Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ひとりあるき(一人歩き) Đi bộ một mình
ひとりあるき n Đi bộ một mình
ひとりあそび(一人遊び) Chơi một mình
ひとりあそび   Chơi một mình
ひとやすみ(一休み) nghỉ một lát
ひとやすみ n nghỉ một lát
いったい(一体) đồng nhất; làm một; cùng nhau; tập thể
いったい adv đồng nhất; làm một; cùng nhau; tập thể
いっぴょう (一俵) đầy bao; bao
いっぴょう n đầy bao; bao
いっこ (一個) một cái; một cục; một viên
 いっこ n một cái; một cục; một viên
ひともうけ (一儲) Sự đúc tiền
ひともうけ n Sự đúc tiền
いっとうせい (一党制) chế độ một đảng
 いっとうせい n chế độ một đảng
いちえん (一円) khắp; toàn vùng; xung quanh
 いちえん adv khắp; toàn vùng; xung quanh
いっさつ(のほん)(一冊(の本)) một quyển sách
 いっさつ(のほん)   một quyển sách
いちぶいちりん(一分一厘) một chút; một ít; một tí
いちぶいちりん n một chút; một ít; một tí
いっぷんにじゅうびょう(一分二十秒) 1 phút 20 giây
いっぷんにじゅうびょう n 1 phút 20 giây
ひときれ(一切れ) một mảnh; một miếng
ひときれ n một mảnh; một miếng
いっこく(一刻) một khắc; một giây
いっこく n một khắc; một giây
いっしょう (一升) một thăng
いっしょう n một thăng
いっくち(一口) một miếng
いっくち n một miếng
ひとくちばなし(一口話) chuyện đùa; chuyện tiếu lâm
ひとくちばなし n chuyện đùa; chuyện tiếu lâm
いちどう(一同) cả; tất cả
いちどう n cả; tất cả
いっこう (一向) một chút; một ít
いっこう adj-na, adv, uk một chút; một ít
いっこうに(一向に) lắm; hoàn toàn (không)
いっこうに adv  lắm; hoàn toàn (không)
いっしゅう (一周) một vòng
いっしゅう n một vòng
いっしゅうひこう(一周飛行) bay một tua
いっしゅうひこう   bay một tua
いっきいちゆう (一喜一憂) lúc vui lúc buồn
いっきいちゆう n lúc vui lúc buồn
いっかい (一回) một lần
いっかい   một lần
いっかいだけ(一回だけ) một lần thôi
いっかいだけ   một lần thôi
ひとしお(一塩) được ướp muối nhạt
ひとしお n được ướp muối nhạt
いっせき(一夕) một tối; vài tối
いっせき n một tối; vài tối
いっぷたさい(一夫多妻) đa thê
いっぷたさい   đa thê
いっぷたさいせい(一夫多妻制) chế độ đa thê
いっぷたさいせい n chế độ đa thê
いっし(一子) con một
いっし   con một
いってい(一定) cố định; nhất định; xác định; ổn định
いってい adj-no  cố định; nhất định; xác định;  ổn định
いっか (一家) gia đình; cả gia đình; cả nhà
 いっか n gia đình; cả gia đình; cả nhà
ちょっと(一寸) một chút; một lát; một lúc; hơi hơi
ちょっと adv một chút; một lát; một lúc; hơi hơi
いったい(一帯) cả vùng; toàn vùng
いったい n cả vùng; toàn vùng
いちねん(一年) một năm
いちねん   một năm
いちねんじゅう(一年中) trong suốt một năm; quanh năm;suốt năm
 いちねんじゅう n trong suốt một năm; quanh năm;suốt năm
いちねんいないに(一年以内に) trong vòng một năm
いちねんいないに n trong vòng một năm
いっちょうら(一張羅) bộ (quần áo) đẹp nhất
いっちょうら n bộ (quần áo) đẹp nhất
ひとふさのかみ(一房の髪) Một lọn tóc
ひとふさのかみ n Một lọn tóc
いってけいやく(一手契約) hợp đồng độc quyền
いってけいやく   hợp đồng độc quyền
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
671
Hôm qua:
3907
Toàn bộ:
21671898