あいすくりーむせいぞうそうち(アイスクリーム製造装置) máy làm kem [ice cream freezing equipment]
あいすくりーむせいぞうそうち |
|
máy làm kem [ice cream freezing equipment] |
☞ |
アイスチール() thép hình chữ I [I-steel]
アイスチール |
|
thép hình chữ I [I-steel] |
☞ |
アイセクション() mặt cắt hình chữ I [I-section]
アイセクション |
|
mặt cắt hình chữ I [I-section] |
☞ |
アイソメトリックず(アイソメトリック図) hình chiếu cùng kích thước [isometric projection]
アイソメトリックず |
|
hình chiếu cùng kích thước [isometric projection] |
☞ |
アイソレーター() vật cách điện [isolator]
アイソレーター |
|
vật cách điện [isolator] |
☞ |
アイソレータ() vật cách điện, vật cách nhiệt
アイソレータ |
|
vật cách điện, vật cách nhiệt |
☞ |
あいぞっとしょうげきち(アイゾット衝撃値) giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value]
あいぞっとしょうげきち |
|
giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value] |
☞ |
あいぞっとしょうげきしけん(アイゾット衝撃試験) thử nghiệm ảnh hưởng Izod, thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng con lắc
あいぞっとしょうげきしけん |
|
thử nghiệm ảnh hưởng Izod, thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng con lắc |
☞ |
アイデンチフィケーションナンバ() số nhận dạng
アイデンチフィケーションナンバ |
|
số nhận dạng |
☞ |
アイデンチフィケーションランプ() đèn nhận dạng
アイデンチフィケーションランプ |
|
đèn nhận dạng |
☞ |
アイドリングアジャスティングスクリ() vít chỉnh chạy không tải, vít chỉnh ga-răng-ty
アイドリングアジャスティングスクリ |
|
vít chỉnh chạy không tải, vít chỉnh ga-răng-ty |
☞ |
アイドリングアジャストメント() sự điều chỉnh mạch cầm chừng
アイドリングアジャストメント |
|
sự điều chỉnh mạch cầm chừng |
☞ |
アイドリングチューブ() ống cầm chừng
アイドリングチューブ |
|
ống cầm chừng |
☞ |
アイドリングポート() cổng cầm chừng
アイドリングポート |
|
cổng cầm chừng |
☞ |
アイドルアジャスチングスクリュ() vít điều chỉnh cầm chừng
アイドルアジャスチングスクリュ |
|
vít điều chỉnh cầm chừng |
☞ |
アイドルギア() bánh răng cân bằng
アイドルギア |
|
bánh răng cân bằng |
☞ |
アイドルコンペンセータ() bộ điều tiết cân bằng
アイドルコンペンセータ |
|
bộ điều tiết cân bằng |
☞ |
アイドルスピードスクリュ() vít tốc độ động cơ chạy cầm chừng
アイドルスピードスクリュ |
|
vít tốc độ động cơ chạy cầm chừng |
☞ |
アイドルトランスファポート() cổng chuyển đổi cầm chừng
アイドルトランスファポート |
|
cổng chuyển đổi cầm chừng |
☞ |
アイドルバッテリ() ắc quy để không
アイドルバッテリ |
|
ắc quy để không |
☞ |
アイドルプーリ() puli truyền động cầm chừng
アイドルプーリ |
|
puli truyền động cầm chừng |
☞ |
アイドルホイール() bánh xe cân bằng
アイドルホイール |
|
bánh xe cân bằng |
☞ |
アイドルミキスチュアスクリュ() vít chạy cầm chừng
アイドルミキスチュアスクリュ |
|
vít chạy cầm chừng |
☞ |
アイドルモーション() chuyển động cân bằng
アイドルモーション |
|
chuyển động cân bằng |
☞ |
アイドルライン() đường chạy cầm chừng
アイドルライン |
|
đường chạy cầm chừng |
☞ |
アイドルリストリクション() hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリストリクション |
|
hạn chế chạy cầm chừng |
☞ |
アイドルリストリクチングスクリュ() vít hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリストリクチングスクリュ |
|
vít hạn chế chạy cầm chừng |
☞ |
アイドルリミッタ() thiết bị hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリミッタ |
|
thiết bị hạn chế chạy cầm chừng |
☞ |
アイビーム() đà sắt tiết diện chữ I
アイビーム |
|
đà sắt tiết diện chữ I |
☞ |
アイヘッドシリンダー() Xy lanh có sú páp treo
アイヘッドシリンダー |
|
Xy lanh có sú páp treo |
☞ |
アイボルト() bù loong có khoen
アイボルト |
|
bù loong có khoen |
☞ |