アストロベンチレーション() hệ thống làm thông gió trong vũ trụ
アストロベンチレーション |
|
hệ thống làm thông gió trong vũ trụ |
☞ |
アスファルトディストリビュータ() máy rải nhựa đường
アスファルトディストリビュータ |
|
máy rải nhựa đường |
☞ |
アスファルトフィニシャ() máy hoàn thiện asphalt
アスファルトフィニシャ |
|
máy hoàn thiện asphalt |
☞ |
アスファルトフイニッシャ() máy trộn nhựa đường
アスファルトフイニッシャ |
|
máy trộn nhựa đường |
☞ |
アスファルトプラント() nhà máy sản xuất nhựa đường
アスファルトプラント |
|
nhà máy sản xuất nhựa đường |
☞ |
あすふぁるとこかほう(アスファルト固化法) phương pháp hóa cứng nhựa đường
あすふぁるとこかほう |
|
phương pháp hóa cứng nhựa đường |
☞ |
あすべすとはいきぶつ(アスベスト廃棄物) chất thải thạch miên
あすべすとはいきぶつ |
|
chất thải thạch miên |
☞ |
アセチレンはっせいき(アセチレン発生器) thiết bị phun axetylen
アセチレンはっせいき |
|
thiết bị phun axetylen |
☞ |
アセチレンガスジェネレーター() máy phát khí axêtilen
アセチレンガスジェネレーター |
|
máy phát khí axêtilen |
☞ |
アセトンちゅうしゅつ(アセトン抽出) sự chiết xuất axeton
アセトンちゅうしゅつ |
|
sự chiết xuất axeton |
☞ |
アセンブラ() trình hợp ngữ, bộ dịch hợp ngữ
アセンブラ |
|
trình hợp ngữ, bộ dịch hợp ngữ |
☞ |
アセンブリ() sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp
アセンブリ |
|
sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp |
☞ |
アセンブリず(アセンブリ図) sơ đồ lắp ráp
アセンブリショップ() cửa hàng lắp ráp
アセンブリショップ |
|
cửa hàng lắp ráp |
☞ |
アセンブリスタンド() gian hàng lắp ráp
アセンブリスタンド |
|
gian hàng lắp ráp |
☞ |
アセンブリライン() dây chuyền lắp ráp
アセンブリライン |
|
dây chuyền lắp ráp |
☞ |
アセンブリーセンタ() trung tâm lắp ráp
アセンブリーセンタ |
|
trung tâm lắp ráp |
☞ |
あせんぶりーげんご (アセンブリー言語) ngôn ngữ Assembly
あせんぶりーげんご |
|
ngôn ngữ Assembly |
☞ |
アダプタ() ống lồng, chi tiết chuyển tiếp,đầu nối, khớp nối
アダプタ |
|
ống lồng, chi tiết chuyển tiếp,đầu nối, khớp nối |
☞ |
アダプターユニオン() liên kết đầu nối, liên kết khớp nối
アダプターユニオン |
|
liên kết đầu nối, liên kết khớp nối |
☞ |
アッカーマンステアリング() bộ chuyển hướng Ackerman
アッカーマンステアリング |
|
bộ chuyển hướng Ackerman |
☞ |
アッカーマントラピーズフォーム() dạng hình thang Ackerman
アッカーマントラピーズフォーム |
|
dạng hình thang Ackerman |
☞ |
アッカーマン・ルドルフ() Ackerman Rudolph
アッカーマン・ルドルフ |
|
Ackerman Rudolph |
☞ |
アッシィせいのうテスタ(アッシィ性能テスタ ) máy thử tính năng cụm
アッシィせいのうテスタ |
|
máy thử tính năng cụm |
☞ |
アッシュトレー() khay đựng tàn tro
アッシュトレー |
|
khay đựng tàn tro |
☞ |
アッシュパン() đĩa đựng tàn tro
アッシュパン |
|
đĩa đựng tàn tro |
☞ |
アッシュリセプタクル() chỗ chứa tàn tro
アッシュリセプタクル |
|
chỗ chứa tàn tro |
☞ |
アッシュレシーバ() bình chứa tàn tro
アッシュレシーバ |
|
bình chứa tàn tro |
☞ |
アッパ() phía trên, bên trên
アッパ |
|
phía trên, bên trên |
☞ |
アッパクランクケース() phần trên của cacte, nửa trên của cacte
アッパクランクケース |
|
phần trên của cacte, nửa trên của cacte |
☞ |