Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ベネフィット() lợi lộc; lợi nhuận
ベネフィット n lợi lộc; lợi nhuận
ベビー() đứa trẻ con; trẻ sơ sinh; bé bé
ベビー n  đứa trẻ con; trẻ sơ sinh; bé bé
ベビーカー() xe lăn của trẻ con
ベビーカー n xe lăn của trẻ con
ベビーシッター() người trông trẻ
ベビーシッター n người trông trẻ
ベビーパウダー() phấn rôm
ベビーパウダー   phấn rôm
ベビーブーム() thời gian đột nhiên có rất nhiều trẻ con được sinh ra; sự bùng nổ trẻ con
ベビーブーム n thời gian đột nhiên có rất nhiều trẻ con được sinh ra; sự bùng nổ trẻ con
ベランダ() ban công; bao lơn ,hè nhà , hiên
ベランダ n ban công; bao lơn ,hè nhà , hiên
ベリーダンス() điệu nhảy lắc hông và bụng
ベリーダンス n điệu nhảy lắc hông và bụng
ベル() chuông; cái chuông
ベル   chuông; cái chuông
べるをおす(ベルを押す) bấm chuông
べるをおす   bấm chuông
ベルト() đai ,thắt lưng quần âu; nịt
ベルト n đai ,thắt lưng quần âu; nịt
ベルトコンベア() băng tải
ベルトコンベア   băng tải
ベルトコンベヤー() băng chuyền; băng tải dây cua roa (trong nhà máy...)
ベルトコンベヤー   băng chuyền; băng tải dây cua roa (trong nhà máy...)
ベルマーク() dấu hình chuông
ベルマーク n dấu hình chuông
ベルモット() rượu véc mút
ベルモット n rượu véc mút
ベルリン() Beclin
ベルリン n Beclin
ベルーぼうし(ベルー帽子) mũ bê rê
ベルーぼうし n mũ bê rê
ベレー() mũ bê rê ,mũ nồi
ベレー n mũ bê rê ,mũ nồi
ベロ() lưỡi; cái lưỡi
ベロ   lưỡi; cái lưỡi
ベンガラ() Bengala
ベンガラ n Bengala
ベンジン() xăng; dầu Benzin
ベンジン n xăng; dầu Benzin
ベンチ() ghế dài; ghế ngồi (ở công viên...)
ベンチ n ghế dài; ghế ngồi (ở công viên...)
ベンツ() lỗ thông (ở các bình chứa khí trong động cơ...); cửa thông gió; lỗ thông gió
ベンツ n lỗ thông (ở các bình chứa khí trong động cơ...); cửa thông gió; lỗ thông gió
ベーカリー() cửa hàng bánh
ベーカリー n cửa hàng bánh
ベーコン() thịt lợn muối xông khói
ベーコン n thịt lợn muối xông khói
ベーシック() ngôn ngữ lập trình Basic ,cơ bản; cơ sở
ベーシック n ngôn ngữ lập trình Basic ,cơ bản; cơ sở
ベージュ() be; màu be
ベージュ n be; màu be
ベースアップ() sự tăng lương cơ bản
ベースアップ n sự tăng lương cơ bản
ベースキャンプ() căn cứ; doanh trại; trại lính ở chân núi
ベースキャンプ n căn cứ; doanh trại; trại lính ở chân núi
ベータ() bêta
ベータ n bêta
ベートーヴェン() Bet tô ve
ベートーヴェン n Bet tô ve
ベール() khăn voan cô dâu; mạng che mặt
ベール n khăn voan cô dâu; mạng che mặt
ベールをはぐ() bươi
ベールをはぐ   bươi
ベールスペース() dung tích chở kiện
ベールスペース   dung tích chở kiện
べーるほうそうしょうひん(ベール包装商品) hàng đóng kiện
べーるほうそうしょうひん   hàng đóng kiện
べーるぼうし (ベール帽子) bê rê
べーるぼうし    bê rê
べーるかもつ (ベール貨物) hàng đóng kiện
べーるかもつ   hàng đóng kiện
ペア() cặp; đôi ,quả lê; cây lê
ペア n cặp; đôi ,quả lê; cây lê
ペアリング() sự ghép đôi; kết cặp; kết đôi
ペアリング n sự ghép đôi; kết cặp; kết đôi
ペイ() sự trả; sự trả tiền; sự trả thù lao
ペイ n sự trả; sự trả tiền; sự trả thù lao
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
729
Hôm qua:
1509
Toàn bộ:
22635277