モーゲージ() sự cầm cố; sự thế chấp
モーゲージ |
n |
sự cầm cố; sự thế chấp |
☞ |
モーション() cử chỉ; sự vận động
モーション |
n |
cử chỉ; sự vận động |
☞ |
モータリゼーション() cơ giới hóa
モータリゼーション |
n |
cơ giới hóa |
☞ |
モーターサイクル() xe mô tô; xe máy
モーターサイクル |
n |
xe mô tô; xe máy |
☞ |
モーターショー() buổi trình diễn; triển lãm về ô tô xe máy
モーターショー |
n |
buổi trình diễn; triển lãm về ô tô xe máy |
☞ |
モード() mốt; thời trang mới nhất
モード |
n |
mốt; thời trang mới nhất |
☞ |
もーどのせかい (モードの世界) giới tạo mốt
モーニング() buổi sáng ,lễ phục nam giới
モーニング |
n |
buổi sáng ,lễ phục nam giới |
☞ |
モール() phố buôn bán lớn; trung tâm mua sắm
モール |
n |
phố buôn bán lớn; trung tâm mua sắm |
☞ |
ヤンガージェネレーション() thế hệ trẻ; lớp trẻ
ヤンガージェネレーション |
n |
thế hệ trẻ; lớp trẻ |
☞ |
ヤング() sự trẻ; trẻ trung
ヤング |
n |
sự trẻ; trẻ trung |
☞ |
ユダヤ() nước Isarael; Do thái
ユダヤ |
n |
nước Isarael; Do thái |
☞ |
ユナイテッド() liên minh; liên hiệp; liên kết
ユナイテッド |
n |
liên minh; liên hiệp; liên kết |
☞ |
ユニオン() liên minh; liên hiệp; liên kết
ユニオン |
n |
liên minh; liên hiệp; liên kết |
☞ |
ユニセフ() Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc UNICEF
ユニセフ |
n |
Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc UNICEF |
☞ |
ユニット() kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
ユニット |
n |
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ |
☞ |
ユニバーサル() toàn thế giới; toàn vũ trụ; toàn bộ
ユニバーサル |
n |
toàn thế giới; toàn vũ trụ; toàn bộ |
☞ |
ユニバーシアード() đại hội thể dục thể thao học sinh sinh viên thế giới
ユニバーシアード |
n |
đại hội thể dục thể thao học sinh sinh viên thế giới |
☞ |
ユニバース() vũ trụ; vạn vật; thế giới
ユニバース |
n |
vũ trụ; vạn vật; thế giới |
☞ |
ユニーク() duy nhất; vô song
ユニーク |
n |
duy nhất; vô song |
☞ |
ユネスコ() Tổ chức văn hóa giáo dục Liên hiệp quốc; UNESCO
ユネスコ |
n |
Tổ chức văn hóa giáo dục Liên hiệp quốc; UNESCO |
☞ |
ユーカラ() tiếng Ainu; thổ ngữ Ainu ,hát dân ca Ainu
ユーカラ |
n |
tiếng Ainu; thổ ngữ Ainu ,hát dân ca Ainu |
☞ |
ユーカリ() cây bạch đàn; cây khuynh diệp
ユーカリ |
n |
cây bạch đàn; cây khuynh diệp |
☞ |