ヘルニア() chứng sa ruột; chứng thoát vị
ヘルニア |
n |
chứng sa ruột; chứng thoát vị |
☞ |
ヘレニズム() văn hóa Hy lạp cổ; tư tưởng Hy
ヘレニズム |
n |
văn hóa Hy lạp cổ; tư tưởng Hy |
☞ |
ベア() sự đầu cơ giá xuống,sự tăng lương cơ bản
ベア |
n |
sự đầu cơ giá xuống,sự tăng lương cơ bản |
☞ |
ベアリング() ổ trục; ổ vòng bi
ベアリング |
n |
ổ trục; ổ vòng bi |
☞ |
べいえりあこうそくゆそうもう(ベイエリア高速輸送網) mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh
べいえりあこうそくゆそうもう |
|
mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh |
☞ |
ベストセラー() sự bán chạy nhất
ベストセラー |
n |
sự bán chạy nhất |
☞ |
ベストテン() mười thứ tốt nhất
ベストテン |
n |
mười thứ tốt nhất |
☞ |
ベッドのサイドテーブ() bàn đầu giường
ベッドのサイドテーブ |
|
bàn đầu giường |
☞ |
ベテラン() người thợ giỏi; người kỳ cựu
ベテラン |
n |
người thợ giỏi; người kỳ cựu |
☞ |
ベトナムつうしんしゃ(ベトナム通信社) thông tấn xã việt nam
ベトナムつうしんしゃ |
n |
thông tấn xã việt nam |
☞ |
べとなむのしんぶん(ベトナムの新聞) báo Việt Nam
べとなむのかぶき(ベトナムの歌舞伎)cải lương
ベトナムほうそうきょく(ベトナム放送局) đài tiếng nói việt nam
ベトナムほうそうきょく |
n |
đài tiếng nói việt nam |
☞ |
ベトナムテレビきょく(ベトナムテレビ局 ) đài truyền hình việt nam
ベトナムテレビきょく |
n |
đài truyền hình việt nam |
☞ |
べとなむじん(ベトナム人) người Việt Nam
べとなむろうどうそうれんめい(ベトナム労働総連名) Tổng liên đoàn lao động VN
べとなむろうどうそうれんめい |
|
Tổng liên đoàn lao động VN |
☞ |
べとなむきょりゅうみん(ベトナム居留民) việt kiều
べとなむせんそう(ベトナム戦争) chiến tranh Việt Nam
べとなむせんそう |
n |
chiến tranh Việt Nam |
☞ |
べとなむみんしゅきょうわこく(ベトナム民主共和国) nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
べとなむみんしゅきょうわこく |
|
nước Việt Nam dân chủ cộng hòa |
☞ |
べとなむそこくせんせん(ベトナム祖国戦線) mặt trận Tổ quốc Việt Nam
べとなむそこくせんせん |
|
mặt trận Tổ quốc Việt Nam |
☞ |
べとなむこうくう(ベトナム航空) hàng không Việt Nam
べとなむこうくう |
|
hàng không Việt Nam |
☞ |
ベニヤ() gỗ dán; gỗ trang trí dán bên ngoài
ベニヤ |
n |
gỗ dán; gỗ trang trí dán bên ngoài |
☞ |
ベネチアングラス() sản xuất tại Vơ ni zơ nước Ý
ベネチアングラス |
n |
sản xuất tại Vơ ni zơ nước Ý |
☞ |