Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アスキーコード() mã tiêu chuẩn
アスキーコード   mã tiêu chuẩn
アストロベンチレーション() hệ thống làm thông gió trong vũ trụ
アストロベンチレーション   hệ thống làm thông gió trong vũ trụ
アスピレータ() máy hút
アスピレータ   máy hút
アスファルトディストリビュータ() máy rải nhựa đường
アスファルトディストリビュータ   máy rải nhựa đường
アスファルトフィニシャ() máy hoàn thiện asphalt
アスファルトフィニシャ   máy hoàn thiện asphalt
アスファルトフイニッシャ() máy trộn nhựa đường
アスファルトフイニッシャ   máy trộn nhựa đường
アスファルトプラント() nhà máy sản xuất nhựa đường
アスファルトプラント   nhà máy sản xuất nhựa đường
あすふぁるとこかほう(アスファルト固化法) phương pháp hóa cứng nhựa đường
あすふぁるとこかほう   phương pháp hóa cứng nhựa đường
あすべすとはいきぶつ(アスベスト廃棄物) chất thải thạch miên
あすべすとはいきぶつ   chất thải thạch miên
アスペクトレーショ() tỷ lệ cạnh
アスペクトレーショ   tỷ lệ cạnh
アセチレンはっせいき(アセチレン発生器) thiết bị phun axetylen
アセチレンはっせいき   thiết bị phun axetylen
アセチレンガス() gas Axetylen
アセチレンガス   gas Axetylen
アセチレンガスジェネレーター() máy phát khí axêtilen
アセチレンガスジェネレーター   máy phát khí axêtilen
アセトンちゅうしゅつ(アセトン抽出) sự chiết xuất axeton
アセトンちゅうしゅつ   sự chiết xuất axeton
アセンションハンドル() tay nâng
アセンションハンドル   tay nâng
アセンブラ() trình hợp ngữ, bộ dịch hợp ngữ
アセンブラ   trình hợp ngữ, bộ dịch hợp ngữ
アセンブリ() sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp
アセンブリ   sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp
アセンブリず(アセンブリ図) sơ đồ lắp ráp
アセンブリず   sơ đồ lắp ráp
アセンブリショップ() cửa hàng lắp ráp
アセンブリショップ   cửa hàng lắp ráp
アセンブリスタンド() gian hàng lắp ráp
アセンブリスタンド   gian hàng lắp ráp
アセンブリライン() dây chuyền lắp ráp
アセンブリライン   dây chuyền lắp ráp
アセンブリーセンタ() trung tâm lắp ráp
アセンブリーセンタ   trung tâm lắp ráp
あせんぶりーげんご (アセンブリー言語) ngôn ngữ Assembly
あせんぶりーげんご   ngôn ngữ Assembly
アタッチングプラグ() chốt gá lắp
アタッチングプラグ   chốt gá lắp
アダプタ() ống lồng, chi tiết chuyển tiếp,đầu nối, khớp nối
アダプタ   ống lồng, chi tiết chuyển tiếp,đầu nối, khớp nối
アダプターユニオン() liên kết đầu nối, liên kết khớp nối
アダプターユニオン   liên kết đầu nối, liên kết khớp nối
アッカーマンステアリング() bộ chuyển hướng Ackerman
アッカーマンステアリング   bộ chuyển hướng Ackerman
アッカーマントラピーズフォーム() dạng hình thang Ackerman
アッカーマントラピーズフォーム   dạng hình thang Ackerman
アッカーマン・ルドルフ() Ackerman Rudolph
アッカーマン・ルドルフ   Ackerman Rudolph
アッシィ() cụm
アッシィ   cụm
アッシィせいのうテスタ(アッシィ性能テスタ ) máy thử tính năng cụm
アッシィせいのうテスタ   máy thử tính năng cụm
アッシュトレー() khay đựng tàn tro
アッシュトレー   khay đựng tàn tro
アッシュパン() đĩa đựng tàn tro
アッシュパン   đĩa đựng tàn tro
アッシュリセプタクル() chỗ chứa tàn tro
アッシュリセプタクル   chỗ chứa tàn tro
アッシュレシーバ() bình chứa tàn tro
アッシュレシーバ   bình chứa tàn tro
アッセンブリ() sự lắp ráp
アッセンブリ   sự lắp ráp
アッテニュエータ() bộ suy giảm
アッテニュエータ   bộ suy giảm
アッパ() phía trên, bên trên
アッパ   phía trên, bên trên
アッパアーム() cần trên
アッパアーム   cần trên
アッパクランクケース() phần trên của cacte, nửa trên của cacte
アッパクランクケース   phần trên của cacte, nửa trên của cacte
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
768
Hôm qua:
3907
Toàn bộ:
21671995