アクスルハウジング() các-te trục, hộp đựng trục
アクスルハウジング |
|
các-te trục, hộp đựng trục |
☞ |
アクスルピンレーク() độ nghiêng chốt trục, mặt nghiêng chốt trục, góc nghiêng chốt trục
アクスルピンレーク |
|
độ nghiêng chốt trục, mặt nghiêng chốt trục, góc nghiêng chốt trục |
☞ |
アクスルベアリング() bạc lót dọc trục
アクスルベアリング |
|
bạc lót dọc trục |
☞ |
アクスルロード() trọng tải của cầu xe
アクスルロード |
|
trọng tải của cầu xe |
☞ |
アクセス() lối vào, sự truy cập
アクセス |
|
lối vào, sự truy cập |
☞ |
あくせすじかん(アクセス時間) thời gian truy cập
あくせすじかん |
|
thời gian truy cập |
☞ |
アクセプタ() axepto, tâm nhận, chất nhận, mạch nhận, mạch cộng hưởng nối tiếp
アクセプタ |
|
axepto, tâm nhận, chất nhận, mạch nhận, mạch cộng hưởng nối tiếp |
☞ |
アクセプタじゅんくらい(アクセプタ準位) mức chấp nhận
アクセプタじゅんくらい |
|
mức chấp nhận |
☞ |
アクセプタふじゅんぶつ (アクセプタ不純物) dị vật trong chất nhận
アクセプタふじゅんぶつ |
|
dị vật trong chất nhận |
☞ |
あくせる・けーぶるとりつけぶ(アクセル・ケーブル取り付け部) phần bắt dây ga
あくせる・けーぶるとりつけぶ |
|
phần bắt dây ga |
☞ |
アクセレレーチングアビリチー() khả năng tăng tốc
アクセレレーチングアビリチー |
|
khả năng tăng tốc |
☞ |
アクセレレーチングウェル() buồng chứa xăng để tăng tốc
アクセレレーチングウェル |
|
buồng chứa xăng để tăng tốc |
☞ |
アクセレレーチングジェット() kim phun xăng để tăng tốc
アクセレレーチングジェット |
|
kim phun xăng để tăng tốc |
☞ |
アクセレレーチングポンプ() bơm tăng tốc
アクセレレーチングポンプ |
|
bơm tăng tốc |
☞ |
アクセレレーチングレジスタンス() sự cản trở tăng tốc
アクセレレーチングレジスタンス |
|
sự cản trở tăng tốc |
☞ |
アクセレロメータ() dụng cụ đo gia tốc, gia tốc kế
アクセレロメータ |
|
dụng cụ đo gia tốc, gia tốc kế |
☞ |
アクチノメーター() đồng hồ đo năng lượng mặt trời
アクチノメーター |
|
đồng hồ đo năng lượng mặt trời |
☞ |
アクチベーテットカーボン() các bon hoạt hóa, các bon phóng xạ
アクチベーテットカーボン |
|
các bon hoạt hóa, các bon phóng xạ |
☞ |
アクチュアルエフィシシー() hiệu suất thực tế
アクチュアルエフィシシー |
|
hiệu suất thực tế |
☞ |
アクチュエータ() cơ cấu dẫn động, hệ khơi động,bộ kích thích
アクチュエータ |
|
cơ cấu dẫn động, hệ khơi động,bộ kích thích |
☞ |
アクチュエータのちからていすう(アクチュエータの力定数) hằng số lực dẫn động
アクチュエータのちからていすう |
|
hằng số lực dẫn động |
☞ |
アクチュータ() thiết bị phát động, thiết bị khởi động
アクチュータ |
|
thiết bị phát động, thiết bị khởi động |
☞ |
アクチューチングアーム() cần khởi động
アクチューチングアーム |
|
cần khởi động |
☞ |
アクチューチングカム() cam khởi động
アクチューチングカム |
|
cam khởi động |
☞ |
アクチューチングリンケージ() liên kết phát động, liên kết khởi động
アクチューチングリンケージ |
|
liên kết phát động, liên kết khởi động |
☞ |
アクティブカレント() dòng điện hoạt động
アクティブカレント |
|
dòng điện hoạt động |
☞ |
アクティブカーボン() than hoạt tính, than hoạt hóa
アクティブカーボン |
|
than hoạt tính, than hoạt hóa |
☞ |
アクティブクリアランスコントロール() sự điều chỉnh khoảng trống chủ động
アクティブクリアランスコントロール |
|
sự điều chỉnh khoảng trống chủ động |
☞ |
アクティブゲージ() máy đo chủ động
アクティブゲージ |
|
máy đo chủ động |
☞ |