ペインクリニック() trạm cứu thương
|
ペインクリニック |
n |
trạm cứu thương |
|
☞ |
ペイント() phấn nước; phấn trang điểm có dầu ,sơn móng tay chân
|
ペイント |
n |
phấn nước; phấn trang điểm có dầu ,sơn móng tay chân |
|
☞ |
ペシミスティック() bi quan; yếm thế
|
ペシミスティック |
adj-na |
bi quan; yếm thế |
|
☞ |
ペダル () bàn đạp; pê đan (xe đạp)
|
ペダル |
n |
bàn đạp; pê đan (xe đạp) |
|
☞ |
ペッサリー() vòng tránh thai; vòng nâng Petxe
|
ペッサリー |
n |
vòng tránh thai; vòng nâng Petxe |
|
☞ |
ペトロフード() dầu mỏ; dầu thô; dầu hỏa
|
ペトロフード |
n |
dầu mỏ; dầu thô; dầu hỏa |
|
☞ |
ペトローリアム() dầu mỏ; dầu thô; dầu hỏa
|
ペトローリアム |
n |
dầu mỏ; dầu thô; dầu hỏa |
|
☞ |
ペドメーター() dụng cụ đo bước
|
ペドメーター |
n |
dụng cụ đo bước |
|
☞ |
ペナルティー() sự phạt; quả pê nan ti
|
ペナルティー |
n |
sự phạt; quả pê nan ti |
|
☞ |
ペナント() dây chuyền có mặt đeo riêng không liền với dây
|
ペナント |
n |
dây chuyền có mặt đeo riêng không liền với dây |
|
☞ |
ペニシリン() thuốc pênixilin
|
ペニシリン |
n |
thuốc pênixilin |
|
☞ |
ペプシン() pepxin; enzim có trong dịch vị
|
ペプシン |
n |
pepxin; enzim có trong dịch vị |
|
☞ |
ペリカン() bồ nông; chim bồ nông
|
ペリカン |
n |
bồ nông; chim bồ nông |
|
☞ |
ペレストロイカ() cải tổ (Liên xô cũ)
|
ペレストロイカ |
n |
cải tổ (Liên xô cũ) |
|
☞ |
ペロペロ() liến thoắng; liến láu
|
ペロペロ |
adj-na |
liến thoắng; liến láu |
|
☞ |
ペンさき(ペン先) ngòi bút; mũi nhọn của bút
|
ペンさき |
n |
ngòi bút; mũi nhọn của bút |
|
☞ |
ペンキ() sơn; vôi màu; thuốc màu
|
ペンキ |
n |
sơn; vôi màu; thuốc màu |
|
☞ |
ペンクラブ() câu lạc bộ văn học
|
ペンクラブ |
n |
câu lạc bộ văn học |
|
☞ |
ペンション() nhà ở cấp cho người lao động
|
ペンション |
n |
nhà ở cấp cho người lao động |
|
☞ |
ペンタゴン() hình ngũ giác; hình năm cạnh
|
ペンタゴン |
n |
hình ngũ giác; hình năm cạnh |
|
☞ |
ペンダント() dây chuyền có mặt đeo riêng riêng không liền với dây
|
ペンダント |
n |
dây chuyền có mặt đeo riêng riêng không liền với dây |
|
☞ |
ペンネーム() bút danh; tên hiệu
|
ペンネーム |
|
bút danh; tên hiệu |
|
☞ |
ペース() nhịp bước; tốc độ
|
ペース |
n |
nhịp bước; tốc độ |
|
☞ |
ペースメーカー() người dẫn đầu cuộc đua xe
|
ペースメーカー |
n |
người dẫn đầu cuộc đua xe |
|
☞ |
ペーソス() sự bi ai; cảm động; thống thiết
|
ペーソス |
n |
sự bi ai; cảm động; thống thiết |
|
☞ |