マッサージ() mát xa; xoa bóp; đấm bóp
|
マッサージ |
n |
mát xa; xoa bóp; đấm bóp |
|
☞ |
マッサージ する() mát xa; xoa bóp
|
マッサージ する |
|
mát xa; xoa bóp |
|
☞ |
マッサージする() đánh gió ,nắn bóp
|
マッサージする |
|
đánh gió ,nắn bóp |
|
☞ |
マット() thảm nhỏ; thảm chùi chân
|
マット |
n |
thảm nhỏ; thảm chùi chân |
|
☞ |
マテリアル() nguyên liệu; vật liệu
|
マテリアル |
n |
nguyên liệu; vật liệu |
|
☞ |
マナー() lối; thói; kiểu; dáng vẻ; bộ dạng
|
マナー |
n |
lối; thói; kiểu; dáng vẻ; bộ dạng |
|
☞ |
マニア() sự nhiệt tình; sự ham mê; nhiệt huyết
|
マニア |
n |
sự nhiệt tình; sự ham mê; nhiệt huyết |
|
☞ |
マニアック() sự cuồng nhiệt; sự nhiệt tình
|
マニアック |
n |
sự cuồng nhiệt; sự nhiệt tình |
|
☞ |
マニキュア() sự sơn sửa móng tay
|
マニキュア |
n |
sự sơn sửa móng tay |
|
☞ |
マニフェスト() bản tuyên ngôn
|
マニフェスト |
n |
bản tuyên ngôn |
|
☞ |
マニュアル() sổ tay; sách hướng dẫn làm
|
マニュアル |
n |
sổ tay; sách hướng dẫn làm |
|
☞ |
マヌーバー() sự vận động; sự thao diễn; sự diễn tập
|
マヌーバー |
n |
sự vận động; sự thao diễn; sự diễn tập |
|
☞ |
マネキン() hình nhân ,kiểu mẫu
|
マネキン |
n |
hình nhân ,kiểu mẫu |
|
☞ |
マネジメント() quản lý; quản trị
|
マネジメント |
n |
quản lý; quản trị |
|
☞ |
マネジャー() người điều hành; giám đốc
|
マネジャー |
n |
người điều hành; giám đốc |
|
☞ |
マネーサプライ() nguồn tiền; nguồn cung cấp tiền
|
マネーサプライ |
n |
nguồn tiền; nguồn cung cấp tiền |
|
☞ |
マネージャー() người điều hành; giám đốc
|
マネージャー |
n |
người điều hành; giám đốc |
|
☞ |
マハラージャ() hoàng tử Ấn độ
|
マハラージャ |
n |
hoàng tử Ấn độ |
|
☞ |
マフラー() khăn quàng cổ dài
|
マフラー |
n |
khăn quàng cổ dài |
|
☞ |