まんなか (真ん中) giữa, trung tâm
まんなか |
真ん中 |
n |
giữa, trung tâm |
493 |
|
|
|
ngay phía sau |
1339 |
☞ |
|
~ほど () khoảng ~, chừng ~
~ほど |
|
|
khoảng ~, chừng ~ |
493 |
☞ |
|
よていひょう (予定表) lịch, thời khóa biểu
よていひょう |
予定表 |
|
lịch, thời khóa biểu |
493 |
☞ |
|
ごくろうさま (ご苦労さま。) Anh/chị đã làm việc vất vả./cám ơn anh/chị. (câu nói dùng để bày tỏ sự cám ơn hoặc thông cảm với sự vất vả khi ai đó làm xong một việc gì)
ごくろうさま |
ご苦労さま。 |
|
Anh/chị đã làm việc vất vả./cám ơn anh/chị. (câu nói dùng để bày tỏ sự cám ơn hoặc thông cảm với sự vất vả khi ai đó làm xong một việc gì) |
493 |
☞ |
|
きぼう (希望) hi vọng, nguyện vọng
きぼう |
希望 |
|
hi vọng, nguyện vọng |
493 |
☞ |
|
なにかごきぼうがありますか (なにかご希望がありますか。) Anh/chị có nguyện vọng gì không?/ anh/chị có yêu cầu gì không?
なにかごきぼうがありますか |
なにかご希望がありますか。 |
|
Anh/chị có nguyện vọng gì không?/ anh/chị có yêu cầu gì không? |
493 |
☞ |
|
それはいいですね。 () Điều đó được đấy nhỉ./ Hay quá nhỉ
それはいいですね。 |
|
|
Điều đó được đấy nhỉ./ Hay quá nhỉ |
493 |
☞ |
|
つき (月) mặt trăng, trăng
つき |
月 |
|
mặt trăng, trăng |
493 |
☞ |
|
いや「な」 (嫌[な] ) chán, ghét, không chấp nhận được
いや「な」 |
嫌[な] |
|
chán, ghét, không chấp nhận được |
|
☞ |
|
すると () sau đó, tiếp đó, rồi, khi ~ như vậy thì
すると |
|
|
sau đó, tiếp đó, rồi, khi ~ như vậy thì |
|
☞ |
|
めが さめます (目が覚めます) tỉnh giấc, mở mắt
めが さめます |
目が覚めます |
|
tỉnh giấc, mở mắt |
|
☞ |
|
[しきが~]はじまります ([式が~]始まります) bắt đầu [buổi lễ ~]
[しきが~]はじまります |
[式が~]始まります |
|
bắt đầu [buổi lễ ~] |
494 |
☞ |
|
つづけます (続けます) tiếp tục
つづけます |
続けます |
|
tiếp tục |
494 |
☞ |
|
みつけます (見つけます) tìm, tìm thấy
みつけます |
見つけます |
|
tìm, tìm thấy |
494 |
☞ |
|
[しけんを~]うけます ([試験を~]受けます) thi [kỳ thi]
[しけんを~]うけます |
[試験を~]受けます |
|
thi [kỳ thi] |
|
☞ |
|
[だいがくに~] にゅうがくします ([大学に~]入学します) nhập học, vào [(trường) đại học]
[だいがくに~] にゅうがくします |
[大学に~]入学します |
|
nhập học, vào [(trường) đại học] |
494 |
☞ |
|
[だいがくを~]そつぎょうします ([大学を~]卒業します) tốt nghiệp [(trường) đại học]
[だいがくを~]そつぎょうします |
[大学を~]卒業します |
|
tốt nghiệp [(trường) đại học] |
494 |
☞ |
|
[かいぎに~] しゅっせきします ([会議に~]出席します) tham dự, tham gia [cuộc họp]
[かいぎに~] しゅっせきします |
[会議に~]出席します |
|
tham dự, tham gia [cuộc họp] |
494 |
☞ |
|
きゅうけいします (休憩します) nghỉ, giải lao
きゅうけいします |
休憩します |
|
nghỉ, giải lao |
494 |
☞ |
|
れんきゅう (連休) ngày nghỉ liền nhau
れんきゅう |
連休 |
|
ngày nghỉ liền nhau |
494 |
☞ |
|
けっこんしき (結婚式) lễ cưới, đám cưới
けっこんしき |
結婚式 |
|
lễ cưới, đám cưới |
|
☞ |
|
[お]そうしき ([お]葬式) lễ tang, đám tang
[お]そうしき |
[お]葬式 |
|
lễ tang, đám tang |
494 |
☞ |
|
ほんしゃ (本社) trụ sở chính
ほんしゃ |
本社 |
|
trụ sở chính |
494 |
☞ |
|
だいがくいん (大学院) cao học, sở giáo dục trên đại học
だいがくいん |
大学院 |
|
cao học, sở giáo dục trên đại học |
494 |
☞ |
|
どうぶつえん (動物園) vườn thú, vườn bách thú
どうぶつえん |
動物園 |
|
vườn thú, vườn bách thú |
494 |
☞ |
|
おんせん (温泉) suối nước nóng
おんせん |
温泉 |
|
suối nước nóng |
494 |
☞ |
|
おきゃく[さん] (お客[さん]) khách hàng
おきゃく[さん] |
お客[さん] |
|
khách hàng |
494 |
☞ |
|
~のほう (~の方) phía ~, hướng ~
~のほう |
~の方 |
|
phía ~, hướng ~ |
494 |
☞ |
|
ピカソ () Pablo Picasso, danh họa người Tây Ban Nha (1881-1973)
ピカソ |
|
|
Pablo Picasso, danh họa người Tây Ban Nha (1881-1973) |
494 |
☞ |
|
うえのこうえん (上野公園) Công viên Ueno (ở Tokyo)
うえのこうえん |
上野公園 |
|
Công viên Ueno (ở Tokyo) |
494 |
☞ |
|