アイル() lối đi giữa các dãy ghế
アイル |
|
lối đi giữa các dãy ghế |
☞ |
アイレットターミナル() đầu cuối của lỗ nhỏ để xỏ dây
アイレットターミナル |
|
đầu cuối của lỗ nhỏ để xỏ dây |
☞ |
あいんしゅたいんひねつ(アインシュタイン比熱) nhiệt lượng riêng Einstein
あいんしゅたいんひねつ |
|
nhiệt lượng riêng Einstein |
☞ |
あうぐすとかんしつけい(アウグスト乾湿計) ẩm kế August
あうぐすとかんしつけい |
|
ẩm kế August |
☞ |
アウターケーシング() vỏ ngoài, hộp đựng ngoài, các-te ngoài
アウターケーシング |
|
vỏ ngoài, hộp đựng ngoài, các-te ngoài |
☞ |
アウターレース() rãnh ngoài, rãnh thoát ngoài
アウターレース |
|
rãnh ngoài, rãnh thoát ngoài |
☞ |
アウトストランダ() Đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ
アウトストランダ |
|
Đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ |
☞ |
アウトフィット() đồ dùng, trang bị, máy móc
アウトフィット |
|
đồ dùng, trang bị, máy móc |
☞ |
アウトボード() có gắn máy ở ngoài
アウトボード |
|
có gắn máy ở ngoài |
☞ |
アウトリガー() cần, rầm chìa, giá chìa
アウトリガー |
|
cần, rầm chìa, giá chìa |
☞ |
アウトリッガ() thanh đỡ, giá đỡ một đầu
アウトリッガ |
|
thanh đỡ, giá đỡ một đầu |
☞ |
アウトリッガジャッキ() con đội thanh đỡ, cái kích thanh đỡ
アウトリッガジャッキ |
|
con đội thanh đỡ, cái kích thanh đỡ |
☞ |
アウトレット() lối thoát, lối ra, lỗ ra, chỗ thoát ra, cửa cống
アウトレット |
|
lối thoát, lối ra, lỗ ra, chỗ thoát ra, cửa cống |
☞ |
アキシアルピストンポンプ() bơm Piston trục
アキシアルピストンポンプ |
|
bơm Piston trục |
☞ |
アキシアルレーキ() độ nghiêng, mặt nghiêng của trục
アキシアルレーキ |
|
độ nghiêng, mặt nghiêng của trục |
☞ |
アキシャルエンゲージメントスタータ() bộ khởi động ăn khớp với trục
アキシャルエンゲージメントスタータ |
|
bộ khởi động ăn khớp với trục |
☞ |
アキシャルスラインジング゙アーマチュアスタータ() bộ khởi động ứng điện trượt quanh trục
アキシャルスラインジング゙アーマチュアスタータ |
|
bộ khởi động ứng điện trượt quanh trục |
☞ |
アキシャルフローポンプ() bơm lưu lượng dọc trục
アキシャルフローポンプ |
|
bơm lưu lượng dọc trục |
☞ |
アキシャルブラワ() bơm tăng áp dọc trục
アキシャルブラワ |
|
bơm tăng áp dọc trục |
☞ |
アキュムレーションコ() băng chuyền, băng tải tích tụ
アキュムレーションコ |
|
băng chuyền, băng tải tích tụ |
☞ |
アキュムレータ() tụ điện [accumulator]
アキュムレータ |
|
tụ điện [accumulator] |
☞ |
アキュムレーター() bình điện, ắc quy
アキュムレーター |
|
bình điện, ắc quy |
☞ |
あきゅらっどほう(アキュラッド法) qui trình Acurad
あきゅらっどほう |
|
qui trình Acurad |
☞ |
アクシデントマネジメト() việc quản lý hỏng hóc, quản lý sự cố
アクシデントマネジメト |
|
việc quản lý hỏng hóc, quản lý sự cố |
☞ |
アクシャル() thuộc về trục, dọc theo trục, chung quanh trục
アクシャル |
|
thuộc về trục, dọc theo trục, chung quanh trục |
☞ |
アクスルステア() điều khiển trục
アクスルステア |
|
điều khiển trục |
☞ |
アクスルトランプ() trục không theo tuyến nhất định
アクスルトランプ |
|
trục không theo tuyến nhất định |
☞ |