Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いってやっかん (一手約款) điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
いってやっかん   điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
いちわ(一把) một bó
いちわ n một bó
いっかつ(一括) gộp; tổng cộng; cùng một lúc tổng hợp; một lần (thanh toán)
いっかつ n gộp; tổng cộng; cùng một lúc  tổng hợp; một lần (thanh toán)
いっきょに(一挙に) một lần; một cú
いっきょに adv một lần; một cú
いっそう (一掃) sự quét sạch; sự tiễu trừ
いっそう n sự quét sạch; sự tiễu trừ
ひとにぎり(一握り) một nắm nhỏ; nhóm nhỏ; mẩu nhỏ
ひとにぎり n, adj-no một nắm nhỏ; nhóm nhỏ; mẩu nhỏ
いっと(一斗) một đấu
いっと n một đấu
いっきん(一斤) một kin
いっきん n một kin
いっしん (一新) sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn
いっしん n sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn
いっぽう () đơn phương; một chiều
いっぽう adj đơn phương; một chiều
いっぽうの(一方の) một chiều
いっぽうの   một chiều
いっぽうてき (一方的) đơn phương
いっぽうてき   đơn phương
いっぽうつうこうのどうろ(一方通行の道路) đường một chiều; một chiều
いっぽうつうこうのどうろ n đường một chiều; một chiều
いっぽうつうこうをぎゃくそうする(一方通行を逆走する) đi ngược chiều
いっぽうつうこうをぎゃくそうする   đi ngược chiều
いちぞく (一族) một gia đình
いちぞく n một gia đình
いちじつ(一日) một ngày
いちじつ n một ngày
いちにちひとばんじゅう(一日一晩中) cả ngày cả đêm
いちにちひとばんじゅう   cả ngày cả đêm
いちにちじゅう (一日中) suốt cả ngày
 いちにちじゅう n suốt cả ngày
いちにちおき (一日置き) việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần
いちにちおき n việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp; 2 ngày 1 lần
ひとむかし(一昔) ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước
ひとむかし n ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước
いっさくねん (一昨年) năm kia
いっさくねん n năm kia
いっさくじつ(一昨日) bữa kia
いっさくじつ n bữa kia
さきおととい(一昨昨日) hôm kìa
さきおととい   hôm kìa
いちじ(一時) một giờ; thời khắc; tạm thời; nhất thời
いちじ n một giờ; thời khắc; tạm thời; nhất thời
アイ() mắt [eye]
アイ   mắt [eye]
アイアンクラッドバッテリー() ắc quy bọc sắt [iron-clad battery]
アイアンクラッドバッテリー   ắc quy bọc sắt [iron-clad battery]
アイアンクラッドプレート() miếng bọc sắt [iron-clad plate]
アイアンクラッドプレート   miếng bọc sắt [iron-clad plate]
アイアンコアー() lõi sắt [iron core]
アイアンコアー   lõi sắt [iron core]
アイアンデテクタ() máy dò sắt [iron detector]
アイアンデテクタ   máy dò sắt [iron detector]
アイアンブシュ() ống lót sắt, bạc sắt [iron bush]
アイアンブシュ   ống lót sắt, bạc sắt [iron bush]
アイアンポニー() vật nhỏ bằng sắt [iron pony]
アイアンポニー   vật nhỏ bằng sắt [iron pony]
アイアンロス() sự mất sắt [iron loss]
アイアンロス   sự mất sắt [iron loss]
アイオン() sắt [iron]
アイオン   sắt [iron]
アイサラート() báo động đóng băng [ice-alert]
アイサラート   báo động đóng băng [ice-alert]
アイサレーテッドシステム() hệ thống cách điện, hệ thống cách nhiệt [isolated system]
アイサレーテッドシステム   hệ thống cách điện, hệ thống cách nhiệt [isolated system]
アイサレータ() vật cách nhiệt, vật cách điện [isolator]
アイサレータ   vật cách nhiệt, vật cách điện [isolator]
アイシング() sự đóng băng [icing]
アイシング   sự đóng băng [icing]
アイシー() sự hoán đổi [interchange]
アイシー   sự hoán đổi [interchange]
アイシーロード() đường đóng băng [icy road]
アイシーロード   đường đóng băng [icy road]
アイスアップ() làm đóng băng [ice-up]
アイスアップ   làm đóng băng [ice-up]
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
665
Hôm qua:
3907
Toàn bộ:
21671892