マウント() khung giấy dán ảnh
|
マウント |
n |
khung giấy dán ảnh |
|
☞ |
マキシ() áo; váy dài đến gót chân; váy maxi
|
マキシ |
n |
áo; váy dài đến gót chân; váy maxi |
|
☞ |
マクドナルド() Mắc Đô nan (nhà hàng)
|
マクドナルド |
n |
Mắc Đô nan (nhà hàng) |
|
☞ |
マクラメ() dây trang trí tạo nút; dây tạo hình (để làm rèm, làm viền...)
|
マクラメ |
n |
dây trang trí tạo nút; dây tạo hình (để làm rèm, làm viền...) |
|
☞ |
マグナム() chai to; bình to
|
マグナム |
n |
chai to; bình to |
|
☞ |
マグネシウム() nguyên tố Magiê
|
マグネシウム |
n |
nguyên tố Magiê |
|
☞ |
マグネチック() Chất có từ tính; từ tính
|
マグネチック |
n |
Chất có từ tính; từ tính |
|
☞ |
マシンガン() súng liên thanh; súng máy
|
マシンガン |
n |
súng liên thanh; súng máy |
|
☞ |
マジ() nghiêm túc; nghiêm chỉnh
|
マジ |
adj-na |
nghiêm túc; nghiêm chỉnh |
|
☞ |
マジシャン() nhạc sĩ; nhà soạn nhạc
|
マジシャン |
n |
nhạc sĩ; nhà soạn nhạc |
|
☞ |
マジック() bút dấu; bút không xóa
|
マジック |
n |
bút dấu; bút không xóa |
|
☞ |
マス() tập trung nhiều; nhiều; đông
|
マス |
n |
tập trung nhiều; nhiều; đông |
|
☞ |
マスカット() nho xạ; rượu nho xạ
|
マスカット |
n |
nho xạ; rượu nho xạ |
|
☞ |
マスカラ() mascara; cây chải lông mi
|
マスカラ |
n |
mascara; cây chải lông mi |
|
☞ |
マスコット() linh vật; con vật biểu tượng
|
マスコット |
n |
linh vật; con vật biểu tượng |
|
☞ |
マスターけいかく(マスター計画) quy hoạch tổng thể
|
マスターけいかく |
n |
quy hoạch tổng thể |
|
☞ |
マスタード() mù tạt; tương cay
|
マスタード |
n |
mù tạt; tương cay |
|
☞ |
マスメディア() phương tiện truyền thông đại chúng
|
マスメディア |
n |
phương tiện truyền thông đại chúng |
|
☞ |
マゾ() người khổ dâm; kẻ bạo dâm
|
マゾ |
|
người khổ dâm; kẻ bạo dâm |
|
☞ |
マタニティードレス() váy cho người có mang
|
マタニティードレス |
n |
váy cho người có mang |
|
☞ |
マチエール() nguyên liệu; vật liệu
|
マチエール |
n |
nguyên liệu; vật liệu |
|
☞ |