いってやっかん (一手約款) điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
いってやっかん |
|
điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) |
☞ |
いっかつ(一括) gộp; tổng cộng; cùng một lúc tổng hợp; một lần (thanh toán)
いっかつ |
n |
gộp; tổng cộng; cùng một lúc tổng hợp; một lần (thanh toán) |
☞ |
いっきょに(一挙に) một lần; một cú
いっきょに |
adv |
một lần; một cú |
☞ |
いっそう (一掃) sự quét sạch; sự tiễu trừ
いっそう |
n |
sự quét sạch; sự tiễu trừ |
☞ |
ひとにぎり(一握り) một nắm nhỏ; nhóm nhỏ; mẩu nhỏ
ひとにぎり |
n, adj-no |
một nắm nhỏ; nhóm nhỏ; mẩu nhỏ |
☞ |
いっしん (一新) sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn
いっしん |
n |
sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn |
☞ |
いっぽう () đơn phương; một chiều
いっぽう |
adj |
đơn phương; một chiều |
☞ |
いっぽうつうこうのどうろ(一方通行の道路) đường một chiều; một chiều
いっぽうつうこうのどうろ |
n |
đường một chiều; một chiều |
☞ |
いっぽうつうこうをぎゃくそうする(一方通行を逆走する) đi ngược chiều
いっぽうつうこうをぎゃくそうする |
|
đi ngược chiều |
☞ |
いちにちひとばんじゅう(一日一晩中) cả ngày cả đêm
いちにちひとばんじゅう |
|
cả ngày cả đêm |
☞ |
いちにちじゅう (一日中) suốt cả ngày
いちにちおき (一日置き) việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần
いちにちおき |
n |
việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần |
☞ |
ひとむかし(一昔) ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước
ひとむかし |
n |
ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước |
☞ |
いちじ(一時) một giờ; thời khắc; tạm thời; nhất thời
いちじ |
n |
một giờ; thời khắc; tạm thời; nhất thời |
☞ |
アイアンクラッドバッテリー() ắc quy bọc sắt [iron-clad battery]
アイアンクラッドバッテリー |
|
ắc quy bọc sắt [iron-clad battery] |
☞ |
アイアンクラッドプレート() miếng bọc sắt [iron-clad plate]
アイアンクラッドプレート |
|
miếng bọc sắt [iron-clad plate] |
☞ |
アイアンコアー() lõi sắt [iron core]
アイアンコアー |
|
lõi sắt [iron core] |
☞ |
アイアンデテクタ() máy dò sắt [iron detector]
アイアンデテクタ |
|
máy dò sắt [iron detector] |
☞ |
アイアンブシュ() ống lót sắt, bạc sắt [iron bush]
アイアンブシュ |
|
ống lót sắt, bạc sắt [iron bush] |
☞ |
アイアンポニー() vật nhỏ bằng sắt [iron pony]
アイアンポニー |
|
vật nhỏ bằng sắt [iron pony] |
☞ |
アイアンロス() sự mất sắt [iron loss]
アイアンロス |
|
sự mất sắt [iron loss] |
☞ |
アイサラート() báo động đóng băng [ice-alert]
アイサラート |
|
báo động đóng băng [ice-alert] |
☞ |
アイサレーテッドシステム() hệ thống cách điện, hệ thống cách nhiệt [isolated system]
アイサレーテッドシステム |
|
hệ thống cách điện, hệ thống cách nhiệt [isolated system] |
☞ |
アイサレータ() vật cách nhiệt, vật cách điện [isolator]
アイサレータ |
|
vật cách nhiệt, vật cách điện [isolator] |
☞ |
アイシング() sự đóng băng [icing]
アイシング |
|
sự đóng băng [icing] |
☞ |
アイシー() sự hoán đổi [interchange]
アイシー |
|
sự hoán đổi [interchange] |
☞ |
アイシーロード() đường đóng băng [icy road]
アイシーロード |
|
đường đóng băng [icy road] |
☞ |
アイスアップ() làm đóng băng [ice-up]
アイスアップ |
|
làm đóng băng [ice-up] |
☞ |