プロやきゅう(プロ野球) bóng chày chuyên nghiệp
|
プロやきゅう |
n |
bóng chày chuyên nghiệp |
|
☞ |
プンプン() phừng phừng (nổi giận); bừng bừng (nổi giận)
|
プンプン |
n |
phừng phừng (nổi giận); bừng bừng (nổi giận) |
|
☞ |
プータロー() Người ăn xin; người vô gia cư
|
プータロー |
n |
Người ăn xin; người vô gia cư |
|
☞ |
プーマ() Con báo sư tử; báo Puma
|
プーマ |
|
Con báo sư tử; báo Puma |
|
☞ |
ヘアデザイナー() nhà tạo mẫu tóc
|
ヘアデザイナー |
n |
nhà tạo mẫu tóc |
|
☞ |
ヘッジ() hàng rào; bờ giậu,giao dịch tự bảo hiểm
|
ヘッジ |
n |
hàng rào; bờ giậu,giao dịch tự bảo hiểm |
|
☞ |
ヘッド() đầu; cái đầu; phần đầu
|
ヘッド |
n |
đầu; cái đầu; phần đầu |
|
☞ |
ヘッドコーチ() huấn luyện viên trưởng
|
ヘッドコーチ |
n |
huấn luyện viên trưởng |
|
☞ |
ヘッドホン() máy nghe nhạc cắm vào tai
|
ヘッドホン |
n |
máy nghe nhạc cắm vào tai |
|
☞ |
ヘッドライト() đèn trước; đèn pha
|
ヘッドライト |
n |
đèn trước; đèn pha |
|
☞ |
ヘディング() sự đánh đầu; đánh bóng bằng đầu(bóng đá)
|
ヘディング |
n |
sự đánh đầu; đánh bóng bằng đầu(bóng đá) |
|
☞ |
ヘドロ() cống; rãnh; cống nước thải
|
ヘドロ |
n |
cống; rãnh; cống nước thải |
|
☞ |
ヘビー() sự nặng; nặng nề; trầm trọng
|
ヘビー |
n |
sự nặng; nặng nề; trầm trọng |
|
☞ |
ヘビースモーカー() người nghiện thuốc nặng
|
ヘビースモーカー |
n |
người nghiện thuốc nặng |
|
☞ |
ヘブライズム() chủ nghĩa Do thái
|
ヘブライズム |
n |
chủ nghĩa Do thái |
|
☞ |
ヘム() đường viền (áo quần)
|
ヘム |
n |
đường viền (áo quần) |
|
☞ |
ヘラルド() sứ giả; người đưa tin
|
ヘラルド |
n |
sứ giả; người đưa tin |
|
☞ |
ヘリコプター() máy bay phản lực; máy bay trực thăng
|
ヘリコプター |
n |
máy bay phản lực; máy bay trực thăng |
|
☞ |
ヘリポート() sân bay; đường băng của máy bay phản lực
|
ヘリポート |
n |
sân bay; đường băng của máy bay phản lực |
|
☞ |
ヘリンポーン() hoa văn vải hình xương cá hay hình cây lá; hình chữ chi
|
ヘリンポーン |
n |
hoa văn vải hình xương cá hay hình cây lá; hình chữ chi |
|
☞ |
ヘルシー() sự khoẻ mạnh; tráng kiện; sức khoẻ tốt; bổ dưỡng
|
ヘルシー |
n |
sự khoẻ mạnh; tráng kiện; sức khoẻ tốt; bổ dưỡng |
|
☞ |
ヘルスクラブ() câu lạc bộ thể dục thể thao
|
ヘルスクラブ |
n |
câu lạc bộ thể dục thể thao |
|
☞ |