Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
あいすくりーむせいぞうそうち(アイスクリーム製造装置) máy làm kem [ice cream freezing equipment]
あいすくりーむせいぞうそうち   máy làm kem [ice cream freezing equipment]
アイスチール() thép hình chữ I [I-steel]
アイスチール   thép hình chữ I [I-steel]
アイセクション() mặt cắt hình chữ I [I-section]
アイセクション   mặt cắt hình chữ I [I-section]
アイソメトリックず(アイソメトリック図) hình chiếu cùng kích thước [isometric projection]
アイソメトリックず   hình chiếu cùng kích thước [isometric projection]
アイソレーター() vật cách điện [isolator]
アイソレーター   vật cách điện [isolator]
アイソレータ() vật cách điện, vật cách nhiệt
アイソレータ   vật cách điện, vật cách nhiệt
あいぞっとしょうげきち(アイゾット衝撃値) giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value]
あいぞっとしょうげきち   giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value]
あいぞっとしょうげきしけん(アイゾット衝撃試験) thử nghiệm ảnh hưởng Izod, thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng con lắc
あいぞっとしょうげきしけん   thử nghiệm ảnh hưởng Izod, thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng con lắc
アイデンチフィケーションナンバ() số nhận dạng
アイデンチフィケーションナンバ   số nhận dạng
アイデンチフィケーションランプ() đèn nhận dạng
アイデンチフィケーションランプ   đèn nhận dạng
アイドラアーム() cần cân bằng
アイドラアーム   cần cân bằng
アイドラ() bánh chạy không
アイドラ   bánh chạy không
アイドリング() chạy không tải
アイドリング   chạy không tải
アイドリングアジャスティングスクリ() vít chỉnh chạy không tải, vít chỉnh ga-răng-ty
アイドリングアジャスティングスクリ   vít chỉnh chạy không tải, vít chỉnh ga-răng-ty
アイドリングアジャストメント() sự điều chỉnh mạch cầm chừng
アイドリングアジャストメント   sự điều chỉnh mạch cầm chừng
アイドリングチューブ() ống cầm chừng
アイドリングチューブ   ống cầm chừng
アイドリングポート() cổng cầm chừng
アイドリングポート   cổng cầm chừng
アイドル() không hoạt động
アイドル   không hoạt động
アイドルアジャスチングスクリュ() vít điều chỉnh cầm chừng
アイドルアジャスチングスクリュ   vít điều chỉnh cầm chừng
アイドルギア() bánh răng cân bằng
アイドルギア   bánh răng cân bằng
アイドルコンペンセータ() bộ điều tiết cân bằng
アイドルコンペンセータ   bộ điều tiết cân bằng
アイドルスクリュ() vít cân bằng
アイドルスクリュ   vít cân bằng
アイドルスピードスクリュ() vít tốc độ động cơ chạy cầm chừng
アイドルスピードスクリュ    vít tốc độ động cơ chạy cầm chừng
アイドルトランスファポート() cổng chuyển đổi cầm chừng
アイドルトランスファポート   cổng chuyển đổi cầm chừng
アイドルバッテリ() ắc quy để không
アイドルバッテリ   ắc quy để không
アイドルプーリ() puli truyền động cầm chừng
アイドルプーリ   puli truyền động cầm chừng
アイドルホイール() bánh xe cân bằng
アイドルホイール   bánh xe cân bằng
アイドルホール() lỗ cầm chừng
アイドルホール   lỗ cầm chừng
アイドルポート() cổng cầm chừng
アイドルポート   cổng cầm chừng
アイドルミキスチュアスクリュ() vít chạy cầm chừng
アイドルミキスチュアスクリュ   vít chạy cầm chừng
アイドルモーション() chuyển động cân bằng
アイドルモーション   chuyển động cân bằng
アイドルライン() đường chạy cầm chừng
アイドルライン   đường chạy cầm chừng
アイドルリストリクション() hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリストリクション   hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリストリクチングスクリュ() vít hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリストリクチングスクリュ   vít hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリミッタ() thiết bị hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリミッタ   thiết bị hạn chế chạy cầm chừng
アイナット() đai ốc có khoen
アイナット    đai ốc có khoen
アイビーム() đà sắt tiết diện chữ I
アイビーム   đà sắt tiết diện chữ I
アイヘッドシリンダー() Xy lanh có sú páp treo
アイヘッドシリンダー   Xy lanh có sú páp treo
アイホール() lỗ nhìn
アイホール   lỗ nhìn
アイボルト() bù loong có khoen
アイボルト   bù loong có khoen
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
784
Hôm qua:
3907
Toàn bộ:
21672011