ユージェニックス() thuyết ưu sinh
ユージェニックス |
n |
thuyết ưu sinh |
☞ |
ユース() tuổi trẻ; thanh niên
ユース |
n |
tuổi trẻ; thanh niên |
☞ |
ユースホステル() quán trọ đêm cho thanh niên du lịch
ユースホステル |
n |
quán trọ đêm cho thanh niên du lịch |
☞ |
ユートピア() xã hội không tưởng; thế giới tưởng tượng; nơi lý tưởng kiểu không tưởng (văn học)
ユートピア |
n |
xã hội không tưởng; thế giới tưởng tượng; nơi lý tưởng kiểu không tưởng (văn học) |
☞ |
ユーモラス() sự hài hước; sự châm biếm
ユーモラス |
n |
sự hài hước; sự châm biếm |
☞ |
ゆーろぎんこうきょうかい(ユーロ銀行協会) Hiệp hội Ngân hàng Euro
ゆーろぎんこうきょうかい |
|
Hiệp hội Ngân hàng Euro |
☞ |
ヨット() thuyền buồm nhỏ; thuyền đơn có buồm
ヨット |
n |
thuyền buồm nhỏ; thuyền đơn có buồm |
☞ |
ヨットハーバー() cảng cho thuyền buồm đơn
ヨットハーバー |
n |
cảng cho thuyền buồm đơn |
☞ |
ヨットレース() cuộc thi thuyền buồm
ヨットレース |
n |
cuộc thi thuyền buồm |
☞ |
ヨーク() phần đáp; cầu vai (may mặc)
ヨーク |
n |
phần đáp; cầu vai (may mặc) |
☞ |
よーろっぱしはらいたい(ヨーロッパ支払い単位) đơn vị thanh toán châu âu
よーろっぱしはらいたい |
|
đơn vị thanh toán châu âu |
☞ |
よーろっぱしはらいどうめい(ヨーロッパ支払い同盟) đồng minh thanh toán châu âu
よーろっぱしはらいどうめい |
|
đồng minh thanh toán châu âu |
☞ |
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう(ヨーロッパ自由貿易連合) hiệp hội mậu dịch tự do châu âu
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう |
|
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu |
☞ |
よーろっぱつうかきょうてい(ヨーロッパ通貨協定) hiệp định tiền tệ châu Âu
よーろっぱつうかきょうてい |
|
hiệp định tiền tệ châu Âu |
☞ |
ひとつこころ (一つ心) Toàn tâm toàn ý; bằng cả trái tim
ひとつこころ |
n |
Toàn tâm toàn ý; bằng cả trái tim |
☞ |
ひとつぼし(一つ星) sao hôm; sao mai
ひとつぼし |
n |
sao hôm; sao mai |
☞ |
ひとつめ(一つ目) Quái vật một mắt
ひとつめ |
n |
Quái vật một mắt |
☞ |
ひとつめこぞう(一つ目小僧) yêu tinh độc nhãn
ひとつめこぞう |
n |
yêu tinh độc nhãn |
☞ |
いっちょう (一丁) một miếng; một bìa
いっちょう |
n-adv |
một miếng; một bìa |
☞ |
ひとりでやる (一人でやる) làm một mình
ひとりでいく(一人で行く) đi một mình
ひとりひとり(一人一人) từng người; mỗi người
ひとりひとり |
n |
từng người; mỗi người |
☞ |
いちにんまえ(一人前) người lớn; người trưởng thành
いちにんまえ |
n |
người lớn; người trưởng thành |
☞ |
ひとりむすめ(一人娘 ) người con gái duy nhất
ひとりむすめ |
n |
người con gái duy nhất |
☞ |
ひとりあたり(一人当たり) đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
ひとりあたり |
n |
đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người |
☞ |
ひとりあたりGDP (一人当たりGDP) thu nhập bình quân đầu người
ひとりあたりGDP |
n |
thu nhập bình quân đầu người |
☞ |
ひとりむすこ(一人息子 ) người con trai duy nhất
ひとりむすこ |
n |
người con trai duy nhất |
☞ |