Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アクティブサスペンション() hệ thống treo chủ động
アクティブサスペンション   hệ thống treo chủ động
アクティブマテリアル() vật liệu hoạt động
アクティブマテリアル   vật liệu hoạt động
アクメスレッド() ren Acme
アクメスレッド   ren Acme
アクリルけいじゅし(アクリル系樹脂) nhựa acril
アクリルけいじゅし   nhựa acril
アクリルゴム() cao su acril
アクリルゴム   cao su acril
アクリロニトリルスチレンじゅし(アクリロニトリルスチレン樹脂) nhựa AS
アクリロニトリルスチレンじゅし   nhựa AS
アクリロニトリルブタジエンゴム() cao su acrylonitrile-butadiene
アクリロニトリルブタジエンゴム   cao su acrylonitrile-butadiene
アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし(アクリロニトリルブタジエンスチレン樹脂) nhựa ABS
アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし   nhựa ABS
アクロヘッドタイプ() kiểu đầu Acro
アクロヘッドタイプ   kiểu đầu Acro
アクロマート() kính tiêu sắc
アクロマート   kính tiêu sắc
アグリカルチュラルトラクター() máy kéo nông nghi
アグリカルチュラルトラクター   máy kéo nông nghi
アグリモータ() máy kéo
アグリモータ   máy kéo
アグロメレーション() sự kết tụ, sự thiêu kết
アグロメレーション   sự kết tụ, sự thiêu kết
アコースティックエミッション() sự phát ra âm thanh
アコースティックエミッション   sự phát ra âm thanh
アシスタ() thiết bị phụ trợ
アシスタ   thiết bị phụ trợ
アシストストラップ() dây đai phụ trợ, đai truyền phụ trợ đai giữ phụ trợ
アシストストラップ   dây đai phụ trợ, đai truyền phụ trợ đai giữ phụ trợ
アシストスプリング() lò xo phụ trợ
アシストスプリング   lò xo phụ trợ
アシストハンドル() tay cầm phụ trợ, tay quay phụ trợ
アシストハンドル    tay cầm phụ trợ, tay quay phụ trợ
アシッドバッテリー() ắc quy axit
アシッドバッテリー   ắc quy axit
アシッドプルーフ() chống axit
アシッドプルーフ   chống axit
アシッドメータ() dụng cụ đo axit, đồng hồ đo axit
アシッドメータ   dụng cụ đo axit, đồng hồ đo axit
アシッドリアクション() phản ứng axit
アシッドリアクション   phản ứng axit
アシー() cụm chi tiết, bộ phận lắp ráp
アシー   cụm chi tiết, bộ phận lắp ráp
アジアバチック エキスパンション() sự giãn nhiệt, độ nở nhiệt
アジアバチック エキスパンション   sự giãn nhiệt, độ nở nhiệt
アジアバチック コンプレッション() sự nén đoạn nhiệt
アジアバチック コンプレッション   sự nén đoạn nhiệt
アジテータ() máy trộn, máy khuấy
アジテータ   máy trộn, máy khuấy
アジテータトラック() xe trộn
アジテータトラック   xe trộn
アジマス() góc cực, phương vị
アジマス   góc cực, phương vị
あじますきろく(アジマス記録) bản ghi góc phương vị
あじますきろく   bản ghi góc phương vị
アジャスタ() bộ điều chỉnh, máy điều chỉnh
アジャスタ   bộ điều chỉnh, máy điều chỉnh
アジャスタブルエンド() đầu điều chỉnh được
アジャスタブルエンド   đầu điều chỉnh được
アジャスタブルスパナ() cờ lê điều chỉnh được
アジャスタブルスパナ   cờ lê điều chỉnh được
アジャスタブルダイス() bàn ren điều chỉnh được
アジャスタブルダイス   bàn ren điều chỉnh được
アジャスタブルブラシ() chổi điều chỉnh được
アジャスタブルブラシ   chổi điều chỉnh được
アジャスタブルベアリング() ổ điều chỉnh được
アジャスタブルベアリング   ổ điều chỉnh được
アジャスタブルリーマ() mũi dao điều chỉnh được
アジャスタブルリーマ   mũi dao điều chỉnh được
アジャスタブルレンチ() cờ lê điều chỉnh được
アジャスタブルレンチ   cờ lê điều chỉnh được
アジャスチングスクリュ() đai ốc điều chỉnh được
アジャスチングスクリュ   đai ốc điều chỉnh được
アジャスチングナット() đai ốc điều chỉnh
アジャスチングナット   đai ốc điều chỉnh
アジャストナット() đai ốc điều chỉnh
アジャストナット   đai ốc điều chỉnh
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
778
Hôm qua:
3907
Toàn bộ:
21672005