ボトム() đáy; phần dưới cùng
|
ボトム |
|
đáy; phần dưới cùng |
|
☞ |
ボナス() tiền thưởng ngoài lương
|
ボナス |
n |
tiền thưởng ngoài lương |
|
☞ |
ボブ() kiểu tóc ngắn đến cổ áo của nữ giới
|
ボブ |
n |
kiểu tóc ngắn đến cổ áo của nữ giới |
|
☞ |
ボヤボヤ() không cẩn thận; ngơ ngơ ngác ngác
|
ボヤボヤ |
adj-na |
không cẩn thận; ngơ ngơ ngác ngác |
|
☞ |
ボヤボヤする() ngơ ngơ ngác ngác
|
ボヤボヤする |
|
ngơ ngơ ngác ngác |
|
☞ |
ぼらんてぃあだんたい(ボランティア団体) tổ chức từ thiện; hội từ thiện
|
ぼらんてぃあだんたい |
n |
tổ chức từ thiện; hội từ thiện |
|
☞ |
ぼらんてぃあかつどう(ボランティア活動) công tác từ thiện
|
ぼらんてぃあかつどう |
n |
công tác từ thiện |
|
☞ |
ボリューム() âm lượng; số lượng
|
ボリューム |
n |
âm lượng; số lượng |
|
☞ |
ボルテージ() điện áp; điện thế
|
ボルテージ |
n |
điện áp; điện thế |
|
☞ |
ボルト() bu lông; bù loong
|
ボルト |
n |
bu lông; bù loong |
|
☞ |
ぼるとをしめる(ボルトを締める) vặn bù lon
ボレロ() điệu nhảy bô lê vô
|
ボレロ |
n |
điệu nhảy bô lê vô |
|
☞ |
ボレー() cú vô lê (bóng đá)
|
ボレー |
n |
cú vô lê (bóng đá) |
|
☞ |
ボンド() cổ phiếu; chứng khoán
|
ボンド |
n |
cổ phiếu; chứng khoán |
|
☞ |
ボーイ() bồi bàn,cậu bé; chàng thanh niên
|
ボーイ |
n |
bồi bàn ,cậu bé; chàng thanh niên |
|
☞ |
ボーイング() kỹ thuật chơi vỹ cầm
|
ボーイング |
n |
kỹ thuật chơi vỹ cầm |
|
☞ |
ボーカリスト() ca sĩ; người hát; vôcalit (trong ban nhạc)
|
ボーカリスト |
n |
ca sĩ; người hát; vôcalit (trong ban nhạc) |
|
☞ |
ボーカル() ca sĩ ,sự hát (trong ban nhạc)
|
ボーカル |
n |
ca sĩ ,sự hát (trong ban nhạc) |
|
☞ |
ボーダー() biên giới; đường giới hạn ,khách đi tàu thủy
|
ボーダー |
n |
biên giới; đường giới hạn ,khách đi tàu thủy |
|
☞ |
ボーダーライン() đường biên giới; đường giới hạn
|
ボーダーライン |
n |
đường biên giới; đường giới hạn |
|
☞ |
ボーディングパス() thẻ lên máy bay
|
ボーディングパス |
n |
thẻ lên máy bay |
|
☞ |
ボート() thuyền dùng mái chèo
|
ボート |
n |
thuyền dùng mái chèo |
|
☞ |
ボートピープル() thuyền nhân; người tị nạn bằng tàu thuyền
|
ボートピープル |
n |
thuyền nhân; người tị nạn bằng tàu thuyền |
|
☞ |
ボートレース() cuộc đua thuyền
|
ボートレース |
n |
cuộc đua thuyền |
|
☞ |
ボード() bảng; phiến; tấm ván
|
ボード |
n |
bảng; phiến; tấm ván |
|
☞ |
ボードセーリング() tấm ván; bảng
|
ボードセーリング |
n |
tấm ván; bảng |
|
☞ |
ボーリング() môn ném bi gậy; môn bô-linh,sự nhàm chán; sự chán chường
|
ボーリング |
n |
môn ném bi gậy; môn bô-linh,sự nhàm chán; sự chán chường |
|
☞ |