ぼーりんぐき (ボーリング機) máy khoan giếng
ボール() bát to,bóng; quả bóng
ボール |
n |
bát to ,bóng; quả bóng |
☞ |
ボールをキャッチする() chụp bóng; chụp banh
ボールをキャッチする |
|
chụp bóng; chụp banh |
☞ |
ボールド() đậm (chữ in); nét đậm (chữ in)
ボールド |
n |
đậm (chữ in); nét đậm (chữ in) |
☞ |
ぽけっとになにもない(ポケットに何もない) túi rỗng tuếch
ぽけっとになにもない |
|
túi rỗng tuếch |
☞ |
ポケットサイズ() cỡ nhỏ; cỡ có thể bỏ túi
ポケットサイズ |
n |
cỡ nhỏ; cỡ có thể bỏ túi |
☞ |
ポケットマネー() tiền tiêu vặt
ポケットマネー |
n |
tiền tiêu vặt |
☞ |
ポシビリティー() khả năng; sự có thể; tình trạng có thể
ポシビリティー |
n |
khả năng; sự có thể; tình trạng có thể |
☞ |
ポジショニング() sự bố trí vị trí; sự sắp đặt vị trí
ポジショニング |
n |
sự bố trí vị trí; sự sắp đặt vị trí |
☞ |
ポジティブ() khẳng định; chắc chắn; rõ ràng
ポジティブ |
adj-na |
khẳng định; chắc chắn; rõ ràng |
☞ |
ポップ() phong cách dân gian hiện đại (nghệ thuật)
ポップ |
n |
phong cách dân gian hiện đại (nghệ thuật) |
☞ |
ポップアート() kiểu kết hợp giữa văn hóa dân gian và văn hóa hiện đại
ポップアート |
n |
kiểu kết hợp giữa văn hóa dân gian và văn hóa hiện đại |
☞ |
ポップグループ() nhóm nhạc pốp
ポップグループ |
n |
nhóm nhạc pốp |
☞ |
ポップス() nhạc trẻ; nhạc pốp
ポップス |
n |
nhạc trẻ; nhạc pốp |
☞ |
ポテトチップス() khoai tây lát rán giòn
ポテトチップス |
n |
khoai tây lát rán giòn |
☞ |
ポニーテール() tóc búi dài đằng sau; tóc đuôi ngựa
ポニーテール |
n |
tóc búi dài đằng sau; tóc đuôi ngựa |
☞ |
ポピュラー() sự phổ biến; sự phổ thông; sự thông dụng
ポピュラー |
n |
sự phổ biến; sự phổ thông; sự thông dụng |
☞ |
ポピュリスム() chủ nghĩa đại chúng (đưa văn học vào với đại chúng)
ポピュリスム |
n |
chủ nghĩa đại chúng (đưa văn học vào với đại chúng) |
☞ |
ポリシー() chính sách; chủ trương
ポリシー |
n |
chính sách; chủ trương |
☞ |
ポリネシア() quần đảo Polynesia
ポリネシア |
n |
quần đảo Polynesia |
☞ |