ホーミング() sự đưa thư (của chim bồ câu)
ホーミング |
n |
sự đưa thư (của chim bồ câu) |
☞ |
ホーム() sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ホーム |
n |
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến |
☞ |
ホームセキュリティーシステム() hệ thống đảm bảo an ninh cho nhà cửa
ホームセキュリティーシステム |
n |
hệ thống đảm bảo an ninh cho nhà cửa |
☞ |
ホームターミナル() ga chính; bến chính
ホームターミナル |
n |
ga chính; bến chính |
☞ |
ホームドラマ() phim truyền hình dài tập
ホームドラマ |
n |
phim truyền hình dài tập |
☞ |
ホームヘルパー() người giúp việc
ホームヘルパー |
n |
người giúp việc |
☞ |
ホームラン() cú đánh bóng cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà không phải dừng lại
ホームラン |
n |
cú đánh bóng cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà không phải dừng lại |
☞ |
ホールディング() kéo đối phương
ホールディング |
n |
kéo đối phương |
☞ |
ボイジャー() người du hành; người du lịch xa (thường bằng tàu biển)
ボイジャー |
n |
người du hành; người du lịch xa (thường bằng tàu biển) |
☞ |
ボイス() giọng nói; tiếng; tiếng nói
ボイス |
n |
giọng nói; tiếng; tiếng nói |
☞ |
ボイスレコーダー() máy ghi âm giọng nói
ボイスレコーダー |
n |
máy ghi âm giọng nói |
☞ |
ボイラー() nồi hơi; nồi chưng cất
ボイラー |
n |
nồi hơi; nồi chưng cất |
☞ |
ボウフラ() bọ gậy; con cung quăng
ボウフラ |
n |
bọ gậy; con cung quăng |
☞ |
ぼけっとにてをいれる(ボケットに手を入れる) đút tay vào túi
ぼけっとにてをいれる |
|
đút tay vào túi |
☞ |
ボコーダ() sự om sòm; sự ầm ĩ
ボコーダ |
n |
sự om sòm; sự ầm ĩ |
☞ |
ボサノバ() điệu nhảy bôsa nova
ボサノバ |
n |
điệu nhảy bôsa nova |
☞ |
ぼすとんこうきょうがくだん(ボストン交響楽団) Dàn nhạc Đồng quê Boston
ぼすとんこうきょうがくだん |
|
Dàn nhạc Đồng quê Boston |
☞ |
ボタンをかける() cài cúc ,cài khuy
ボタンをかける |
|
cài cúc ,cài khuy |
☞ |
ぼたんをつける(ボタンを付ける) đính cúc
ボディ() cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...)
ボディ |
n |
cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...) |
☞ |
ボディコン() sự ăn mặc hở hang; sự ăn mặc khêu gợi
ボディコン |
n |
sự ăn mặc hở hang; sự ăn mặc khêu gợi |
☞ |
ボディーブロー() cú đấm vào thân người (quyền Anh)
ボディーブロー |
n |
cú đấm vào thân người (quyền Anh) |
☞ |