Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
プロやきゅう(プロ野球) bóng chày chuyên nghiệp
プロやきゅう n  bóng chày chuyên nghiệp
プンプン() phừng phừng (nổi giận); bừng bừng (nổi giận)
プンプン n  phừng phừng (nổi giận); bừng bừng (nổi giận)
プータロー() Người ăn xin; người vô gia cư
プータロー n Người ăn xin; người vô gia cư
プーマ() Con báo sư tử; báo Puma
プーマ   Con báo sư tử; báo Puma
ヘア() tóc; mái tóc
ヘア n tóc; mái tóc
ヘアケア() sự chăm sóc tóc
ヘアケア n sự chăm sóc tóc
ヘアデザイナー() nhà tạo mẫu tóc
ヘアデザイナー n nhà tạo mẫu tóc
ヘアバンド() dây cột tóc
ヘアバンド n dây cột tóc
ヘアピン() cặp tóc
ヘアピン   cặp tóc
ヘアブラシ() bàn chải
ヘアブラシ n bàn chải
ヘクタール() héc ta
ヘクタール   héc ta
ヘクト() héc tô; 10 mũ 2
ヘクト n héc tô; 10 mũ 2
ヘザー() cây thạch nham
ヘザー n cây thạch nham
ヘッジ() hàng rào; bờ giậu,giao dịch tự bảo hiểm
ヘッジ n hàng rào; bờ giậu,giao dịch tự bảo hiểm
ヘッダー() cú đánh đầu
ヘッダー n cú đánh đầu
ヘッド() đầu; cái đầu; phần đầu
ヘッド n đầu; cái đầu; phần đầu
ヘッドコーチ() huấn luyện viên trưởng
ヘッドコーチ n huấn luyện viên trưởng
ヘッドホン() máy nghe nhạc cắm vào tai
ッドホン n máy nghe nhạc cắm vào tai
ヘッドライト() đèn trước; đèn pha
ヘッドライト n đèn trước; đèn pha
へっどまわし (ヘッド回し) cái cờ-lê
へっどまわし   cái cờ-lê
ヘディング() sự đánh đầu; đánh bóng bằng đầu(bóng đá)
ヘディング n sự đánh đầu; đánh bóng bằng đầu(bóng đá)
ヘドロ() cống; rãnh; cống nước thải
ヘドロ n cống; rãnh; cống nước thải
ヘビー() sự nặng; nặng nề; trầm trọng
ヘビー n sự nặng; nặng nề; trầm trọng
ヘビースモーカー() người nghiện thuốc nặng
ヘビースモーカー n người nghiện thuốc nặng
ヘブライズム() chủ nghĩa Do thái
ヘブライズム n chủ nghĩa Do thái
ヘム() đường viền (áo quần)
ヘム n  đường viền (áo quần)
ヘモグロビン() hemoglobin
ヘモグロビン n hemoglobin
ヘラクレス() Heraclet
ヘラクレス n Heraclet
ヘラルド() sứ giả; người đưa tin
ヘラルド n sứ giả; người đưa tin
ヘリ() máy bay phản lực
ヘリ n máy bay phản lực
ヘリウム() nguyên tố Hêli
ヘリウム n nguyên tố Hêli
ヘリコプター() máy bay phản lực; máy bay trực thăng
ヘリコプター n máy bay phản lực; máy bay trực thăng
ヘリポート() sân bay; đường băng của máy bay phản lực
ヘリポート n sân bay; đường băng của máy bay phản lực
ヘリンポーン() hoa văn vải hình xương cá hay hình cây lá; hình chữ chi
ヘリンポーン n hoa văn vải hình xương cá hay hình cây lá; hình chữ chi
ヘル() địa ngục
ヘル n địa ngục
ヘルシンキ() Hen-sinh-ki
ヘルシンキ n Hen-sinh-ki
ヘルシー() sự khoẻ mạnh; tráng kiện; sức khoẻ tốt; bổ dưỡng
ヘルシー n sự khoẻ mạnh; tráng kiện; sức khoẻ tốt; bổ dưỡng
ヘルス() sức khoẻ; y tế
ヘルス n sức khoẻ; y tế
ヘルスクラブ() câu lạc bộ thể dục thể thao
ヘルスクラブ n câu lạc bộ thể dục thể thao
ヘルツ() héc
ヘルツ n héc
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
566
Hôm qua:
1509
Toàn bộ:
22635114