Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ユーゴスラビヤ() nam tư
ユーゴスラビヤ   nam tư
ユーザー() người sử dụng
ユーザー n người sử dụng
ユージェニックス() thuyết ưu sinh
ユージェニックス n thuyết ưu sinh
ユース() tuổi trẻ; thanh niên
ユース n tuổi trẻ; thanh niên
ユースホステル() quán trọ đêm cho thanh niên du lịch
ユースホステル n quán trọ đêm cho thanh niên du lịch
ユートピア() xã hội không tưởng; thế giới tưởng tượng; nơi lý tưởng kiểu không tưởng (văn học)
ユートピア n  xã hội không tưởng; thế giới tưởng tượng; nơi lý tưởng kiểu không tưởng (văn học)
ユーモラス() sự hài hước; sự châm biếm
ユーモラス n sự hài hước; sự châm biếm
ユーレカ() ơ rê ka
ユーレカ n  ơ rê ka
ユーロ() ơ rô
ユーロ n ơ rô
ゆーろぎんこうきょうかい(ユーロ銀行協会) Hiệp hội Ngân hàng Euro
ゆーろぎんこうきょうかい   Hiệp hội Ngân hàng Euro
ヨガ() yôga
ヨガ   yôga
ヨット() thuyền buồm nhỏ; thuyền đơn có buồm
ヨット n  thuyền buồm nhỏ; thuyền đơn có buồm
ヨットハーバー() cảng cho thuyền buồm đơn
ヨットハーバー n cảng cho thuyền buồm đơn
ヨットレース() cuộc thi thuyền buồm
ヨットレース n cuộc thi thuyền buồm
ヨルダン() nước Gioócđani
ヨルダン n nước Gioócđani
ヨーク() phần đáp; cầu vai (may mặc)
ヨーク n phần đáp; cầu vai (may mặc)
ヨードチンキ() rượu pha iốt
ヨードチンキ   rượu pha iốt
よーろっぱしはらいたい(ヨーロッパ支払い単位) đơn vị thanh toán châu âu
よーろっぱしはらいたい   đơn vị thanh toán châu âu
よーろっぱしはらいどうめい(ヨーロッパ支払い同盟) đồng minh thanh toán châu âu
よーろっぱしはらいどうめい   đồng minh thanh toán châu âu
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう(ヨーロッパ自由貿易連合) hiệp hội mậu dịch tự do châu âu
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう   hiệp hội mậu dịch tự do châu âu
よーろっぱつうかきょうてい(ヨーロッパ通貨協定) hiệp định tiền tệ châu Âu
よーろっぱつうかきょうてい   hiệp định tiền tệ châu Âu
ライ() lời nói dối
ライ n lời nói dối
ラウンド() vòng tròn
ラウンド n vòng tròn
ひとつこころ (一つ心) Toàn tâm toàn ý; bằng cả trái tim
ひとつこころ n Toàn tâm toàn ý; bằng cả trái tim
ひとつぼし(一つ星) sao hôm; sao mai
ひとつぼし n sao hôm; sao mai
ひとつめ(一つ目) Quái vật một mắt
ひとつめ n Quái vật một mắt
ひとつめこぞう(一つ目小僧) yêu tinh độc nhãn
ひとつめこぞう n yêu tinh độc nhãn
ひとつみ(一つ身) Quần áo em bé
ひとつみ n Quần áo em bé
いっかげつじゅう (一ヶ月中) cả tháng
いっかげつじゅう   cả tháng
いっちょう (一丁) một miếng; một bìa
 いっちょう n-adv một miếng; một bìa
いっちょうめ(一丁目) khu phố 1
いっちょうめ n khu phố 1
ひとりでやる (一人でやる) làm một mình
ひとりでやる   làm một mình
ひとりでいく(一人で行く) đi một mình
ひとりでいく   đi một mình
ひとりひとり(一人一人) từng người; mỗi người
ひとりひとり n từng người; mỗi người
いちにんまえ(一人前) người lớn; người trưởng thành
いちにんまえ n người lớn; người trưởng thành
ひとりじめ(一人占め) Sự độc quyền
ひとりじめ n Sự độc quyền
ひとりむすめ(一人娘 ) người con gái duy nhất
ひとりむすめ n người con gái duy nhất
ひとりあたり(一人当たり) đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
ひとりあたり n đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
ひとりあたりGDP (一人当たりGDP) thu nhập bình quân đầu người
ひとりあたりGDP n thu nhập bình quân đầu người
ひとりむすこ(一人息子 ) người con trai duy nhất
ひとりむすこ n người con trai duy nhất
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
666
Hôm qua:
3907
Toàn bộ:
21671893