n |
hạng trung (môn võ, vật) |
☞ |
ミニ() sự rất ngắn; bé; sự gọn gàng;mini; sự nhỏ xinh
ミニ |
n |
sự rất ngắn; bé; sự gọn gàng;mini; sự nhỏ xinh |
☞ |
ミニコミ() thông tin trong khu vực nhỏ
ミニコミ |
|
thông tin trong khu vực nhỏ |
☞ |
ミニスカート() váy mini; váy ngắn
ミニスカート |
n |
váy mini; váy ngắn |
☞ |
ミニチュア() bức tiểu họa; kiểu vẽ tiểu họa
ミニチュア |
n |
bức tiểu họa; kiểu vẽ tiểu họa |
☞ |
ミニバッファ() tiệc búp phê nhỏ
ミニバッファ |
n |
tiệc búp phê nhỏ |
☞ |
ミニマム() ít nhất; tối thiểu
ミニマム |
adj-na |
ít nhất; tối thiểu |
☞ |
ミネラル() khoáng; khoáng chất
ミネラル |
n |
khoáng; khoáng chất |
☞ |
ミネラルウォーター() nước khoáng
ミネラルウォーター |
n |
nước khoáng |
☞ |
ミミック() sự giả; bắt chước; nhái
ミミック |
n |
sự giả; bắt chước; nhái |
☞ |
ミュージアム() bảo tàng; viện bảo tàng
ミュージアム |
n |
bảo tàng; viện bảo tàng |
☞ |
ミュージシャン() nhà soạn nhạc
ミュージシャン |
n |
nhà soạn nhạc |
☞ |
ミラクル() kỳ tích; điều kỳ diệu
ミラクル |
n |
kỳ tích; điều kỳ diệu |
☞ |
ミラージュ() hôn nhân; cuộc hôn nhân; sự kết hôn
ミラージュ |
n |
hôn nhân; cuộc hôn nhân; sự kết hôn |
☞ |
みるくをのませる (ミルクを飲ませる) bú sữa
ミント() có mùi bạc hà
ミント |
adj-na |
có mùi bạc hà |
☞ |
ミート() phần chung nhau (toán học)
ミート |
n |
phần chung nhau (toán học) |
☞ |
ミーハー() người chạy theo mốt
ミーハー |
n |
người chạy theo mốt |
☞ |
ムスタング() ngựa thảo nguyên Mêhicô
ムスタング |
n |
ngựa thảo nguyên Mêhicô |
☞ |
ムラート() người da trắng lai đen
ムラート |
n |
người da trắng lai đen |
☞ |