Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
たてもの (建物) tòa nhà
たてもの 建物   tòa nhà 294
 
がいこくじんとうろくしょう (外国人登録証) thẻ đăng ký người nước ngoài, thẻ đăng ký ngoại kiều
がいこくじんとうろくしょう 外国人登録証   thẻ đăng ký người nước ngoài, thẻ đăng ký ngoại kiều 294
 
しょうとくたいし (聖徳太子) Thái tử Shotoku (574 – 622)
しょうとくたいし 聖徳太子   Thái tử Shotoku (574 – 622) 294
 
ほうりゅうじ (法隆寺) Chùa Horyu-ji (một ngôi chùa ở Nara do hoàng tử Shotoku xây vào thế kỷ thứ 7)
ほうりゅうじ 法隆寺   Chùa Horyu-ji (một ngôi chùa ở Nara do hoàng tử Shotoku xây vào thế kỷ thứ 7) 294
 
げんきちゃ (元気茶) tên một loại trà (giả tưởng)

 

げんきちゃ 元気茶   tên một loại trà (giả tưởng) 294
 
ほんだえき (本田駅) tên một nhà ga (giả tưởng)
ほんだえき 本田駅 n tên một nhà ga (giả tưởng) 294
 
としょかんまえ (図書館前) tên một bến xe buýt (giả tưởng)
としょかんまえ 図書館前   tên một bến xe buýt (giả tưởng) 284
 
くれます () cho, tặng (tôi)
くれます     cho, tặng (tôi) 295
 
つれていきます (連れて行きます) dẫn đi
つれていきます 連れて行きます   dẫn đi 295
 
つれてきます (連れて来ます) dẫn đến
つれてきます 連れて来ます   dẫn đến 294
 
[ひとを~]おくります ([人を~]送ります) đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó]
[ひとを~]おくります [人を~]送ります   đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó] 295
 
しょうかいします (紹介します) giới thiệu
しょうかいします 紹介します v giới thiệu 295
 
あんないします (案内します) hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường
あんないします 案内します v hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường 295
 
せつめいします (説明します) giải thích, trình bày

 

せつめいします 説明します   giải thích, trình bày 295
 
[コーヒーを~]いれます () pha [cà-phê]
[コーヒーを~]いれます     pha [cà-phê] 295
 
おじいさん/おじいちゃん () ông nội, ông ngoại, ông
おじいさん/おじいちゃん     ông nội, ông ngoại, ông 295
 
おばあさん/おばあちゃん () bà nội, bà ngoại, bà
おばあさん/おばあちゃん     bà nội, bà ngoại, bà 295
 
じゅんび (準備) chuẩn bị [~します:chuẩn bị]
じゅんび 準備   chuẩn bị [~します:chuẩn bị] 295
 
いみ (意味) ý nghĩa
いみ 意味   ý nghĩa 295
 
[お]かし ([お]菓子) bánh kẹo
[お]かし [お]菓子   bánh kẹo 295
 
ぜんぶ (全部) toàn bộ, tất cả
ぜんぶ 全部   toàn bộ, tất cả 295
 
ほかに () ngoài ra, bên cạnh đó
ほかに     ngoài ra, bên cạnh đó 295
 
「お」べんとう ([お]弁当) cơm hộp
「お」べんとう [お]弁当   cơm hộp 295
 
ははのひ (母の日) ngày Mẹ
ははのひ 母の日   ngày Mẹ 295
 
かんがえます (考えます) nghĩ, suy nghĩ
かんがえます 考えます   nghĩ, suy nghĩ 296
 
[えきに~] つきます ([駅に~]着きます) đến [ga]
[えきに~] つきます [駅に~]着きます   đến [ga] 296
 
りゅうがくします (留学します) du học
りゅうがくします 留学します   du học 296
 
[としを~]とります ([年を~]取ります) thêm [tuổi]
[としを~]とります [年を~]取ります   thêm [tuổi] 296
 
いなか (田舎) quê, nông thôn
いなか 田舎   quê, nông thôn 296
 
たいしかん (大使館) đại sứ quán
たいしかん 大使館   đại sứ quán 296
 
~のほう (~の方) phía ~, hướng ~
~のほう ~の方   phía ~, hướng ~ 494
 
ピカソ () Pablo Picasso, danh họa người Tây Ban Nha (1881-1973)
ピカソ     Pablo Picasso, danh họa người Tây Ban Nha (1881-1973) 494
 
うえのこうえん (上野公園) Công viên Ueno (ở Tokyo)
うえのこうえん 上野公園   Công viên Ueno (ở Tokyo) 494
 
のこります (残ります) ở lại
のこります 残ります v ở lại 494
 
つきに (月に) một tháng
つきに 月に   một tháng 494
 
ふつうの (普通の) thường, thông thường
ふつうの 普通の   thường, thông thường 494
 
インターネット () Internet
インターネット     Internet 494
 
えいがかん (映画館) rạp chiếu phim
えいがかん 映画館   rạp chiếu phim 494
 
とじます (閉じます) đóng, nhắm
とじます 閉じます   đóng, nhắm 494
 
とかい (都会) thành phố, nơi đô hội
とかい 都会   thành phố, nơi đô hội 494
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
720
Hôm qua:
916
Toàn bộ:
22657929