Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アイル() lối đi giữa các dãy ghế
アイル   lối đi giữa các dãy ghế
アイレット() lỗ nhỏ để xỏ dây
アイレット   lỗ nhỏ để xỏ dây
アイレットターミナル() đầu cuối của lỗ nhỏ để xỏ dây
アイレットターミナル   đầu cuối của lỗ nhỏ để xỏ dây
あいんしゅたいんひねつ(アインシュタイン比熱) nhiệt lượng riêng Einstein
あいんしゅたいんひねつ   nhiệt lượng riêng Einstein
あうぐすとかんしつけい(アウグスト乾湿計) ẩm kế August
あうぐすとかんしつけい   ẩm kế August
アウター() ngoài
アウター   ngoài
アウターケーシング() vỏ ngoài, hộp đựng ngoài, các-te ngoài
アウターケーシング   vỏ ngoài, hộp đựng ngoài, các-te ngoài
アウターサイド() bên ngoài
アウターサイド   bên ngoài
アウターベアリング() ổ trục ngoài
アウターベアリング   ổ trục ngoài
アウターレース() rãnh ngoài, rãnh thoát ngoài
アウターレース   rãnh ngoài, rãnh thoát ngoài
アウターロータ() rô-to ngoài
アウターロータ   rô-to ngoài
アウトガス() khí thải
アウトガス   khí thải
アウトストランダ() Đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ
アウトストランダ   Đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ
アウトフィット() đồ dùng, trang bị, máy móc
アウトフィット   đồ dùng, trang bị, máy móc
アウトボード() có gắn máy ở ngoài
アウトボード   có gắn máy ở ngoài
アウトリガー() cần, rầm chìa, giá chìa
アウトリガー   cần, rầm chìa, giá chìa
アウトリッガ() thanh đỡ, giá đỡ một đầu
アウトリッガ   thanh đỡ, giá đỡ một đầu
アウトリッガジャッキ() con đội thanh đỡ, cái kích thanh đỡ
アウトリッガジャッキ   con đội thanh đỡ, cái kích thanh đỡ
アウトレット() lối thoát, lối ra, lỗ ra, chỗ thoát ra, cửa cống
アウトレット    lối thoát, lối ra, lỗ ra, chỗ thoát ra, cửa cống
アキシアルピストンポンプ() bơm Piston trục
アキシアルピストンポンプ   bơm Piston trục
アキシアルレーキ() độ nghiêng, mặt nghiêng của trục
アキシアルレーキ   độ nghiêng, mặt nghiêng của trục
アキシス() trục tâm
アキシス   trục tâm
アキシャルエンゲージメントスタータ() bộ khởi động ăn khớp với trục
アキシャルエンゲージメントスタータ   bộ khởi động ăn khớp với trục
アキシャルスラインジング゙アーマチュアスタータ() bộ khởi động ứng điện trượt quanh trục
アキシャルスラインジング゙アーマチュアスタータ   bộ khởi động ứng điện trượt quanh trục
アキシャルタイプ() kiểu trục
アキシャルタイプ   kiểu trục
アキシャルフローポンプ() bơm lưu lượng dọc trục
アキシャルフローポンプ   bơm lưu lượng dọc trục
アキシャルブラワ() bơm tăng áp dọc trục
アキシャルブラワ   bơm tăng áp dọc trục
アキュムレーションコ() băng chuyền, băng tải tích tụ
アキュムレーションコ   băng chuyền, băng tải tích tụ
アキュムレータ() tụ điện [accumulator]
アキュムレータ   tụ điện [accumulator]
アキュムレーター() bình điện, ắc quy
アキュムレーター   bình điện, ắc quy
あきゅらっどほう(アキュラッド法) qui trình Acurad
あきゅらっどほう   qui trình Acurad
アクシス() trục tâm
アクシス   trục tâm
アクシデントマネジメト() việc quản lý hỏng hóc, quản lý sự cố
アクシデントマネジメト   việc quản lý hỏng hóc, quản lý sự cố
アクシャル() thuộc về trục, dọc theo trục, chung quanh trục
アクシャル   thuộc về trục, dọc theo trục, chung quanh trục
アクスルキャップ() nắp trục
アクスルキャップ   nắp trục
アクスルシャフト() trục cầu xe
アクスルシャフト   trục cầu xe
アクスルスタンド() giá trục
アクスルスタンド   giá trục
アクスルステア() điều khiển trục
アクスルステア   điều khiển trục
アクスルチューブ() ống trục
アクスルチューブ   ống trục
アクスルトランプ() trục không theo tuyến nhất định
アクスルトランプ   trục không theo tuyến nhất định
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
784
Hôm qua:
3907
Toàn bộ:
21672011