Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アメリカワイヤーゲージ() que đo ren chuẩn Mỹ
アメリカワイヤーゲージ   que đo ren chuẩn Mỹ
アモルファス() không kết tinh, vô định hình
アモルファス   không kết tinh, vô định hình
アモルファスごうきん(アモルファス合金) hợp kim không kết tinh, hợp chất không kết tinh
アモルファスごうきん   hợp kim không kết tinh, hợp chất không kết tinh
アモルファスろう() phần điền mạ đồng không kết tinh
アモルファスろう   phần điền mạ đồng không kết tinh
あもるふぁすごうきんせんい(アモルファス合金繊維) sợi của hợp chất không kết tinh
あもるふぁすごうきんせんい    sợi của hợp chất không kết tinh
アライナ() bộ chỉnh thẳng hàng
アライナ   bộ chỉnh thẳng hàng
アライニングトルク() mô men xoắn thẳng hàng
アライニングトルク   mô men xoắn thẳng hàng
アライメント() chỉnh thẳng hàng, chỉnh đồng tâm
アライメント   chỉnh thẳng hàng, chỉnh đồng tâm
アライメントゲージ() thiết bị đo thẳng hàng, thiết bị đo đồng tâm
アライメントゲージ    thiết bị đo thẳng hàng, thiết bị đo đồng tâm
アライメントテスタ() máy kiểm tra thẳng hàng, máy kiểm tra đồng tâm
アライメントテスタ   máy kiểm tra thẳng hàng, máy kiểm tra đồng tâm
あらいめんとそうち(アライメント装置) phương thức sắp xếp, canh lề lề
あらいめんとそうち   phương thức sắp xếp, canh lề lề
アライン() thẳng hàng
アライン   thẳng hàng
アラインボーリング() doa thẳng hàng
アラインボーリング   doa thẳng hàng
アラインリーミング() khoan thẳng hàng
アラインリーミング   khoan thẳng hàng
アラミドせんい(アラミド繊維) sợi aramid
アラミドせんい   sợi aramid
あらみどせんいきょうかぷらすちっく(アラミド繊維強化プラスチック) chất dẻo được gia cố bằng sợi aramid
あらみどせんいきょうかぷらすちっく   chất dẻo được gia cố bằng sợi aramid
アランダム() alunđum, corunđum
アランダム   alunđum, corunđum
アラーミングホーン() còi báo động
アラーミングホーン   còi báo động
アラーム() chuông báo động
アラーム   chuông báo động
アラームシグナル() tín hiệu báo động
アラームシグナル    tín hiệu báo động
アラームシステム() hệ thống chuông báo động
アラームシステム   hệ thống chuông báo động
アラームホイッスル() còi hiệu báo động
アラームホイッスル   còi hiệu báo động
アラームランプ() èn báo động
アラームランプ   èn báo động
アリゲータ() máy nghiền đá
アリゲータ   máy nghiền đá
アリゲータタイプ() kiểu máy nghiền đá
アリゲータタイプ   kiểu máy nghiền đá
アリゲータリング() sự nghiền
アリゲータリング   sự nghiền
アリルじゅし(アリル樹脂) nhựa allyl
アリルじゅし   nhựa allyl
アルカラインバッテリ() ắc quy kiềm
アルカラインバッテリ   ắc quy kiềm
アルカラインリアクション() phản ứng kiềm
アルカラインリアクション   phản ứng kiềm
アルカリさいせいほうほう(アルカリ再生方法) phương pháp tái sinh alkali
アルカリさいせいほうほう   phương pháp tái sinh alkali
アルカリしつ(アルカリ質) chất kiềm
アルカリしつ   chất kiềm
アルカリせい (アルカリ性) tính kiểm
アルカリせい   tính kiểm
アルカリせんじょう(アルカリ洗浄) sự rửa kiềm, sự làm sạch chất kiềm
アルカリせんじょう    sự rửa kiềm, sự làm sạch chất kiềm
アルカリだっし(アルカリ脱脂) sự loại bỏ kiềm
アルカリだっし   sự loại bỏ kiềm
アルカリど(アルカリ度 ) độ kiềm
アルカリど   độ kiềm
あるかりせいどじょう(アルカリ性土壌) đất kiềm
あるかりせいどじょう   đất kiềm
アルキドじゅし(アルキド樹脂) nhựa alkyd
アルキドじゅし   nhựa alkyd
アルキメデス() Ac-si-mét
アルキメデス   Ac-si-mét
アルキメデスのげんり(アルキメデスの原理) nguyên lý Ac-si-mét
アルキメデスのげんり   nguyên lý Ac-si-mét
アルコールエンジン() động cơ chạy bằng cồn
アルコールエンジン   động cơ chạy bằng cồn
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
910
Hôm qua:
3907
Toàn bộ:
21672137