アクティブサスペンション() hệ thống treo chủ động
アクティブサスペンション |
|
hệ thống treo chủ động |
☞ |
アクティブマテリアル() vật liệu hoạt động
アクティブマテリアル |
|
vật liệu hoạt động |
☞ |
アクリルけいじゅし(アクリル系樹脂) nhựa acril
アクリロニトリルスチレンじゅし(アクリロニトリルスチレン樹脂) nhựa AS
アクリロニトリルスチレンじゅし |
|
nhựa AS |
☞ |
アクリロニトリルブタジエンゴム() cao su acrylonitrile-butadiene
アクリロニトリルブタジエンゴム |
|
cao su acrylonitrile-butadiene |
☞ |
アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし(アクリロニトリルブタジエンスチレン樹脂) nhựa ABS
アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし |
|
nhựa ABS |
☞ |
アクロヘッドタイプ() kiểu đầu Acro
アクロヘッドタイプ |
|
kiểu đầu Acro |
☞ |
アグリカルチュラルトラクター() máy kéo nông nghi
アグリカルチュラルトラクター |
|
máy kéo nông nghi |
☞ |
アグロメレーション() sự kết tụ, sự thiêu kết
アグロメレーション |
|
sự kết tụ, sự thiêu kết |
☞ |
アコースティックエミッション() sự phát ra âm thanh
アコースティックエミッション |
|
sự phát ra âm thanh |
☞ |
アシストストラップ() dây đai phụ trợ, đai truyền phụ trợ đai giữ phụ trợ
アシストストラップ |
|
dây đai phụ trợ, đai truyền phụ trợ đai giữ phụ trợ |
☞ |
アシストスプリング() lò xo phụ trợ
アシストスプリング |
|
lò xo phụ trợ |
☞ |
アシストハンドル() tay cầm phụ trợ, tay quay phụ trợ
アシストハンドル |
|
tay cầm phụ trợ, tay quay phụ trợ |
☞ |
アシッドメータ() dụng cụ đo axit, đồng hồ đo axit
アシッドメータ |
|
dụng cụ đo axit, đồng hồ đo axit |
☞ |
アシッドリアクション() phản ứng axit
アシッドリアクション |
|
phản ứng axit |
☞ |
アシー() cụm chi tiết, bộ phận lắp ráp
アシー |
|
cụm chi tiết, bộ phận lắp ráp |
☞ |
アジアバチック エキスパンション() sự giãn nhiệt, độ nở nhiệt
アジアバチック エキスパンション |
|
sự giãn nhiệt, độ nở nhiệt |
☞ |
アジアバチック コンプレッション() sự nén đoạn nhiệt
アジアバチック コンプレッション |
|
sự nén đoạn nhiệt |
☞ |
アジテータ() máy trộn, máy khuấy
アジテータ |
|
máy trộn, máy khuấy |
☞ |
アジマス() góc cực, phương vị
アジマス |
|
góc cực, phương vị |
☞ |
あじますきろく(アジマス記録) bản ghi góc phương vị
あじますきろく |
|
bản ghi góc phương vị |
☞ |
アジャスタ() bộ điều chỉnh, máy điều chỉnh
アジャスタ |
|
bộ điều chỉnh, máy điều chỉnh |
☞ |
アジャスタブルエンド() đầu điều chỉnh được
アジャスタブルエンド |
|
đầu điều chỉnh được |
☞ |
アジャスタブルスパナ() cờ lê điều chỉnh được
アジャスタブルスパナ |
|
cờ lê điều chỉnh được |
☞ |
アジャスタブルダイス() bàn ren điều chỉnh được
アジャスタブルダイス |
|
bàn ren điều chỉnh được |
☞ |
アジャスタブルブラシ() chổi điều chỉnh được
アジャスタブルブラシ |
|
chổi điều chỉnh được |
☞ |
アジャスタブルベアリング() ổ điều chỉnh được
アジャスタブルベアリング |
|
ổ điều chỉnh được |
☞ |
アジャスタブルリーマ() mũi dao điều chỉnh được
アジャスタブルリーマ |
|
mũi dao điều chỉnh được |
☞ |
アジャスタブルレンチ() cờ lê điều chỉnh được
アジャスタブルレンチ |
|
cờ lê điều chỉnh được |
☞ |
アジャスチングスクリュ() đai ốc điều chỉnh được
アジャスチングスクリュ |
|
đai ốc điều chỉnh được |
☞ |
アジャスチングナット() đai ốc điều chỉnh
アジャスチングナット |
|
đai ốc điều chỉnh |
☞ |
アジャストナット() đai ốc điều chỉnh
アジャストナット |
|
đai ốc điều chỉnh |
☞ |