Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アフタバーニング() sự đốt cháy nốt
アフタバーニング   sự đốt cháy nốt
アフタバーン() đốt cháy nốt
アフタバーン   đốt cháy nốt
アフタファイア() sản phẩm sau khi cháy
アフタファイア    sản phẩm sau khi cháy
アフタファイヤ() sau khi cháy
アフタファイヤ    sau khi cháy
アフタラン() chạy tiếp, chạy nốt
アフタラン   chạy tiếp, chạy nốt
アフトファン() quạt ở đuôi tàu cuối tàu
アフトファン   quạt ở đuôi tàu cuối tàu
アブソリュートエンコーダ() máy mã hóa tuyệt đối
アブソリュートエンコーダ   máy mã hóa tuyệt đối
あぶそりゅーといちけんしゅつき(アブソリュート位置検出器) máy biến thế năng tuyệt đối
あぶそりゅーといちけんしゅつき   máy biến thế năng tuyệt đối
アブソルートテンペラチャ() nhiệt độ tuyệt đối
アブソルートテンペラチャ   nhiệt độ tuyệt đối
アブソルートユニット() đơn vị tuyệt đối
アブソルートユニット   đơn vị tuyệt đối
アブソーバ() cơ cấu giảm chấn (ô tô)
アブソーバ   cơ cấu giảm chấn (ô tô)
アブノーマルコンバッション() sự đốt cháy không bình thường
アブノーマルコンバッション   sự đốt cháy không bình thường
あぶれしぶまもう (アブレシブ摩耗) sự mài mòn
あぶれしぶまもう   sự mài mòn
アブレージョン() sự mài mòn
アブレージョン   sự mài mòn
アブレータ() vật liệu tan mòn
アブレータ   vật liệu tan mòn
アプセッタ() máy chồn, búa chồn
アプセッタ   máy chồn, búa chồn
アプセッチング() lật, đổ
アプセッチング   lật, đổ
アプセット() xe đổ, xe lật
アプセット   xe đổ, xe lật
あぷせっとあつりょく(アプセット圧力) áp lực chồn
あぷせっとあつりょく   áp lực chồn
あぷせっとようせつ(アプセット溶接) kỹ thuật hàn chồn
あぷせっとようせつ   kỹ thuật hàn chồn
アプソープションタイプ() kiểu hấp thụ
アプソープションタイプ   kiểu hấp thụ
アプソーベントマテリアル() vật liệu hấp thụ
アプソーベントマテリアル   vật liệu hấp thụ
アプソーベントメタル() kim loại hấp thụ
アプソーベントメタル   kim loại hấp thụ
アプライサイド() mặt áp dụng
アプライサイド   mặt áp dụng
アプライトドリリングマシン() máy khoan thẳng đứng
アプライトドリリングマシン   máy khoan thẳng đứng
アプローチアングル() góc an toàn (khi xe lên cầu)
アプローチアングル   góc an toàn (khi xe lên cầu)
あぷろーちかく () góc tiếp xúc
あぷろーちかく   góc tiếp xúc
アベーラブルエネルギー() năng lượng có sẵn
アベーラブルエネルギー   năng lượng có sẵn
アベーラブルヘッド() đầu có sẵn
アベーラブルヘッド   đầu có sẵn
アペックスシール() mối hàn kín điểm apex
アペックスシール   mối hàn kín điểm apex
アボイドアクシデント() tránh tai nạn
アボイドアクシデント   tránh tai nạn
あぼがどろのほうそく(アボガドロの法則) định luật Avogadro
あぼがどろのほうそく   định luật Avogadro
あぼがどろじょうすう(アボガドロ定数) hằng số Avogadro
あぼがどろじょうすう   hằng số Avogadro
アマル() các bua ra tơ đã hợp nhất
アマル   các bua ra tơ đã hợp nhất
アミルアセテート() Axêtat amyla
アミルアセテート   Axêtat amyla
アミルアルコール() cồn amyla
アミルアルコール   cồn amyla
アミルニトライト() nitrit amyla
アミルニトライト   nitrit amyla
アメリカきかくきょうかい(アメリカ規格協会) hiệp hội tiêu chuẩn Mỹ
アメリカきかくきょうかい   hiệp hội tiêu chuẩn Mỹ
アメリカざいりょうしけんきょうかい(アメリカ材料試験協会) Hiệp hội Thử nghiệm Vật liệu Mỹ
アメリカざいりょうしけんきょうかい   Hiệp hội Thử nghiệm Vật liệu Mỹ
アメリカねじ() đường ren xoáy trôn ốc của đinh vít theo chuẩn của Mỹ
アメリカねじ    đường ren xoáy trôn ốc của đinh vít theo chuẩn của Mỹ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
899
Hôm qua:
3907
Toàn bộ:
21672126