ひとりあるき(一人歩き) Đi bộ một mình
ひとりあるき |
n |
Đi bộ một mình |
☞ |
ひとりあそび(一人遊び) Chơi một mình
いったい(一体) đồng nhất; làm một; cùng nhau; tập thể
いったい |
adv |
đồng nhất; làm một; cùng nhau; tập thể |
☞ |
いっこ (一個) một cái; một cục; một viên
いっこ |
n |
một cái; một cục; một viên |
☞ |
いっとうせい (一党制) chế độ một đảng
いっとうせい |
n |
chế độ một đảng |
☞ |
いちえん (一円) khắp; toàn vùng; xung quanh
いちえん |
adv |
khắp; toàn vùng; xung quanh |
☞ |
いっさつ(のほん)(一冊(の本)) một quyển sách
いっさつ(のほん) |
|
một quyển sách |
☞ |
いちぶいちりん(一分一厘) một chút; một ít; một tí
いちぶいちりん |
n |
một chút; một ít; một tí |
☞ |
いっぷんにじゅうびょう(一分二十秒) 1 phút 20 giây
いっぷんにじゅうびょう |
n |
1 phút 20 giây |
☞ |
ひときれ(一切れ) một mảnh; một miếng
ひときれ |
n |
một mảnh; một miếng |
☞ |
いっこく(一刻) một khắc; một giây
いっこく |
n |
một khắc; một giây |
☞ |
ひとくちばなし(一口話) chuyện đùa; chuyện tiếu lâm
ひとくちばなし |
n |
chuyện đùa; chuyện tiếu lâm |
☞ |
いっこう (一向) một chút; một ít
いっこう |
adj-na, adv, uk |
một chút; một ít |
☞ |
いっこうに(一向に) lắm; hoàn toàn (không)
いっこうに |
adv |
lắm; hoàn toàn (không) |
☞ |
いっしゅうひこう(一周飛行) bay một tua
いっきいちゆう (一喜一憂) lúc vui lúc buồn
いっきいちゆう |
n |
lúc vui lúc buồn |
☞ |
いっかいだけ(一回だけ) một lần thôi
ひとしお(一塩) được ướp muối nhạt
ひとしお |
n |
được ướp muối nhạt |
☞ |
いっせき(一夕) một tối; vài tối
いっせき |
n |
một tối; vài tối |
☞ |
いっぷたさいせい(一夫多妻制) chế độ đa thê
いっぷたさいせい |
n |
chế độ đa thê |
☞ |
いってい(一定) cố định; nhất định; xác định; ổn định
いってい |
adj-no |
cố định; nhất định; xác định; ổn định |
☞ |
いっか (一家) gia đình; cả gia đình; cả nhà
いっか |
n |
gia đình; cả gia đình; cả nhà |
☞ |
ちょっと(一寸) một chút; một lát; một lúc; hơi hơi
ちょっと |
adv |
một chút; một lát; một lúc; hơi hơi |
☞ |
いったい(一帯) cả vùng; toàn vùng
いったい |
n |
cả vùng; toàn vùng |
☞ |
いちねんじゅう(一年中) trong suốt một năm; quanh năm;suốt năm
いちねんじゅう |
n |
trong suốt một năm; quanh năm;suốt năm |
☞ |
いちねんいないに(一年以内に) trong vòng một năm
いちねんいないに |
n |
trong vòng một năm |
☞ |
いっちょうら(一張羅) bộ (quần áo) đẹp nhất
いっちょうら |
n |
bộ (quần áo) đẹp nhất |
☞ |
ひとふさのかみ(一房の髪) Một lọn tóc
いってけいやく(一手契約) hợp đồng độc quyền
いってけいやく |
|
hợp đồng độc quyền |
☞ |